vietjack.com

Bài tập Rút gọn phân thức (có lời giải chi tiết))
Quiz

Bài tập Rút gọn phân thức (có lời giải chi tiết))

A
Admin
24 câu hỏiToánLớp 8
24 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Kết quả của rút gọn biểu thức 6x2y28xy5 là ?

A. 68 

B. 3x4y3 

C. 2xy2   

D. x2y2xy5 

2. Nhiều lựa chọn

Kết quả của rút gọn biểu thức x2-164x-x2(x0,x4) là ?

A. (x - 4)/x. 

B. (x + 4)/(x - 4). 

C. (x + 4)/( - x) 

D. (4 - x)/( - x). 

3. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 6x2y(x+2)8x3y2x2+3x+2

A. -3 4xy(x+1) 

B. 3 4xy(x+1) 

C. x 4xy(x+1) 

D. 6 4xy(x+1) 

4. Nhiều lựa chọn

Rút gọn phân thức x2+4x+49-(x+5)2 được kết quả là ?

A. - x - 2x + 8 

B. x - 2x + 8 

C. - x + 2x + 8 

D.  x - 2x - 8 

5. Nhiều lựa chọn

Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ?

A. x2-y2x-y=x+y 

B. 1-x3x2+x+1=1-x

C. x3-1x2+x+1=x-1

D. x2+y2y2=x2 

6. Nhiều lựa chọn

Rút gọn phân thức sau: x3-279-6x+x2.

A. -(x2+3x+9)3-x

B. x2+3x+93-x 

C. x2+3x+93+x 

D. x2+3x3-x 

7. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức sau: 10x2y45xy3

A. 2x     

B. 2xy2 

C. 2xy     

D. 2x2y 

8. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức sau: 8+12x+6x2+x3-4-4x-x2

A. – 2 + x     

B. 2 + x 

C. – 2 – x     

D. 2 – x 

9. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức sau: x2+4x-5x2-2x+1

A. x-5 x-1 

B. x+5 x-1

C. x-5 x+1 

D. x+5 x+1 

10. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức sau: 3x2y-6xy2-x

A. 3xy     

B. – 3xy 

C. 3x2     

D. 3y 

11. Nhiều lựa chọn

Rút gọn phân thức sau: x2-y2y3-3xy2+3x2y-x3.

A. -x+y(y-x)2 

B. x+y(y-x)2 

C. -x-y(y-x)2 

D. -x+y(y+x)2 

12. Nhiều lựa chọn

Rút gọn phân thức A = 3|x2|5|x6|4x236x+81 với 2 < x < 6 ta được?

A. A = 4x9

B. A = 492x

C. A = 42x9

D. A = 82x9

13. Nhiều lựa chọn

Cho P = (x2+a)(1+a)+a2x2+1(x2a)(1a)+a2x2+1. Kết luận nào sau đây là đúng?

A. P = a2x+aa+1

B. P không phụ thuộc vào x.

C. P không phụ thuộc vào a.

D. P phụ thuộc vào cả a và x.

14. Nhiều lựa chọn

Rút gọn phân thức B = x|x2|x35x2+6x ta được?

A. B = 1x3 khi x  2; x  3

B. B = 13x khi x < 2; x  0

C. B = 1x - 3

D. Cả A, B đều đúng

15. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q =184x4x2+7

A. 187

B. 49

C. 94

D. 18

16. Nhiều lựa chọn

Cho abc ≠ 0; a + b = c. Tính giá trị của biểu thức B=(a2+b2c2)(b2+c2a2)(c2+a2b2)8a2b2c2

A. -1

B. 1

C. 2

D. -2

17. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của phân thức C = a3b3+c3+3abc(a+b)2+(b+c)2+(ca)2 khi a + c - b = 10?

A. 0

B. 1

C. 4

D. 5

18. Nhiều lựa chọn

Cho a, b, c, d thỏa mãn a + b + c + d = 0; ab + ac + bc = 1. Rút gọn biểu thức P = 3(abcd)(bcad)(cabd)(a2+1)(b2+1)(c2+1)?

A. -1

B. 1

C. 3

D. -3

19. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức N = (x24y2)(x2y)x24xy+4y2 tại x = -9998 và y = -1.

A. N = -9996

B. N = 10000

C. N = -10000

D. N = -19997

20. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức M = x2+y2(1+2xy)x2y2+1+2x tại x = 99 và y = 100.

A. M = -1100

B. M = 1100

C. M = -1200

D. M = 1200

21. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để phân thức 2x3+x2+2x+82x+1 có giá trị nguyên?

A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

22. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để phân thức 52x + 1 có giá trị là một số nguyên?

A. 2

B. 4

C. 1

D. 3

23. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nguyên của x để phân thức 3x + 2 có giá trị là một số nguyên?

A. x = -3

B. x Î {-1; 1}

C. x Î {-1; 1; -5; -3}

D. x = -1

24. Nhiều lựa chọn

Cho Q = x4x3x+1x4+x3+3x2+2x+2. Kết luận nào sau đây là đúng?

A. Q luôn nhận giá trị không âm với mọi x

B. Giá trị của Q không phụ thuộc vào x

C. Q luôn nhận giá trị dương với mọi x

D. Q luôn nhận giá trị âm với mọi x

© All rights reserved VietJack