vietjack.com

25 câu Trắc nghệm Toán 6 Bài 9: Phép trừ phân số có đáp án
Quiz

25 câu Trắc nghệm Toán 6 Bài 9: Phép trừ phân số có đáp án

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 6
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Số đối của phân số  137 là

A.137

B.137

C.137

D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Số đối của phân số  49 là:

A.94

B.49

C.49

D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cặp phân số nào sau đây là hai số đối nhau?

A.23;32

B.1213;1312

C.12;12

D.34;43

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cặp phân số nào sau đây là hai số đối nhau?

A.37;73

B.1115;1115

C.5;15

D.89;98

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 34720  là

A.110

B.45

C.25

D.110

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính  1718 là:

A.1456

B.1556

C.1556

D.1456

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Số đối của 227  là

A.272

B.227

C.227

D.227

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Số đối của  4517 là:

A.1745

B.4517

C.2427

D.4517

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tính 1649

A.518

B.536

C.1118

D.1336

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tính 315325

A.215

B.225

C.315

D.325

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết x+114=57

A.914

B.114

C.1114

D.12

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết x115=110

A.115

B.16

C.115

D.110

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Giá trị của x thỏa mãn  1520x=716 là

A.516

B.516

C.1916

D.1916

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Giá trị của x thỏa mãn 16x=142  là

A.421

B.142

C.16

D.421

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Điền số thích hợp vào chỗ chấm 13+...24=38

A. 2 

B. 1  

C. −1

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Điền số thích hợp vào chỗ chấm 5...+43=179

A. 2 

B. 1  

C. 4  

D. 9

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng.

A.41312=526

B.1213=56

C.172015=1320

D.51513=15

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng.

A.41543=45

B.81543=45

C.425=85

D.133=89

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tính 415265439  ta được

A.139

B.215

C.265

D.115

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Tính 47+54328  ta được

A.3528

B.328

C.1114

D.1114

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tính hợp lý B=3123730+823  ta được

A.2330

B.730

C.730

D.2330

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tính hợp lý  A=1017513717813+1125 ta được

A.513

B.1125

C.813

D.2330

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho M=13+1267+134179672841   và N=38458451751311 . Chọn câu đúng.

A. M = N

B. N < 1 < M

C. 1 < M < N

D. M < 1 < N

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho  P=51234+71228  và  Q=74149319+741+491619. Chọn câu đúng. 

A. M = N

B. M < N

C. M > N

D. M < 1 < N

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Tìm x sao cho x712=171819

A.14

B.1712

C.14

D.1712

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack