vietjack.com

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P3)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P3)

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 10
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Một đường tròn có bán kính R = 10. Độ dài cung 400 trên đường tròn gần bằng:

A. 7

B. 9

C. 10

D. 8

2. Nhiều lựa chọn

Một đường tròn có bán kính 20 cm. Hỏi độ dài của cung trên đường tròn đó có số đo π/15 gần với giá trị nào nhất.

A. 4,1

B. 4,2

C. 4,3

D. 4,4

3. Nhiều lựa chọn

Chọn điểm A(1 ; 0) là điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác. Tìm điểm cuối M của cung lượng giác có số đo 25π/4.

A. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.

B. M  là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.

C. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.

D. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.

4. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn cosa=35 và -π2<a<0.Tính 5+3 tan α +6 -4 cot α

A. 4

B. -2

C. -6

D. 3

5. Nhiều lựa chọn

Biểu thức A=cos 750o+sin 420osin-330o-cos-390ocó giá trị rút gọn bằng

A. -3-3

B. 2-33

C. 233-1

D.Tất cả sai

6. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức A=cosa-π2+sina-πta được: 

A. A = cosa + sina

B. A = 2sina

C. A = 0

D. Tất cả đều sai

7. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức A = (1 - sin2x) .cot2x + (1 - cot2x) ta được :

A. sin2x

B. 2

C. 1

D. cot2x

8. Nhiều lựa chọn

Biểu thức A=sin 515o.cos-475o+cot 222o.cot 408ocot 415o.cot(-505o)+tan 197o.tan73o có kết quả rút gọn bằng

9. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức A=cosπ2-α+sinπ2-α-cosπ2+α-sinπ2+α ta có :

A. A = 2sin α.

B. A = 2cos α.

C. A = sin α - cos α.

D. A = 0.

10. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức P = sin2100 + sin2200 + sin2300 + ..+ sin2800

A. P = 1

B. P = 2

C. P = 4

D. P = 6

11. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=2cos2x-1sin x +cos x

A. A = cosx + sinx.

B. A = cos x - sinx.

C. A = sinx - cosx.

D. A = -sinx - cosx.

12. Nhiều lựa chọn

Cho P = sin(πα).cos(πα) và Q=sinπ2-α.cosπ2+α.Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?

A. P – Q = 1

B. P + Q = 2

C. P + Q = 0

D. P – Q = 0

13. Nhiều lựa chọn

Biết A ; B ; C  là các góc của tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng:

A. sin( A + C) = - sinB

B. cos( A + B) =  - cos C

C. tan (A + C) = tanB

D. cot( A+ C) = cot B

14. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC. Hãy tìm hệ thức sai:

A. sinA = -sin( 2A + B + C)

B.sinA=-cos3A+B+C2

C. cosC=sinA+B+3C2

D. sin C = sin( A + B + 2C)

15. Nhiều lựa chọn

Cho 7π<α<15π2. Xác định dấu của biểu thức M=sinα.tanπ2+α

A. M ≥ 0

B. M  < 0

C. M > 0

D. M ≤ 0

16. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của cosπ3+2k+1π

17. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn sin α=35 và π2<α<π.Tính P=tan α1+tan2α

A. P=925

B. P=325

C. P=1425

D.P=-1225

18. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn tanα = 2. TínhP=2 sin2α+3sin α.cosα+4 cos2α5 sin2α+6cos2α

A. P=913

B. P=965

C. P=1213

D.P=813

19. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức  A = sin6x + cos6x + 3sin2xcos2x.

A. A = 1

B. A = 2

C. A = 3

D. A = 4

20. Nhiều lựa chọn

Cho sin a + cos a =54. Khi đó sina.cos a có giá trị bằng

A. 1

B. 932

C. 316

D. 54

21. Nhiều lựa chọn

Cho cota = 3. Khi đó3 sina-2 cosa12 sin3a+4 cos3a có giá trị bằng

A. -14

B. -54

C. 34

D. 14

22. Nhiều lựa chọn

Cho  tana + cota = m. Khi đó cot3a + tan3a  có giá trị bằng

A. m3 + 3m

B. m- 3m

C. 3m+ m

D. 3m+ 3m

23. Nhiều lựa chọn

Kết quả rút gọn của biểu thứcsin a+ tan acos a +12+1 bằng

A. cos2a

B. tan2a

C. 1cos2a

D. 1sin2a

24. Nhiều lựa chọn

Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai.

25. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=cos2x-sin2xcot2x-tan2x ta được.

A. A=-14sin22x

B. A=14 sin22x

C.A=14cos22x

D. A = cos22x

© All rights reserved VietJack