50 CÂU HỎI
Tập xác định của hàm số là
A. .
B. .
C. .
D. .
Phương trình có nghiệm duy nhất khi:
A. và
.
B. .
C. .
D. Không có m.
Với giá trị nào của m thì phương trình có hai nghiệm x1,x2 và
?
A. 1 < m < 3
B. 0 < m < 1
C. m > 2
D. m > 3
Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 0.
Tập nghiệm của phương trình: là
A. S = {3}.
B. .
C. S = {0}.
D. S = {0; 3}.
Phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. Vô số.
Tính tổng các nghiệm của phương trình
A. 4.
B. 3.
C. 5.
D. 2.
Tích các nghiệm của phương trình là:
A. 2.
B. 3.
C. 0.
D. -1.
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. .
B. .
C. .
D. hoặc
.
Tìm điều kiện của bất phương trình
A.
B.
C.
D.
Hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
A. m = 1.
B. m = -2.
C. m = -1.
D. m = 2.
Số -2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào?
A. 3x + 2 > 0.
B. -2x - 1 < 0.
C. 4x - 5 < 0.
D. 3x - 1 > 0.
Cho nhị thức bậc nhất . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Tập nghiệm của bất phương trình có dạng
. Tính tổng
.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
Tập nghiệm của bất phương trình
A. .
B. .
C. .
D. .
Bất phương trình ax + b > 0 có tập nghiệm là R khi và chỉ khi
A. .
B. .
C. .
D. .
Bất phương trình có tập nghiệm là
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho tam thức bậc hai có
. Gọi
là hai nghiệm phân biệt của
. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. luôn cùng dấu với hệ số a khi
.
B. luôn cùng dấu với hệ số a khi
hoặc
.
C. luôn âm với mọi
D. luôn dương với mọi
Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
A. .
B. .
C. .
D. .
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. là tam thức bậc hai.
B. là tam thức bậc hai.
C. là tam thức bậc hai.
D. là tam thức bậc hai.
Cho các mệnh đề
(I) với mọi thì
.
(II) với mọi thì
.
(III) với mọi thì
.
A. Mệnh đề (I), (III) đúng.
B. Chỉ mệnh đề (I) đúng.
C. Chỉ mệnh đề (III) đúng.
D. Cả ba mệnh đề đều sai.
Bất phương trình có tập nghiệm là
A. .
B. .
C. .
D. .
Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình . Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S?
A. .
B. .
C. .
D. .
Với x thuộc tập nào dưới đây thì không dương
A. (1; 4).
B. [1; 4].
C. .
D. .
Tổng bình phương các nghiệm nguyên của bất phương trình là
A. 5.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
Tập nghiệm của hệ
A. S = [5; 6].
B. S = [1; 6].
C. S = [1; 3].
D. S = [3; 5].
Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. Nhiều hơn 2 nhưng hữu hạn.
Tìm m để mọi đều là nghiệm của bất phương trình
A. .
B. .
C. .
D. .
Tìm m để luôn dương với mọi x.
A. .
B. .
C.
.D. .
Tập nghiệm của bất phương trình là
A. .
B. .
C. .
D. .
Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Tính tổng các nghiệm nguyên thuộc [-5; 5] của bất phương trình
A. 2.
B. 12.
C. 0.
D. 5.
Tập nghiệm của bất phương trình là
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho tam giác ABC có AB = 4, AC = 6, Cạnh BC bằng
A. .
B. .
C. 28.
D. .
Cho tam giác ABC có . Tính độ dài đường cao hạ từ đỉnh A của tam giác ABC.
A.
B.
C.
D.
Cho tam giác ABC có BC = a; và hai đường trung tuyến BM, CN vuông góc với nhau. Diện tích tam giác ABC là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho có
, bán kính đường tròn ngoại tiếp là R. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho tam giác ABC có , M là trung điểm của BC. Độ dài trung tuyến AM bằng:
A. 5.
B. .
C. 25.
D. .
Cho tam giác ABC có AB = 8, AC = 18 và diện tích bằng 64. Tính SinA?
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho tam giác ABC có AB = 5, BC = 7, CA = 8. Bán kính đường tròn nội tiếp bằng
A. 2.
B. .
C. .
D. .
Với các số đo trên hình vẽ sau, chiều cao h của tháp nghiêng Pisa gần với giá trị nào nhất?
A. 8.
B. 7.5.
C. 6.5.
D. 7.
Cho đường thẳng có phương trình
. Trong các điểm sau đây điểm nào không thuộc
A. .
B. .
C. .
D. .
Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng có môt véc tơ chỉ phương là
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây không phải vectơ pháp tuyến của
?
A. .
B. .
C. .
D. .
Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm và
là
A. .
B. .
C. .
D. .
Đường thẳng đi qua , song song với đường thẳng
có phương trình tổng quát là
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho tam giác ABC có . Phương trình đường trung tuyến AM của tam giác là
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho tam giác ABC có trực tâm , phương trình cạnh
, phương trình cạnh
thì phương trình cạnh BC là
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho đường thẳng d1 có phương trình và d2 có phương trình
. Biết
thì tọa độ điểm M là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Cho và đường thẳng
, điểm
sao cho tam giác ABC cân ở C. Tọa độ của điểm C là
A. .
B. .
C. .
D. .