vietjack.com

110 Bài tập Lượng giác từ đề thi Đại học cơ bản, nâng cao (P1)
Quiz

110 Bài tập Lượng giác từ đề thi Đại học cơ bản, nâng cao (P1)

A
Admin
30 câu hỏiToánLớp 11
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm S của phương trình cos2x -3 cos x=0

2. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm thuộc khoảng (0;2019) của phương trình sin4x2+cos4x2=1-2sinx là

A. 642

B. 643

C. 641

D. 644

3. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos5x+cos2x+2sin3x.sin2x=0 trên đoạn 0;3π là

A. 16π3

B. 11π3

C. 25π3

D. 6π

4. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình: 13cos3x-3cos2x+5cosx-3+2m=0 có đúng bốn nghiệm thuộc đoạn 0;2π

A. -32<m<-13

B. 13m<32

C. 13<m<32

D. -32m<-13

5. Nhiều lựa chọn

Gọi x0 là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3sin2x+2sinx.cosx-cos2x=0. Chọn khẳng định đúng?

6. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện cần và đủ của a, b, c để phương trình a.sinx+b.cosx=c có nghiệm?

7. Nhiều lựa chọn

Tập hợp các giá trị thực của m để phương trình cos2x+2m.sinx.cosx=5 có nghiệm là?

8. Nhiều lựa chọn

Gọi M và N lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức A=cosx+12sinx+4. Giá trị của M+N bằng

A. 32

B. 13

C. 34

D. 23

9. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện của m để phương trình 2m-1cos2x+2m.sinx.cosx=m-1 vô nghiệm?

10. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=m.sinx+1cosx+2. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng -10;10 để giá trị nhỏ nhất của y nhỏ hơn -1.

A. 14

B. 13

C. 12

D. 15

11. Nhiều lựa chọn

Phương trình cos2x+7cosx-3sin2x-7sinx=8 có bao nhiêu nghiệm trên đoạn -2π;2π

A. 4

B. 7

C. 6

D. 5

12. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm x0;2018π của phương trình sin2x-1009sin2x=0 là

A. 4037

B. 4036

C. 3027

D. 2019

13. Nhiều lựa chọn

Cho x0 là nghiệm của phương trình sinx.cosx+2sinx+cosx=2 thì giá trị của P=3+sin2x0 là

A. 3

B. 2

C. 1

D. 4

14. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình: 2sin2x+3sin2x-23sinx+cosx -m=0. Để phương trình chỉ có hai nghiệm x1,x2 thuộc -π3;π2 thì ma;b. Giá trị b-a là

A. 33

B. 4-23

C. 4

D. 43-2

15. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình

2sinx-13tanx+2sinx =3-4cos2x. Gọi T là tập hợp các nghiệm thuộc đoạn 0;20π của phương trình trên. Tính tổng các phần tử của T

A. 5703π

B. 8753π

C. 8803π

D. 11503π

16. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos3x-cos2x+9cosx-4=0 trên khoảng 0;3π là

A. 5π

B. 11π3

C. 25π6

D. 6π

17. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm thực thuộc π3;3029π6 của phương trình sin3xcosx+1=0 là

A. 1260

B. 1216

C. 1206

D. 1261

18. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình

tanx+13sinx+2cos =msinx+3cosx.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m0;2019 để phương trình có đúng một nghiệm thuộc khoảng 0;π2

A. 2017

B. 2018

C. 2019

D. 2020

19. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4cos3x-cos2x+m-3cosx-1=0 có đúng bốn nghiệm khác nhau thuộc khoảng -π2;π2

A. 2

B. 3

C. 0

D. 1

20. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình cos4-cos2x+2sin2xcosx+sinx=0 Tính diện tích đa giác có các đỉnh là các điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác.

A. 2

B. 22

C. 22

D. 24

21. Nhiều lựa chọn

Biết rằng m=m0 thì phương trình 2sin2x-5m+1sinx+2m2+2m=0 có đúng 5 nghiệm phân biệt thuộc -π2;3π. Mệnh đề nào sau đây đúng?

22. Nhiều lựa chọn

Trên 0;2019 có bao nhiêu số nguyên m để phương trình m3cos4x+sinx-m=0 có nghiệm

A. 12

B. 1

C. 2019

D. 2020

23. Nhiều lựa chọn

Phương trình sinx=x2019 có bao nhiêu nghiệm thực ?

A. 1290

B. 1287

C. 1289

D. 1288

24. Nhiều lựa chọn

Trong các phép biến đổi sau, phép biến đổi nào sai?

25. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3sin2x-m2+5=0 có nghiệm?

A. 6

B. 2

C. 1

D. 7

26. Nhiều lựa chọn

Tính tổng các nghiệm trong đoạn 0;30 của phương trình tanx=tan3x (1)

A. 55π

B. 171π2

C. 45π

D. 190π2

27. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=tanx

28. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình cosx+π2=22

29. Nhiều lựa chọn

Phương trình cos2x+4sinx+5=0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 0;10π

A. 5

B. 4

C. 2

D. 3

30. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình 4sinx+m-4cosx-2m+5=0 có nghiệm là

A. 5

B. 6

C. 10

D. 3

© All rights reserved VietJack