vietjack.com

75 câu  Trắc nghiệm Toán 10 Bài 5: Dấu của tam thức bậc hai có đáp án (Mới nhất)
Quiz

75 câu Trắc nghiệm Toán 10 Bài 5: Dấu của tam thức bậc hai có đáp án (Mới nhất)

A
Admin
75 câu hỏiToánLớp 10
75 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho fx=ax2+bx+c  a0. Điều kiện để fx>0, x 

A. a>0Δ0.

B. a>0Δ0.

C. a>0Δ<0.

D. a<0Δ>0.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho fx=ax2+bx+ca0. Điều kiện để fx0,x 

A. a>0Δ0

B. a>0Δ0

C. a>0Δ<0

D. a<0Δ>0

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho fx=ax2+bx+ca0. Điều kiện để fx<0,x 

A. a<0Δ0

B. a<0Δ=0

C. a>0Δ<0

D. a<0Δ<0

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho fx=ax2+bx+ca0. Điều kiện để fx0,x 

A. a<0Δ0

B. a<0Δ0

C. a>0Δ<0

D. a<0Δ> 0

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho fx=ax2+bx+ca0 Δ=b24ac<0. Khi đó mệnh đề R nào đúng?

A.fx>0, x.              

B. fx<0, x .

C. fx  không đổi dấu.              

D. Tồn tại x để fx=0 .

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tam thức bậc hai fx=x2+5x6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A. x;2.

B. 3;+.

C. x2;+.

D. x2;3.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tam thức bậc hai fx=2x2+2x+5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A. x0;+.

B. x2;+.

C. x

D. x;2.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tam thức bậc hai fx=x2+51x5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A. x5;1.

B. x5;+.

C. x;51;+.

D. x;1.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tam thức bậc hai fx=x2+3x2 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi

A. x;12;+

B. x1;2

C. x;12;+

D. x1;2

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Số giá trị nguyên của x để tam thức fx=2x27x9 nhận giá trị âm là

A. 3

B. 4

C. 5

D. 6

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tam thức bậc hai fx=x2+13x853:

A. Dương với mọi x.         

B. Âm với mọi x .

C. Âm với mọi x23;1+23 .                   

D. Âm với mọi x;1 .

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tam thức bậc hai fx=12x2+542x32+6

A. Dương với mọi x .          

B. Dương với mọi x3;2 .

C. Dương với mọi x4;2 .  

D. Âm với mọi x .

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho fx=x24x+3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là:

A. fx<0,x;13;+

B. fx0,x1;3

C. fx0,x;13;+

D. fx>0,x1;3

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Dấu của tam thức bậc 2: fx=x2+5x6  được xác định như sau:

A.fx<0 với 2<x<3  và fx>0 với x<2 hoặc x>3.

B.fx<0 với 3<x<2fx>0 với x<3 hoặc x>2.          

C. fx>0 với 2<x<3fx<0 với x<2 hoặc x>3.

D.fx>0 với 3<x<2fx<0 với x<3 hoặc x>2.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho các tam thức fx=2x23x+4;gx=x2+3x4;hx=43x2. Số tam thức đổi dấu trên  là:

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình: 2x27x15 0 là:

A. ;325;+

B. 32;5

C. ;532;+

D. 5;32

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình:x2+6x+7 0  là:

A. ;17;+

B. 1;7

C. ;71;+

D. 7;1

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình 2x2+3x70.

A. S=0.

B. S=0.

C. S=.

D. S=.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình x23x+2<0 là:

A. ;12;+.

B. 2;+.

C. 1; 2.

D. ;1.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình x2+5x4<0 

A. 1;4

B. 1;4

C. ;14;+

D. ;14;+

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 2x22+1x+1<0 là:

A. 22;1.

B. .

C. 22;1.

D. ;221;+.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 6x2+x10

A. 12;13

B. 12;13

C. ;1213;+

D. ;1213;+

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Số thực dương lớn nhất thỏa mãn x2x120 là ?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm  là ?

A. 3x2+x10.

B. 3x2+x1>0.

C. 3x2+x1<0.

D. 3x2+x10.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình x28x+70 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất

phương trình.

A. ;0.

B. 8;+.

C. ;1.

D. 6;+.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình xx+52x2+2.

A. x1.

B. 1x4.

C. x;14;+.

D. x4.

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Biểu thức 3x210x+34x5 âm khi và chỉ khi

A. x;54.

B. x;1354;3.

C. x13;543;+.

D. x13;3.

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương?

A. x20  và  x2x20.     

B. x2<0  và x2x2>0.  

C. x2<0  và x2x2< 0.       

D. x20  và  x2x20.

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Biểu thức 4x2x2+2x3x2+5x+9 âm khi

A. x1;2

B. x3;21;2

C. x4.

D. x;32;12;+

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình x3+3x26x80 

A. x4;12;+.

B. x4;12;+.

C. x1;+.

D. x;41;2.

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Biểu thức fx=11x+3x2+5x7 nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A. x311;+.

B. x311;5.

C. x;311.

D. x5;311.

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm S của bất phương trình x74x219x+12>0

A. S=;344;7.

B. S=34;47;+.

C. S=34;44;+.

D. S=34;77;+.

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn x+3x241x+2<2x2xx2?

A. 0

B. 2

C. 1

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm  của bất phương trình 2x2+7x+7x23x101 

A. Hai khoảng.     

B. Một khoảng và một đoạn.

C. Hai khoảng và một đoạn.     

D. Ba khoảng.

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình x4x2x2+5x+60 ?

A. 0

B. 2

C. 1

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=2x25x+2.

A. D=;12.

B. D=2;+.

C. D=;122;+.

D. D=12;2.

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Giá trị nguyên dương lớn nhất để hàm số y=54xx2 xác định là

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=25x2+1575x+25105.

A. D=.

B. D=;1.

C. D=5;1.

D. D=5;5.

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=3x43xx2.

A. D=\1;4.

B. D=4;1.

C. D=4;1.

D. D=;41;+.

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=x213x24x+1.

A. D=\1;13.

B. D=13;1.

C. D=;131;+.

D. D=;131;+.

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác đinh D của hàm số y=x2+x6+1x+4.

A. D=4;32;+.

B. D=4;+.

C. D=;32;+.

D. D=4;32;+.

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+2x+3+152x.

A. D=52;+.

B. D=;52.

C. D=52;+.

D. D=;52.

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số fx=33xx22x+151.

A. D=4;+.

B. D=5;33;4.

C. D=;5.

D. D=5;33;4.

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+5x+42x2+3x+1.

A. D=4;112;+.

B. D=;41;12.

C. D=;412;+.

D. D=4;12.

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số fx=x2+x1222.

A. D=5;4.

B. D=;54;+.

C. D=;43;+.

D. D=;54;+.

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Phương trình x2m+1x+1=0 vô nghiệm khi và chỉ khi

A. m>1.

B. 3<m<1.

C. m3 hoặc m1

D. 3m1.

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm m=12

A. m.

B. m>3.

C. m=3.

D. m>35.

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m2x2+22m3x+5m6=0 vô nghiệm ?

A. m<0.

B. m>2.

C. m>3m<1.

D. m21<m<3.

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Phương trình  mx22mx+4=0 vô nghiệm khi và chỉ khi

A. 0<m<4.

B. m<0m>4.

C. 0m4.

D. 0m<4.

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Phương trình m24x2+2m2x+3=0 vô nghiệm khi và chỉ khi

A. m0.

B. m=±2.

C. m2m<4.

D. m2m4.

Xem giải thích câu trả lời
51. Nhiều lựa chọn

Cho tam thức bậc hai fx=x2bx+3. Với giá trị nào của b thì tam thức f(x) có nghiệm ?

A. b23;23.

B. b23;23

C. b;2323;+.

D. b;2323;+.

Xem giải thích câu trả lời
52. Nhiều lựa chọn

Phương trình x2+2(m+2)x2m1=0 (m là tham số) có nghiệm khi

A. m=1m=5.

B. 5m1.

C. m<5m>1.

D. m5m1.

Xem giải thích câu trả lời
53. Nhiều lựa chọn

Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2x2+2m+2x+3+4m+m2=0 có nghiệm ?

A. 3

B. 4

C. 2

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
54. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị của m để phương trình m5x24mx+m2=0 có nghiệm.

A. m5.

B. 103m1.

C. m103m1.

D. m1031m5.

Xem giải thích câu trả lời
55. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m1x22m+3xm+2=0 có nghiệm.

A. m.

B. m.

C. 1<m<3.

D. 2<m<2.

Xem giải thích câu trả lời
56. Nhiều lựa chọn

Các giá trị m để tam thức fx=x2m+2x+8m+1 đổi dấu 2 lần là

A. m0 hoặc m28.

B. m<0 hoặc m> 28

C. 0<m<28.

D. m>0.

Xem giải thích câu trả lời
57. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x2+m+1x+m13=0 có nghiệm ?

A. m.

B. m>1.

C. 34<m<1.

D. m>34.

Xem giải thích câu trả lời
58. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của tham số m  sao cho phương trình m1x2+3m2x+32m=0 có hai nghiệm phân biệt ?

A. m.

B. 2<m<6.

C. -1<m<6.

D. 1<m<2.

Xem giải thích câu trả lời
59. Nhiều lựa chọn

Giá trị nào của m=0 thì phương trình m3x2+m+3xm+1 =0 có hai nghiệm phân biệt ?

A. m;351;+\3.

B. m35;1.

C. m35;+.

D. m\3.

Xem giải thích câu trả lời
60. Nhiều lựa chọn

Tìm m để phương trình x2mx+m+3=0 có hai nghiệm dương phân biệt.

A. m>6.

B. m<6.

C. 6>m>0.

D. m>0.

Xem giải thích câu trả lời
61. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m2x22mx+m+3=0 có hai nghiệm dương phân biệt.

A. 2<m<6.

B. m<3 hoặc 2<m<6.

C. m<0 hoặc 3<m<6.

D. 3<m<6.

Xem giải thích câu trả lời
62. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x2+2m+1x+9m5=0 có hai nghiệm âm phân biệt.

A. m<6.

B. 59<m<1 hoặc m>6.

C. m>1.

D. 1<m<6.

Xem giải thích câu trả lời
63. Nhiều lựa chọn

Phương trình x23m2x+2m25m2=0 có hai nghiệm không âm khi

A. m23;+.

B. m5+414;+.

C. m23;5+414.

D. m;5414.

Xem giải thích câu trả lời
64. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2x2m2m+1x+2m23m5=0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi

A. m<1 hoặc m>52.

B.   1<m<52.

C. m1 hoặc m52.

D.   1m52.

Xem giải thích câu trả lời
65. Nhiều lựa chọn

Phương trình m23m+2x22m2x5=0 có hai nghiệm trái dấu khi

A. m1;2.

B. m;12;+.

C. m1m2.

D. m.

Xem giải thích câu trả lời
66. Nhiều lựa chọn

Giá trị thực của tham số m để phương trình x22m1x+m22m=0 có hai nghiệm trái dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là

A. 0<m<2.

B. 0<m<1.

C. 1<m<2.

D. m>1m<0.

Xem giải thích câu trả lời
67. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của m thì phương trình m1x22m2x+m3=0 có hai nghiệm phân biệt x1,  x2 thỏa mãn điều kiện x1+x2+x1x2<1?

A. 1<m<2.

B. 1<m<3.

C. m>2.

D. m>3.

Xem giải thích câu trả lời
68. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m+1x22mx+m2=0 có hai nghiệm phân biệt x1,  x2 khác 0 thỏa mãn 1x1+1x2<3   ?

A. m<2  m>6.

B. 2<m1<2  m>6.

C. 2<m<6.

D. 2<m<6.

Xem giải thích câu trả lời
69. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x2m1x+m+2=0có hai nghiệm phân biệt x1,  x2 khác 0 thỏa mãn 1x12+1x22>1.

A. m;22;17;+.

B. m;22;1110.

C. m;22;1.

D. m7;+.

Xem giải thích câu trả lời
70. Nhiều lựa chọn

Tam thức fx=3x2+22m1x+m+4 dương với mọi x khi:

A. 1<m<114.

B. 114<m<1.

C. 114m1.

D. m<1m>114.

Xem giải thích câu trả lời
71. Nhiều lựa chọn

Tam thức fx=2x2+m2xm+4 không dương với mọi x khi:

A. m\6.

B. m.

C. m=6.

D. m.

Xem giải thích câu trả lời
72. Nhiều lựa chọn

Tam thức fx=2x2+m+2x+m4 âm với mọi x khi:

A. m<14 hoặc m>2

B. 14m2

C. 2<m<14

D. 14<m<2

Xem giải thích câu trả lời
73. Nhiều lựa chọn

Tam thức fx=x2m+2x+8m+1 không âm với mọi x khi:

A. m>28.

B. 0m28.

C. m<1.

D. 0<m<28.

Xem giải thích câu trả lời
74. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình x2+2m1x+m<0 có tập nghiệm là R

A. m=12.

B. m=-12.

C. m.

D. Không tồn tại m.

Xem giải thích câu trả lời
75. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m24x2+m2x+1<0 vô nghiệm.

A. m;1032;+.

B. m;1032;+.

C. m;1032;+.

D. m2;+.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack