25 CÂU HỎI
Cho các số thực a,b thỏa |a| < 1; |b| < 1. Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C.
D. 1
bằng :
A. 0.
B. 1/2.
C. 1/4.
D. +∞.
bằng:
A. +∞.
B. 0.
C. -2.
D. -∞.
Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 0
D. 1
Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. 1/3
D. 1
Giá trị của bằng:
A. +∞
B. -∞
C. -5/12
D. 1
Tính giới hạn của dãy số
A. +∞
B. -∞
C. 0
D. 1
Tính giới hạn của dãy số
A. +∞
B. -∞
C. 1/9
D. 1
Tính giới hạn của dãy số
A. +∞
B. -∞
C. 2/3
D. 1
Tính giới hạn của dãy số
A. +∞
B. -∞
C. 3
D. 1
Tính giới hạn của dãy số
A. +∞
B. -∞
C. 3
D. -3/4
Tính giới hạn của dãy số
A. +∞
B. -∞
C. -1/6
D. 1/3
Tìm giá trị đúng của
B. 2.
D. 1/2.
Tính bằng:
A.
B. 1/2.
C. 1.
D. +∞.
Tính giới hạn:
A. 0.
B. 1.
C. 3/2.
D. Không có giới hạn.
Tính giới hạn:
A.1/2
B. 0
C. 2/3
D. 2
Tính giới hạn:
A. 3/4
B. 1
C. 0
D. 2/3
Tính giới hạn:
A. 11/18.
B. 2.
C. 1.
D. 3/2.
Tính giới hạn:
A. 1.
B. 1/2.
C. 2.
D. 3.
Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 4/3
D. 0
Tìm giới hạn :
A. 8
B. 6
C. 4/3
D. 8/5
Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 2
D. 1
Tìm giới hạn
A. +∞
B. -∞
C. 2
D. 1
Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của
A. -1.
B. 0.
C. 1.
D. Không tồn tại.
Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi
A. +∞
B. -∞
C. 1/2
D. 1