vietjack.com

2550 câu hỏi trắc nghiệm Tin học đại cương có đáp án Phần 18
Quiz

2550 câu hỏi trắc nghiệm Tin học đại cương có đáp án Phần 18

A
Admin
40 câu hỏiIT TestTrắc nghiệm tổng hợp
40 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nhấn phím tab sẽ thực hiện tác vụ nào dưới đây?

A. Chuyển tới ô bên cạnh bên trái

B. Chuyển tới ô bên cạnh phía dưới

C. Chuyển tới ô bên cạnh bên phải

D. Chuyển tới ô bên cạnh phía trên

2. Nhiều lựa chọn

Nhấn tổ hợp phím Ctrl+[ có tác dụng gì?

A. Tăng kích thước font chữ 1 cỡ

B. Giảm kích thước font chữ 1 cỡ

C. Giảm độ dãn dòng 1 cỡ

D. Tăng độ dãn dòng 1 cỡ

3. Nhiều lựa chọn

Nhấn tổ hợp phím Ctrl+A có tác dụng gì?

A. Chọn tất cả văn bản của tài liệu

B. Cắt đoạn văn bản được chọn

C. Dán đoạn văn bản được chọn

D. Sao chép đoạn văn bản được chọn

4. Nhiều lựa chọn

Nhấn tổ hợp phím Ctrl+C có tác dụng gì?

A. Dán khối văn bản từ ClipBoard vào tài liệu

B. Nhân bản khối văn bản được chọn

C. Cắt khối văn bản được chọn vào ClipBoard

D. Sao chép khối văn bản được chọn vào ClipBoard

5. Nhiều lựa chọn

Nhấn tổ hợp phím Ctrl+F có tác dụng gì?

A. Mở hộp thoại Print

B. Mở hộp thoại Find and Replace

C. In tài liệu mà không cần

D. Mở hộp thoại Print Preview

6. Nhiều lựa chọn

Nhấn tổ hợp phím Ctrl+P có tác dụng gì?

A. Mở hộp thoại Print Preview

B. Mở hộp thoại Print

C. In tài liệu mà không cần hỏi

D. Mở hộp thoại Find and Replace

7. Nhiều lựa chọn

Nhấn tổ hợp phím Ctrl+V có tác dụng gì?

A. Dán khối văn bản từ ClipBoard vào tài liệu

B. Cắt khối văn bản được chọn vào ClipBoard

C. Nhân bản khối văn bản được chọn

D. Sao chép khối văn bản được chọn vào ClipBoard

8. Nhiều lựa chọn

Nhấn tổ hợp phím Shift+Tab sẽ thực hiện tác vụ nào dưới đây?

A. Chuyển tới ô bên cạnh bên phải

B. Chuyển tới ô bên cạnh bên trái

C. Chuyển tới ô bên cạnh phía dưới

D. Chuyển tới ô bên cạnh phía trên

9. Nhiều lựa chọn

Nút Back trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì?

A. Quay trở lại trang Web trước đó

B. Đi đến trang Web tiếp theo

C. Quay trở lại cửa sổ trước đó

D. Quay trở lại màn hình trước đó

10. Nhiều lựa chọn

Nút Forward trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì?

A. Đi đến màn hình trang Web khác

B. Chuyển đến Tab trước, khi mở nhiều Website cùng lúc

C. Quay lại trang Web trước đó

D. Đi đến trang Web trước khi nhấp nút Back

11. Nhiều lựa chọn

Nút Home trên thanh công cụ của trình duyệt Web có tác dụng gì?

A. Chuyển về trang nhà của bạn

B. Chuyển đến trang chủ của Windows

C. Chuyển về trang chủ của Website hiện tại

D. Chuyển về trang không có nội dung

12. Nhiều lựa chọn

Phần mềm nào không phải là phần mềm hệ thống?

A. LINUX

B. Microsoft Word

C. Windows 98

D. Windows NT

13. Nhiều lựa chọn

Phần mềm nào không phải là phần mềm ứng dụng?

A. Access

B. LINUX

C. Excel

D. Word

14. Nhiều lựa chọn

Phần mở rộng của các tệp tin văn bản Microsoft Word 2010 là?

A. .DOCX

B. BAK

C. DOT

D. TMP

15. Nhiều lựa chọn

Phím tắt để dán một mục từ ClipBoard là gì?

A. Ctrl+V

B. Ctrl+C

C. Ctrl+X

D. Ctrl+Z

16. Nhiều lựa chọn

Phím tắt nào được sử dụng để đóng cửa sổ?

A. Alt+F4

B. F1

C. F7

D. Tab+F9

17. Nhiều lựa chọn

Phím tắt nào được sử dụng để hiển thị thực đơn Start?

A. Ctrl+Esc

B. Alt+F4

C. Alt+Tab

D. Ctrl+Tab

18. Nhiều lựa chọn

Phím tắt Windows + Pause/Break có tác dụng gì?

A. Giống như phím tắt Alt + F4

B. Mở hộp thoại (System Properties)

C. Đăng xuất windows (Log Off…)

D. Đáp án khác

19. Nhiều lựa chọn

RAM là viết tắt của cum từ tiếng Anh nào?

A. Random Access Memory

B. Random Area Memory

C. Remote Access Memory

D. Remote Area Memory

20. Nhiều lựa chọn

ROM là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

A. Read On Memory

B. Random On Memory

C. Random Only Memory

D. Read Only Memory

21. Nhiều lựa chọn

Sau khi bạn kích đúp vào một tập tin trong Windows, nó mở chương trình phần mềm sai. Nguyên nhân có khả năng nhất của vấn đề là gì?

A. Liên kết sai

B. Tập tin không thể mở

C. Tập tin bị hỏng

D. Tập tin không thể tìm thấy

22. Nhiều lựa chọn

Thanh công cụ nào cho phép bạn thay đổi khoảng cách dòng?

A. Standard

B. AutoText

C. Drawing

D. Formatting

23. Nhiều lựa chọn

Thẻ Outline được sử dụng để?

A. Tạo một tài liệu phác thảo

B. Hiển thị tiêu đề và nội dung phác thảo của văn bản trong mỗi tờ chiếu

C. Phác thảo các ô của bảng trong một tờ chiếu

D. Tạo một đường viền quanh tờ chiếu

24. Nhiều lựa chọn

Theo mặc định, dữ liệu số được căn lề:

A. Phải

B. Trái

C. Giữa

D. Hai bên

25. Nhiều lựa chọn

Theo mặc định, mỗi sổ tính Excel chứa bao nhiêu trang tính?

A. 3

B. 1

C. 2

D. 4

26. Nhiều lựa chọn

Theo mặc định, mỗi tài liệu Word chứa bao nhiêu tùy chọn phóng to thu nhỏ (Zoom)?

A. 12

B. 1

C. 14

D. 5

27. Nhiều lựa chọn

Tổ hợp phím nào cho phép bạn chuyển về đầu tài liệu?

A. Ctrl+Home

B. Ctrl+Page Up

C. Home

D. Page Up

28. Nhiều lựa chọn

Trong cấu trúc liên kết mạng nào, các máy tính được kết nối đến một bộ điều khiển trung tâm?

A. Xa lộ (Bus)

B. Vòng kép (Dual Ring)

C. Vòng (Ring)

D. Hình sao (Star)

29. Nhiều lựa chọn

Trong một chương trình, chẳng hạn WordPad, phím tắt nào được sử dụng để lưu tệp tin?

A. Ctrl+S

B. Alt+S

C. Shift+S

D. Tab+S

30. Nhiều lựa chọn

Trong một chương trình, chẳng hạn WordPad, phím tắt nào được sử dụng để mở tệp tin?

A. Tab+O

B. Alt+O

C. Ctrl+O

D. Shift+O

31. Nhiều lựa chọn

Hãy xác định mã nhị phân nào sau đây là kết quả được chuyển đổi từ mã số thập phân 29.75(10)

A. 01101.01(2)

B. 11011.11(2)

C. 11101.11(2)

D. Tất cả đều sai

32. Nhiều lựa chọn

Hãy xác định mã nhị phân nào sau đây là kết quả được chuyển đổi từ mã số hexa-deximal 3C4(16).

A. 001011000110(2)

B. 001111000100(2)

C. 010010100010(2)

D. Tất cả đều sai

33. Nhiều lựa chọn

Hãy xác định kết quả đúng của phép tính cộng 2 số nhị phân 0101 + 1100:

A. 10011

B. 10001

C. 11001

D. 10101

34. Nhiều lựa chọn

Hãy xác định kết quả đúng của phép tính nhân 2 số nhị phân 0110 * 1011:

A. 1001001

B. 1100101

C. 1000110

D. 1000010

35. Nhiều lựa chọn

Trong phần cứng máy tính, những thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị đầu vào (Input):

A. Keyboard, Mouse, Light Pen

B. Keyboard, Scanner, Digitizer

C. Mouse, Light Pen, Touch screen

D. Tất cả đều đúng

36. Nhiều lựa chọn

Trong phần cứng máy tính, những thiết bị nào sau đây thuộc nhóm thiết bị đầu ra (Output):

A. Printer, RAM Disk, Plotter

B. Printer, Scanner, Plotter

C. Monitor, Plotter, Printer

D. Tất cả đều sai

37. Nhiều lựa chọn

Phần mềm AntiVirus được cài đặt trong máy tính thuộc nhóm phần mềm nào sau đây:

A. Phần mềm ứng dụng

B. Phần mềm hệ thống

C. Cả hai nhóm phần mềm trên.

D. Tất cả đều sai.

38. Nhiều lựa chọn

Hệ điều hành mạng nào sau đây cho phép thực hiện kiểu mạng ngang hàng:

A. Windows 2000/NT

B. UNIX.

C. LINUX

D. Novell Netware

39. Nhiều lựa chọn

Hệ điều hành mạng nào sau đây cho phép thực hiện kiểu mạng Client/Server:

A. Windows NT Server

B. UNIX

C. Novell Netware

D. Tất cả đều đúng

40. Nhiều lựa chọn

Máy tính PC (Personal Computer) mà chúng ta đang sử dụng hiện nay thuộc phân loại máy tính nào sau đây:

A. Microcomputers

B. Minicomputers

C. Mainframe computers

D. Supercomputers

© All rights reserved VietJack