vietjack.com

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 16)
Quiz

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 16)

A
Admin
35 câu hỏiToánLớp 11
35 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?

A. n2+12n+3

B. n2n2

C. n+12n+1

D. 12n+1

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?

A. 2n+1n+5

B. 1n+1

C. 34n

D. 2n+1n2+1

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

lim2n1n3+5 bằng 

A. 0

B. -

C. +

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

lim1+5n4n5n+1 bằng

A. +

B. -

C. 0

D. -15

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số un thỏa mãn limun3=0. Tìm limun=0 

A. limun=2

B. limun=-3

C. limun=0

D. limun=3

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào có giới hạn khác 0

A. un=1n

B. un=1n2

C. un=11n

D. un=12n

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng tổng quát un=12n. Tính tổng của cấp số nhân đó

A. 1

B. 12

C. 2

D. 14

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêugiá trị của a  để giới hạn limxax2+3x+2=0

A. 1

B. 0

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tính I=limx0x2x+3

A. 0

B. 3

C. 6

D. -5

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

limxx3+x+3 bằng 

A. 3

B. +

C. -

D. -3

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tính N=limx+6x+2x+1.

A. 6

B. 2

C. 1

D. -1

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

limx33x+2x3 bằng 

A. -

B. +

C. 2

D. -3

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Nếu limx0fx=5 thì limx03x4fx bằng bao nhiêu?

A. -17

B. -1

C.1

D. -20

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho các hàm số y=cosx   I, y=sinx  II y=tanx   III. Hàm số nào liên tục trên R ?

A. I,II

B. (I) 

C. I,II,III

D. (III) 

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm m  để hàm số fx=x21x1     khi    x1m+2             khi    x=1 liên tục tại điểm x0=1.  

A. m=3

B. m=0

C. m=4

D. m=1

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?

A. Hình thang.

B. Hình bình hành.

C. Hình chữ nhật.

D. Hình thoi.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Các vectơ nào sau đây đồng phẳng?

A. ABADAA'

B. BABCB'D'

C. BCBB'BD'

D. DAA'DA'C

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCD có I, J  lần lượt là trung điểm của AB  và CD. Đẳng thức nào sau đây là đúng?

A. IJ=12AD+CB

B. IJ=12AC+DB

C. IJ=12AD+BC

D. IJ=12CA+DB

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Trong không gian cho 3 đường thẳng a,b,c. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Nếu ab ac thì a//c.

B. Nếu a//b ca thì cb.

C. Nếu ac bc thì ab.

D. Nếu ab bc thì ac.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Trong không gian cho 2 vectơ a b. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. aba.b=0

B. aba.b=0

C. aba=b

D. aba,b=900

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số un với un=2n+n2+5n.4n. Tính limun.

A. 4

B. 2

C. 1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số un với un=1+2+3+...+n1010n2+1011. Khi đó limun+1 bằng

A. 20202021

B . 20192020

C. 20212020

D. 20212022

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0?

A. lim3n2+nn2+7

B. lim2n3+n2n24

C. lim4n5n2n24

D. lim2n+4n23n3+5

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

limx3x2+2x3x+3 bằng 

A. 4

B. 0

C. -2

D. -4

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=2x24x+5. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. limxf(x)=

B. limxf(x)=+

C. limxf(x)=2

D. limxf(x)=2

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

limx2+x2+x1x24 bằng 

A. -

B. 3

C. 0

D. +

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=x38x2 khi x2mx+1 khi x=2. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m  để hàm số liên tục tại x=2.

A. m=172

B. m=152

C. m=132

D. m=112

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=x21x1 khi x12         khi x=1v. Mệnh đề nào sau đây đúng ? 

A. f(1)  không tính được.

B. limx1fx=0.

C.f(x)  gián đoạn tại x=1. 

D. f(x)  liên tục tại x=1.

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Giá trị của tham số a để hàm số fx=x1x1  khi x>1ax12   khi x1 liên tục tại điểm x=1  

A. -1 

B. -12

C. 1

D. 12

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Tìm m để hàm số fx=x11x2khi1x21mkhix=2  liên tục tại điểm x=2

A. 32

B. 2

C. 1

D. 12

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện  có tABCDrọng tâm G . Gọi I,J lần lượt là trung điểm của AD và BC . Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. GA+GB+GC+GD=2IJ

B. GAGB+GCGD=0

C. GA+GB+GC+GD=GIGJ

D. AB+DC=2IJ

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' có cạnh 2a . Tích vô hướng AC.AD' bằng:

A. a

B. 2a2

C. 4a2

D. 4a2

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCDA'B'C'D'  cạnh a. Góc giữa hai đường thẳng AC DA' bằng:

A. 30

B. 90°

C. 45°

D. 60°

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCDAC=6;BD=8 . Gọi M,N  lần lượt là trung điểm của AD, BC  Biết ACBD. Tính độ dài đoạn thẳng MN

A. MN=10

B. MN=7

C. MN=10

D. MN=5

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCD ABAC;ABBD. Gọi P,Q lần lượt là trung điểm của AB, CD. Chọn khẳng định đúng:

A. ABPQ

B. ABCD

C. BDAC

D. ACPQ

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack