vietjack.com

99 Bài tập Lượng giác từ đề thi đại học cơ bản, nâng cao có đáp án (P1)
Quiz

99 Bài tập Lượng giác từ đề thi đại học cơ bản, nâng cao có đáp án (P1)

A
Admin
30 câu hỏiToánLớp 11
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y=x, y=sin2x và đường thẳng x=-π4 bằng

2. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình π41-cosx có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn [0;1000]

A. Vô số

B. 159

C. 160

D. 158

3. Nhiều lựa chọn

Số các giá trị nguyên của m để phương trình 2sinx-m=1 có nghiệm là

A. 5

B. 10

C. 15

D. 4

4. Nhiều lựa chọn

Cho sinx+cosx=12 và 0<x<π2. Tính giá trị của sinx

5. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2019sinx=sinx+2-cos2x có bao nhiêu nghiệm thực trên đoạn [-5π;2019π]

A. 2019

B. 2025

C. Vô nghiệm

D. 2024

6. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình cot3x=-1

7. Nhiều lựa chọn

Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình sinx+(m-1)cosx=2m-1 có nghiệm là

A. 0

B. 3

C. 2

D. 1

8. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinx-π2

9. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình mcos2x-4sinxcosx+m-2=0. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình có đúng một nghiệm thuộc 0;π4

A. 2

B. 3

C. 1

D. 0

10. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 2sinx-13tanx+2sinx=3-4cos2xTổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn 0;20πcủa phương trình bằng

A. 11503π

B. 5703π

C. 8803π

D. 8753π

11. Nhiều lựa chọn

Phương trình sin2x+3sinxcosx=1có bao nhiêu nghiệm thuộc 0;2π

A. 5

B. 3

C. 2

D. 4

12. Nhiều lựa chọn

Tìm nghiệm của phương trình sin4x-cos4x=0

13. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện cần và đủ của a, b, c để phương trình asinx+bcosx=c có nghiệm

Tìm điều kiện cần và đủ của a, b, c để phương trình asinx+bcosx=c có nghiệm (ảnh 1)

Tìm điều kiện cần và đủ của a, b, c để phương trình asinx+bcosx=c có nghiệm (ảnh 2)

Tìm điều kiện cần và đủ của a, b, c để phương trình asinx+bcosx=c có nghiệm (ảnh 3)

Tìm điều kiện cần và đủ của a, b, c để phương trình asinx+bcosx=c có nghiệm (ảnh 4)

14. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu nghiệm của phương trình sin2x-sinx=0 thỏa mãn điều kiện 0<x<π

A. Đồ thị (III) xảy ra khi 

B. Đồ thị (IV) xảy ra khi 

C. Đồ thị (II) xảy ra khi 

D. Đồ thị (I) xảy ra khi 

15. Nhiều lựa chọn

Tìm nghiệm của phương trình sin2x=1

16. Nhiều lựa chọn

Cho hai góc nhọn a và b thỏa mãn tana=17 và tanb=34. Tính a + b

A. π3

B. 2π3

C. π6

D. π4

17. Nhiều lựa chọn

Phương trình sin2x+3sinxcosx=1 có bao nhiêu nghiệm thuộc 0;3π

A. 7

B. 6

C. 4

D. 5

18. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình 8sin3x-m3=162sinx+27m có nghiệm thỏa mãn 0<x<π3

A. 1

B. 3

C. Vô số

D. 2

19. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình sin2018x+cos2018x=2sin2020x+cos2020x. Tính tổng các nghiệm của phương trình trong khoảng (0;2018)

20. Nhiều lựa chọn

Phương trình nào dưới đây vô nghiệm:

Phương trình nào dưới đây vô nghiệm: A. 3sinx-2=0 B. 2cos^2 x-cosx-1=0 (ảnh 1)

Phương trình nào dưới đây vô nghiệm: A. 3sinx-2=0 B. 2cos^2 x-cosx-1=0 (ảnh 2)

Phương trình nào dưới đây vô nghiệm: A. 3sinx-2=0 B. 2cos^2 x-cosx-1=0 (ảnh 3)

Phương trình nào dưới đây vô nghiệm: A. 3sinx-2=0 B. 2cos^2 x-cosx-1=0 (ảnh 4)

21. Nhiều lựa chọn

Điều kiện để phương trình msinx-3cosx=5 có nghiệm là

22. Nhiều lựa chọn

Phương trình lượng giác: 3tanx+3=0 có nghiệm là

23. Nhiều lựa chọn

Tìm m để phương trình cos2x+2m+1sinx-2m-1=0 có đúng 3 nghiệm x0;π

24. Nhiều lựa chọn

Tìm m để phương trình 2sinx+mcosx=1-m có nghiệm x-π2;π2

25. Nhiều lựa chọn

Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình cos22x+cosx1-cosx=0 trên đường tròn lượng giác là

A. 1

B. 0

C. 2

D. 3

26. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=3sinx+4cosx+1

27. Nhiều lựa chọn

Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2tan2x+5tanx+3=0

A. -5π6

B. -π3

C. -π4

D. -π6

28. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=sinx-cosx+1sinx+cosx+2. Giả sử hàm số có giá trị lớn nhất là M, giá trị nhỏ nhất là m. Khi đó giá trị của M+m là

A. 2

B. 4

C. 0

D. 1

29. Nhiều lựa chọn

Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình 1+cosx+cos2x+cos3x=0 trên đường tròn lượng giác là

A. 4

B. 3

C. 5

D. 6

30. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì tuần hoàn của hàm số y=2sinx2+tanx

A. π2

B. 2π

C. 4π

D. π

© All rights reserved VietJack