vietjack.com

42 câu Dạng 1: Các quy tắc và công thức tính đạo hàm
Quiz

42 câu Dạng 1: Các quy tắc và công thức tính đạo hàm

A
Admin
29 câu hỏiToánLớp 11
29 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=ax+b , với a, b là hai số thực đã cho. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. f'x=a.

B.  f'x=a.

C. f'x=b.

D. f'x=b.

2. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số fx=x25x1 tại x=4 

A. – 1.

B. – 5.

C. 2.

D. 3.

3. Nhiều lựa chọn

Hàm số  y=2x+1x1 có đạo hàm là

A. y'=2.

B.       y'=1x12.  

C.      y'=3x12. 

D. y'=1x12.

4. Nhiều lựa chọn

Cho các hàm số u=ux,v=vx có đạo hàm trên khoảng J và  vx0 với xJ. Khẳng định nào sau đây sai?

A. ux+vx'=u'x+v'x.

B. 1vx'=v'xv2x .

C. ux.vx'=u'x.vx+v'x.ux.

D. uxvx'=u'x.vxv'x.uxv2x .

5. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=x42+2x331x+8

A. y'=2x3+2x21x2+1

B. y'=2x3+2x21x2           

C.    y'=2x3+2x21

D. y'=2x3+2x2+1x2.

6. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=x2+xx2 . Đạo hàm của hàm số tại x=1 

A. y'1=4.

B. y'1=5.

C. y'1=3.

D.   y'1=2.

7. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=1x35  

A.       y'=51x34.

B.           y'=15x21x34.

C.    y'=31x34.

D. y'=5x21x34.

8. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=x221x có đạo hàm là

A. y'=x2+2x1x2.      

B. y'=x22x1x2          

C. y'=2x2.      

D. y'=x2+2x1x2

9. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=x22x+15x3.

A. y'=40x23x26x.

B. y'=40x33x26x.

y'=40x3+3x26x.C. 

D. y'=40x33x2x.

10. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=12x63x+2x 

A. y'=3x5+3x2+1x.

B. y'=6x5+3x2+12x.

C. y'=3x53x2+1x.

D. y'=6x53x2+12x.

11. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=4x+5x23.

A. y'=34+10x34x+5x22.

B.    y'=3410x34x5x22.        

C.     y'=4x+5x22.

D. y'=3410x34x+5x22.

12. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số fx=23x2 

A. 3x23x2.

B. 1223x2.

C. 6x2223x2.

D. 3x23x2.

13. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx=x4x2. Giá trị y'0 bằng

A. y'0=12.

B. y'0=13.

C. y'0=1.

D. y'0=2.

14. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=1x2+1 có dạng axx2+13.

Khi đó a nhận giá trị nào sau đây?

A. a=4.

B. a=1.

C. a=2.

D. a=3.

15. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=x2+xx+1.

A. y'=2x+x+1x2x+1

B. y'=2xx+1+x2x+1

C.     y'=x2x+1     

D. y'=2x+x+1+x2x+1

16. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số sau y=x+23x+32.

A. y'=3x2+5x+63+2x+3x+23

B. y'=2x2+5x+62+3x+3x+23

C. y'=3x2+5x+6+2x+3x+2.

D. y'=3x2+5x+62+2x+3x+23

17. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm sốy=x2+3x+77 

A. y'=72x+3x2+3x+76

B.    y'=7x2+3x+76      

C. y'=2x+3x2+3x+76

D. y'=72x+3x2+3x+76

18. Nhiều lựa chọn

Cho fx=1+3x1+2x3. Giá trị của f'0 bằng

A. 56.

B. 56.

C. 0.

D. 1.

19. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=x2x 

A. xx2.

B. 5x2.

C. 5xx3..

D. 5xx2.

20. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=x2x+1x1 có dạng ax2+bxx12. Khi đó a.b bằng

A. a.b=2.

B. a.b=1.

C. a.b=3.

D. a.b=4.

21. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=1x1x+3 bằng

A.1x+32x12

B. 12x+2.

C.2x+2x2+2x32

D. 4x2+2x32

22. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=2018+x2017+2x2016+3x...1+2018x . Giá trị của f'1 bằng

A. 2019.20181009

B. 2018.10092019

C. 1009.20192018

D. 2018.20191009

23. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=xa2x2

A. y'=a2a2x23.

B. y'=a2a2+x23.

C. y'=2a2a2x23.

D. y'=a2a2x23.

24. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=x+1x2+x+1 

A.    4x25x+32x2+x+1.     

B. 4x2+5x32x2+x+1.

C. 4x2+5x+3x2+x+1.

D. 4x2+5x+32x2+x+1.

25. Nhiều lựa chọn

Cho 32x4x1'=axb4x14x1,x>14. Giá trị của ab bằng

A. – 16.

B. – 4.

C. – 1.

D. 4.

26. Nhiều lựa chọn

Cho fx=xx+1x+2x+3...x+n với n*. Tính f'0.

A. f'0=0.

B. f'0=n

C. f'0=n!

D. f'0=nn+12

27. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm số f(x)  g(x) đều có đạo hàm trên R và thỏa mãn f32x2f22+3x+x2gx+36x=0,x. Giá trị của A=3f2+4f'2 bằng

A. 11.

B. 14.

C. 13.

D. 10.

28. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm số fx gx xác định và liên tục trên  thoả mãn:fx=x2,x  g1=3;  g'1=5. Tính đạo hàm của hàm số hợp fgx tại x=1.

A. 0.

B. 9.

B. 9.

D. 30.

29. Nhiều lựa chọn

Biết hàm số f(x)-f(2x) có đạo hàm bằng 5 tại x=1 và đạo hàm bằng 7 tại x=2 . Tính đạo hàm của hàm số f(x)-f(4x) tại x=1

A. 8.

B. 12.

C. 16.

D. 19.

© All rights reserved VietJack