vietjack.com

100 câu trắc nghiệm Đạo hàm cơ bản (P4)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Đạo hàm cơ bản (P4)

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 11
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho đường cong  . Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng

(d): x - 4y – 21 = 0.

A. y = -x -1/4

B. 2y + 4x – 1 = 0

C. x - 4y – 5 = 0

D. Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho đường cong 

Số tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng (Δ): 2x + 2y – 9 = 0.

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số .Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M(2; 4).

A: y + x – 6 = 0

B: x – y + 6 = 0

C: -x + y + 6 = 0

D: x + y + 6 = 0

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số.

Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến có hệ số góc k = 1.

A: y + x – 6 = 0

B: x – y + 6 = 0

C: -x + y + 6 = 0

D: không có đường thẳng nào

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số (C):. Tìm phương trình tiếp tuyến với (C). Tại điểm có hoành độ xo  = 1/2.

A: y + 2x - 1,5 = 0

B: 2x – y + 1,5 = 0

C: -2x + y + 1,5 = 0

D: 2x + y + 1,5 = 0

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau:

D: Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau: y = cos2x

A: 2 cosx.sinx

B: -sin2 x

C: -sinx

D: Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau: y = sin 3x.cos 5x

A: cos 8x - cos 2x

B: 2 cos 8x - cos 2x

C: 4 cos 8x - cos2x

D: Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau:

D. Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau:

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau:

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình y’ = 0 trong trường hợp sau: y = sin2x – 2cosx.

Giải phương trình y’ = 0 trong trường hợp sau: y = sin2x – 2cosx (ảnh 3)

Giải phương trình y’ = 0 trong trường hợp sau: y = sin2x – 2cosx (ảnh 4)

Giải phương trình y’ = 0 trong trường hợp sau: y = sin2x – 2cosx (ảnh 5)

D: Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Hàm số y = tanx – cotx  có đạo hàm là:

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Hàm số y = sin2x. cosx có đạo hàm là:

A. y’ = sinx(3cos2x – 1).

B. y’ = sinx(3cos2x + 1).

C. y’ = sinx(cos2x + 1).

D. y’ = sinx(cos2x – 1).

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Hàm số y = x2.cosx có đạo hàm là:

A. y’ = 2x.cosx – x2sinx.

B. y’ = 2x.cosx + x2sinx.

C. y’ = 2x.sinx – x2cosx.

D. y’ = 2x.sinx + x2cosx.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = cos3x.sin2x. Tính  bằng:

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Xét hàm số . Chọn đáp án sai:

D. 3.y2.y’ + 2sin2x = 0.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số Giá trị  bằng:

A. 0.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = cos2x + sinx. Phương trình y’ = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (0; π)

A. 1 nghiệm.

B. 2 nghiệm.

C. 3 nghiệm.

D. 4 nghiệm.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm cấp ba của hàm số sau: y = xsin2x

A. -12sinx - 8cos 2x

B. -12sin2x + 8cos2x

C.12sin2x - 8cos2x

D. -12sin2x -8x cos2x. 

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm đến cấp đã chỉ ra của hàm số sau: y = cos2x,(y’’’)

A: sin2x

B: 2 sin2x

C: sin 4x

D: 4sin2x

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm đến cấp đã chỉ ra của hàm số sau: y = x4 – sin2x, (y(4))

A: 16 - 8sin 2x

B: 24 - 8sin2x

C: 24 - 16sin2x

D: 16 - 24sin2x

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm đến cấp đã chỉ ra của hàm số sau:

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho f(x) = (2x – 3)5. Khi đó f”(3)  và  f”’(3) lần lượt là:

A: 2160; 4320

B: 4320; 2160

C: 1640; 4270

D: 4270; 1640

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm cấp hai của các hàm số sau: y = x2sinx

A: 2sinx + 4x.cosx

B: 2.sinx + 4x.cosx-sin2x

C: 2sinx + 4x.cosx-x2. sinx 

D: Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack