vietjack.com

42 câu Trắc nghiệm: Giá trị lượng giác của một góc bất kì 0° đến 180°
Quiz

42 câu Trắc nghiệm: Giá trị lượng giác của một góc bất kì 0° đến 180°

A
Admin
42 câu hỏiToánLớp 10
42 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Giá trị cos450+sin450 bằng bao nhiêu?

A.1

B. 2

C. 3

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Giá trị của tan300+cot300 bằng bao nhiêu?

A. 43. 

B. 1+33. 

C. 23. 

D.2.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào là đúng?

A. sin150O=32. 

B.cos150O=32.

C. tan150O=13.

D. cot150O=3.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức P=cos30cos60sin30sin60.

AP=3.

B. P=32.

C. P=1

D.  P = 0

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức P=sin30cos60+sin60cos30.

A. P = 1

B.  P = 0

C. P=3. 

D. P=-3.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?

A. sin45O+cos45O=2.

B. sin30O+cos60O=1.

C. sin60O+cos150O=0. 

D. sin120O+cos30O=0.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?

A. sin0O+cos0O=0. 

B. sin90O+cos90O=1.

C. sin180O+cos180O=1. 

D. sin60O+cos60O=3+12.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?

A. cos45O=sin45O. 

B. cos45O=sin135O.

C. cos30O=sin120O.

D. sin60O=cos120O.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tam giác ABC vuông ở A có góc B^=300. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. cosB=13. 

B. sinC=32.

C. cosC=12.

D. sinB=12.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tam giác đều ABC có đường cao AH. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. sinBAH^=32.  

B. cosBAH^=13. 

C. sinABC^=32.

D. sinAHC^=12.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?

A. sin180°α=cosα. 

B. sin180°α=sinα.

C. sin180°α=sinα.

D.sin180°α=cosα.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho α   β là hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?

A. sinα=sinβ.                

B. cosα=cosβ.              

C. tanα=tanβ.         

D. cotα=cotβ.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức P=sin30°cos15°+sin150°cos165°.

A. P=34.        

B. P = 0              

C. P=12.                                  

D. P = 1

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho hai góc α   β với α+β=180°. Tính giá trị của biểu thức P=cosαcosβsinβsinα.

A.P = 0 

B.  P = 1

C . P = -1

D. P = 2

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC. Tính P = sin A. cos( B+ C) + cosA. sin(B + C).

A. P = 0 

B. P = 1

C.P= -1

D. P = 2

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC. Tính P = cosA. cos(B + C) – sin A. sin (B +C).

A. P = 0 

B.  P=1 

C. P = -1

D.P = 2

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho hai góc nhọn α β phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?

A. sinα=cosβ.

B. cosα=sinβ. 

C. tanα=cotβ.

D.cotα=tanβ.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức S=sin215°+cos220°+sin275°+cos2110°.

A. S= 0

B. S= 1

C. S=2

D. S = 4

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Cho hai góc α β vớiα+β=90°. Tính giá trị của biểu thức P=sinαcosβ+sinβcosα.

A.P = 0  

B. P = 1

C.P = -1

D.  P = 2

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho hai góc α β với α+β=90°. Tính giá trị của biểu thức P=cosαcosβsinβsinα.

A.P = 0 

B. P = 1

C. P = -1

D. P = 2

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Cho α là góc tù. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. sinα < 0

B. cosα > 0

C.tanα < 0

D. cotα > 0

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho hai góc nhọn αβ trong đó α>β. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.cosα < cosβ

B. sinα < sinβ

C.cotα > cotβ

D. tanα < tanβ 

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Chọn hệ thức đúng được suy ra từ hệ thức cos2α+sin2α=1?

A. cos2α2+sin2α2=12. 

B. cos2α3+sin2α3=13. 

C. cos2α4+sin2α4=14.

D. 5cos2α5+sin2α5=5. 

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho biết sinα3=35. Giá trị của P=3sin2α3+5cos2α3 bằng bao nhiêu ?

A. P=10525.

B. P=10725. 

C. P=10925. 

D.P=11125. 

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho biết tanα=3. Giá trị của P=6sinα7cosα6cosα+7sinα bằng bao nhiêu ?

A. P=43.

B. P=53.

C. P=43.

D.P=53.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Cho biết cosα=23. Giá trị của P=cotα+3tanα2cotα+tanα bằng bao nhiêu ?

A. P=1913.

B. P=1913. 

C. P=2513.

D. P=-2513. 

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Cho biết cotα=5. Giá trị của P=2cos2α+5sinαcosα+1 bằng bao nhiêu ?

A. P=1026.

B. P=10026.

C . P=5026.

D.P=10126. 

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cho biết 3cosαsinα=1, 00<α<900. Giá trị của tanα bằng

A. tanα=43.

B. tanα=34.

C. tanα=45. 

D. tanα=54. 

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Cho biết 2cosα+2sinα=2, 00<α<900. Tính giá trị của cotα.

A.cotα=54.

B.cotα=34.

C. cotα=24.

D.cotα=22.

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Cho biết sinα+cosα=a. Tính giá trị của sinαcosα.

A.sinαcosα=a2.  

B. sinαcosα=2a. 

C. sinαcosα=a212.

D. sinαcosα=a2112.

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Cho biết cosα+sinα=13. Giá trị của P=tan2α+cot2α bằng bao nhiêu ?

A. P=54.

B.P=74. 

C.P=94. 

D. P=114.

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Cho biết sinαcosα=15. Giá trị của P=sin4α+cos4α bằng bao nhiêu ?

A.P=155. 

B.P=175.

C.P=195. 

D. P=215.

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Cho O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác đều MNP. Góc nào sau đây bằng 1200?

A. MN,NP

B.MO,ON.

C.MN,OP.

D.MN,MP.

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác đều ABC. Tính P=cosAB,BC+cosBC,CA+cosCA,AB.

A. P=332.

B. P=32.

C. P=-32.

D. P=332.

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác đều ABC có đường cao AH. Tính AH,BA.

A.  30°

B.60°

C. 120° 

D. 150°

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Tam giác ABC vuông ở A và có góc B^=500. Hệ thức nào sau đây sai?

A. AB, BC=1300. 

B.BC, AC=400.

C. AB, CB=500.

D.AC, CB=400.

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Tam giác ABC vuông ở A và có BC = 2AC. Tính cosAC,CB.

A. cosAC,CB=12. 

B.cosAC,CB=12.

C. cosAC,CB=32. 

D.cosAC,CB=32.

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC. Tính tổng AB,BC+BC,CA+CA,AB.

A. 180°

B.360°

C. 270°

D. 120°

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC với A^=60. Tính tổng AB,BC+BC,CA.

A. 1200

B.3600

C.  2700

D. 2400

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Tam giác ABC có A^=1000  và trực tâm H. Tính tổng HA,HB+HB,HC+HC,HA.

A. 360°

B. 180°

C. 80°

D.160°

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD. Tính cosAC,BA.

 

A.cosAC,BA=22. 

B.cosAC,BA=-22.

C. cosAC,BA=0.

D. cosAC,BA=1

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD tâm O. Tính tổng AB,DC+AD,CB+CO,DC.

A. 45°

B. 405°

C. 315°

D. 225°

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack