50 CÂU HỎI
Tính giới hạn
A. -3
B. 0
C. 5
D. 1
Cho hai đường thẳng a,b phân biệt và mặt phẳng P . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu và thì .
B. Nếu và thì .
C. Nếu và thì
D. Nếu và thì .
Cho hình chóp S.ABC có ; tam giác ABC đều cạnh a và SA=a. Tìm góc giữa SC và mặt phẳng .
A.
B.
C.
D.
Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
A.
B.
C.
D.
Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Tính tích vô hướng theo .
A.
B.
C.
D.
Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm tam giác ABC Khẳng định nào sau đây sai?
A.
B.
C.
D.
Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số liên tục trên khoảng (1,5).
B.Hàm số gián đoạn tại x=2020
C. Hàm số liên tục tại x=2
D. Hàm số gián đoạn tại x=2
Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng 5
A.
B.
C.
D.
Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A.
B.
C.
D.
Biết ba số theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Giá trị của x bằng
A. x=4
B. x=5
C. x=2
D. x=1
Cho hình lập phương . Chọn mệnh đề đúng?
A.
B.
C.
D.
Giá trị bằng
A.
B.
C.
D.
Cho cấp số cộng có . Công sai d bằng
A. d=-3
B. d=-5
C. d=3
D. d=5
Hàm số nào sau đây không liên tục tại x=2?
A.
B.
C.
D.
Cho cấp số nhân với và . Tìm công bội .
A.
B.
C. q=3
D. q=-3
Cho giới hạn . Khẳng định nào sau đây đúng
A.
B.
C.
D.
Cho cấp số cộng có và . Tìm số hạng tổng quát
A.
B.
C.
D.
Giới hạn bằng
A.
B.
C.
D.
Hàm số liên tục trên
A.
B.
C.
D.
Giới hạn bằng
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
Tính giới hạn bằng
A. J=0
B. J=2
C. J=1
D. J=3
Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G Mệnh đề nào sau đây sai?
A. là hai đường thẳng chéo nhau.
B.
C. đồng phẳng
D.
Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?
A.
B.
C.
D.
Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a,b,c Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a và b cùng nằm trong mặt phẳng mà thì .
B. Nếu góc giữa a và c bằng góc giữa b và c thì .
C. Nếu a và b cùng vuông góc với c thì .
D. Nếu và thì .
Tính giới hạn .
A. I=3
B. I=-1
C. I=
D. I=-5
Cho các hàm số Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số đã cho liên tục trên ?
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
Chọn mệnh đề sai.
A.
B.
C.
D.
Cho hình chóp SABC có và . Hình chóp SABC có bao nhiêu mặt là tam giác vuông?
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Chọn mệnh đề đúng
A.
B.
C.
D.
Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng AD và DA' bằng
A.
B.
C.
D.
Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a và . Gọi M là trung điểm của AB và là góc tạo bởi đường thẳng SM và mặt phẳng (ABC). Biết SC=a, tính .
A.
B.
C.
D.
Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông ABCD, và . Gọi E, F lần lượt là trung điểm của BC, SC. Góc giữa EF và mặt phẳng (SAD) bằng
A.
B.
C.
D. 90
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để I>12 biết .
A. 6
B. 5
C. 8
D.7
Cho phương trình Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình vô nghiệm.
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có đúng hai nghiệm .
D. Phương trình có đúng một nghiệm.
Cho hình chóp SABC có Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC) Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. I là trực tâm của .
B. I là trung điểm của AB.
C. I là tâm đường tròn ngoại tiếp của .
D. I là trọng tâm của
Biết tổng ( với là phân số tối giản). Tính tích a.b
A. 9
B. 60
C. 7
D. 10
Cho cấp số cộng với . Tính tổng
A.
B.
C.
D.
Cho cấp số nhân có và . Tính tổng 1000 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho.
A.
B.
C.
D.
Cho tứ diện đều ABCD cạnh a Gọi M là trung điểm của BC . Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng AB và DM
A.
B.
C.
D.
Hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A. (0,4)
B.
C.
D. R
Số điểm gián đoạn của hàm số ?
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
Cho tứ diện ABCD có AC= 6a, BD=8a. Gọi M,N lần lượt là trung điểm của AD, BC Biết Tính độ dài đoạn thẳng MN
A,
B.
C.
D.
Cho giới hạn thì a bằng bao nhiêu?
A. a=2
B. a= 0
C. a = -2
D. a=-1
Cho hàm số f(x) xác định trên R và thỏa mãn thì bằng bao nhiêu?
A. 4
B. -4
C. 10
D. -14
Gọi S là tập các giá trị của tham số thực m để hàm số liên tục tại x=1 Tích các phần tử của tập S bằng.
A. -2
B. -8
C. -6
D. -1
Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a Người ta dựng hình vuông có cạnh bằng đường chéo của hình vuông ABCD; dựng hình vuông có cạnh bằng đường chéo của hình vuông và cứ tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng diện tích S của tất cả các hình vuông bằng 8 thì a bằng:
A. 2
B.
C.
D.
Cho a,b là các số nguyên và . Tính
A. 400
B. 225
C. 325
D. 320
Cho tứ diện ABCD có , các cạnh còn lại bằng nhau và bằng 4 Mặt phẳng (P) chứa cạnh AB và vuông góc với cạnh CD tại I Diện tích tam giác IAB lớn nhất bằng:
A. 12
B. 6
C.
D.
Cho hàm số f(x) xác định trên R thỏa mãn . Giới hạn bằng
A.
B.
C. 20
D.
Cho hàm số . Biết a là giá trị để hàm số liên tục tại điểm . Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. 4
B. 3
C. 2
D. 0