vietjack.com

160 câu trắc nghiệm Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng (P6)
Quiz

160 câu trắc nghiệm Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng (P6)

A
Admin
35 câu hỏiToánLớp 10
35 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho elip có phương trình:x24+y21=1 Khi đó tọa độ hai đỉnh trên trục lớn của elip là.

A. A1( -1; 0) và A2( 1;0)

B. A1( 0; -1) và A2( 0; 1)

C. A1( 2;0) và A2( 1; 0)

D. A1( (-2;0) và A2(2;0)

2. Nhiều lựa chọn

Cho elip có phương trình:x29+y24=1 Khi đó tọa độ hai đỉnh trên trục nhỏ của elip là.

A. B1( 0; -2) và B2( 0;2)

B. B1( -2;0) và B2( 2; 0)

C. B1( -3;0) và B2( -2;0)

D. B1( 0;3) và B2(0;-3)

3. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho elip (E) có độ dài trục lớn bằng 12 và độ dài trục bé bằng 6. Phương trình

nào sau đây là phương trình của elip (E) .

A. x2144+y236=1

B. x29+y236=1

C. x236+y29=1

D. x2144+y236=0

4. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho elip ( E) có độ dài trục lớn bằng 10 và độ dài tiêu cự bằng 6 . Phương

trình nào sau đây là phương trình của elip (E).

A. x225+y216=1

B. x216+y225=1

C. x236+y29=1

D. x2144+y236=0

5. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho elip (E) có độ dài trục nhỏ bằng 8 và độ dài tiêu cự bằng 10 Phương

trình nào sau đây là phương trình của elip (E)

A. x225+y216=1

B. x216+y241=1

C. x236+y29=1

D. x241+y216=1

6. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy; phương trình (E) đi qua điểm M0;3 , N 3; -125 là:

A. x26+y23=1

B. x225+y29=1

C. x25+y23=1

D. x236+y29=1

7. Nhiều lựa chọn

Cho elíp E: x216+y29=1 và đường thẳng d: 3x+ 4y -12= 0. Số giao điểm của đường thẳng d và elip (E) là:

A. 0

B.1

C. 2

D. 3

8. Nhiều lựa chọn

Cho Elip (E) :x225+y29=1 Đường thẳng d: x+ 4= 0 cắt (E) tại hai điểm M; N . Khi đó:

A. MN=925

B. MN=1825

C. MN=185

D. MN=95

9. Nhiều lựa chọn

Tìm phương trình chính tắc của Elip có trục lớn gấp đôi trục bé và có tiêu cự bằng 43

A.

B. 

C.

D. 

10. Nhiều lựa chọn

Cho Elip x25+y24=1 . Tính tỉ số của tiêu cự với độ dài trục lớn của Elip.

A. 54

B. 55

C. 355

D. 255

11. Nhiều lựa chọn

Cho Elip có phương trình : 9x2+ 25y2= 225. Lúc đó hình chữ nhật cơ sở có diện tích bằng

A. 20

B. 35

C. 60

D. 40

12. Nhiều lựa chọn

Tìm phương trình chính tắc của Elip có một đỉnh của hình chữ nhật cơ sở là M(4;3)

A. 

B. 

C. 

D. 

13. Nhiều lựa chọn

Tìm phương trình chính tắc của Elip đi qua điểm (6; 0) và có tâm sai bằng 1/2

A. 

B. 

C. 

D. 

14. Nhiều lựa chọn

Trong các phương trình sau, phương trình nào biểu diễn một elíp có khoảng cách giữa các đường chuẩn là 50/3

tiêu cự 6?

A. 

B. 

C. 

D. 

15. Nhiều lựa chọn

Cho elíp có phương trình 16x2+ 25y2= 100.Tính tổng khoảng cách từ điểm thuộc elíp có hoành độ x= 2 đến hai

tiêu điểm.

A. 3

B. 22

C. 5

D. 43

16. Nhiều lựa chọn

Cho Elip (E) x216+y212=1 và điểm M nằm trên (E) . Nếu điểm M có hoành độ bằng 1 thì các khoảng cách từ M tới 2

tiêu điểm của  (E) bằng

A. 4±2

B. 3 và 5.

C. 3,5 và 4,5

D. 4±22

17. Nhiều lựa chọn

Đường thẳng nào dưới đây là 1 đường chuẩn của Elip x216+y212=1

A. x+4 3 =0

B. x+ 2= 0

C. x-34 =0

D. x+ 8= 0

18. Nhiều lựa chọn

Một elip có trục lớn bằng 26, tâm sai e =12/13. Trục nhỏ của elip có độ dài bằng bao nhiêu?

A. 10.

B. 12.

C. 24.

D. 5.

19. Nhiều lựa chọn

Lập phương trình chính tắc của elip có tâm O, hai trục đối xứng là hai trục toạ độ và qua hai điểm M( -23 ;3 2 ); N(2; 332)

A. 

B. 

C. 

D. 

20. Nhiều lựa chọn

Cho elip E: x2169+y2144=1 và điểm M nằm trên (E). Nếu M có hoành độ bằng - 13 thì khỏang cách từ M đến hai tiêu điểm bằng

A. 10 và 6.

B. 8 và 18.

C. 13 ±5 .

D. 13 ±10.

21. Nhiều lựa chọn

Tâm sai của elip x216 +y27 =1 bằng

A. 34

B. 2

C. 7 4 

D. 3

22. Nhiều lựa chọn

Hypebol x216-y29 =1 có hai tiêu điểm là :

A. F1( -5;0) và F2(5;0)

B. F1( -2;0) và F2(2;0)

C. F1( - 3;0) và F2(3;0)

D. F1( -4;0) và F2(4;0)

23. Nhiều lựa chọn

Đường thẳng nào dưới đây là đường chuẩn của Hyperbol x216-y212=1

A. x-34=0

B. x+2=0

C. x-4=0

D. x+877=0

24. Nhiều lựa chọn

Hypebol có nửa trục thực là 4, tiêu cự bằng 10 có phương trình chính tắc là:

A. 

B. 

C. 

D. 

25. Nhiều lựa chọn

Tìm phương trình chính tắc của Hyperbol mà hình chữ nhật cơ sở có một đỉnh là (2;-3)

A. 

B. 

C.

D. 

26. Nhiều lựa chọn

Đường Hyperbol x216-y29=1 có một tiêu điểm là điểm nào dưới đây ?

A. 7; 0

B. 0;7

C. (0;5)

D. (-5; 0)

27. Nhiều lựa chọn

Tâm sai của Hyperbol x25-y24=1 bằng :

A. 35

B. 35

C. 55

D. 45

28. Nhiều lựa chọn

Hypebol 3x2- y2= 12 có tâm sai là:

A. e=13

B. e=12

C. e=2

D. e=3

29. Nhiều lựa chọn

Đường Hyperbol x220-y216=1 có tiêu cự bằng :

A.12

B.2

C.4

D. 6

30. Nhiều lựa chọn

Tìm phương trình chính tắc của hyperbol nếu nó có tiêu cự bằng 12 và độ dài trục thực bằng 10.

A. 

B. 

C. 

D. 

31. Nhiều lựa chọn

Tìm góc giữa 2 đường tiệm cận của hyperbol x23-y2=1

 

A. 450

B. 300

C.900

D. 600

32. Nhiều lựa chọn

Hypebol x24-y29=1 có

A. Hai đỉnh A( -2; 0) và B( 2;0) và tâm sai e=213.

B. Hai đường tiệm cận y=±23x và tâm sai e=132.

C. Hai đường tiệm cận y=±32x và tâm sai e=132 .

D. Hai tiêu điểm F1(-2;0) và F2(2;0) và tâm sai e=213.

33. Nhiều lựa chọn

Phương trình hai tiệm cận y=±23x là của hypebol có phương trình chính tắc nào sau đây?

A. 

B. 

C.

D.

34. Nhiều lựa chọn

Đường Hyperbol x25-y24=1 có tiêu cự bằng :

A.2

B. 6

C. 3

D. 1

35. Nhiều lựa chọn

Hypebol có hai tiêu điểm là F1(-2;0) và F2 (2;0) và một đỉnh A(1;0) có phương trình là chính tắc là

A. 

B. 

C. 

D. 

© All rights reserved VietJack