vietjack.com

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 6 Phonetics and Speaking có đáp án
Quiz

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 6 Phonetics and Speaking có đáp án

A
Admin
15 câu hỏiTiếng Anh (mới)Lớp 7
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. looked

B. watched

C. stopped

D. carried

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. bath

B. father

Ctheater

D. health

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Astudy

Bsuccess

Csurprise

Dsugar

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Achildren

Bcharity

Ccharm

Dchampagne

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. danger

Bangry

C. language

D. passage

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Ahigh

Bhistory

Chonest

Dhouse

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Achapter

Bchemist

Ccheese

D. lunch

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Aearth

B. heart

C. heard

D. learn

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. watches

B. buses

C. boxes

D. months

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. tool

B. tooth

C. door

D. boot

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A sandwich

Bchess

Cchest

D. schedule

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. great

Bearth

C. learn

D. heard

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. lives

B. keeps

C. looks

D. thinks

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Ahour

Bhouse

Chometown

Dhistorical

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. tool

B. tooth

C. book

D. blood

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack