vietjack.com

21 câu Trắc nghiệm Toán 7 Bài 3: Nhân, chia các số hữu tỉ có đáp án
Quiz

21 câu Trắc nghiệm Toán 7 Bài 3: Nhân, chia các số hữu tỉ có đáp án

A
Admin
21 câu hỏiToánLớp 7
21 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nếu x=ab; y=cd (b,d 0), thì x.y bằng

A. a.db.c

B. a.cb.d

C. a+cb+d

D. a+db.c

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống: "Muốn nhân hai phân số với nhau thì ta ...."

A.  nhân các tử với nhau và nhân các mẫu với nhau

B.  nhân các tử với nhau và cộng các mẫu với nhau

C.  cộng các tử với nhau và nhân các mẫu với nhau

D.  cộng các tử với nhau và cộng các mẫu với nhau

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính -67.2112

A. 32

B. -32

C. 23

D. -23

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 74.-25

A. 59

B. -710

C. -358

D. 13

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Thực hiện phép tính 511:1522 ta được kết quả:

A. 2-5

B. 34

 

C. 23

D. 32

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Thực hiện phép tính -73:149 ta được kết quả:

A. 217

B. -9827

C. -32

D. 53

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 32.47

A. Một số nguyên âm

B. Một số nguyên dương

C. Một phân số nhỏ hơn 0

D. Một phân số lớn hơn 0

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 0,7.45

A. Một số nguyên âm

B. Một số nguyên dương

C. Một phân số nhỏ hơn 0

D. Một phân số lớn hơn 0

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Số nào sau đây là kết quả của phép tính 145:-34 

A. -125

B. 34

C. 215

D. 125

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Số nào sau đây là kết quả của phép tính -2:116 

A. -127

B. -13

C. -73

D. -27

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho A = -56.12-7.-2115; B = 16.9-8.-1211. So sánh A và B

A. A > B

B. A < B

C. A = B

D. A B

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho A = 45.208.-43; B = -211.518.-12125. So sánh A và B

A. A > B

B. A  < B

C. A = B

D. A  B

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết 23.x=-18

A. -13

B. -516

C. 316

D. -316

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết 511.x=2544

A. 45

B. -54

C. 125484

D. 54

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm số x thỏa mãn x:25-125=1

A. x = 1

B. x = -1 

C. x=52

D. x=-52

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tìm số x thỏa mãn x:29-15=816

A. x=18

B. x=190

C. x=452

D. x=245

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Gọi x0 là giá trị thỏa mãn 57: x-25=13. Chọn câu đúng

A. x0 < 1

B. x0 = 1

C. x0 > 1

D. x0 = -1

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Gọi x0 là giá trị thỏa mãn 67-35 : 2x3=-118. Chọn câu đúng

A. x0< 1

B. x0= 1

C. x0> 1

D. x0= -1

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn 13x+25x-1=0

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu gía trị của x thỏa mãn 357x-157x-13=23

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Biểu thức P = -34+25:37+35+-14:37 có giá trị

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack