vietjack.com

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề  20)
Quiz

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 20)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 11
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn lim5n3n5n4

A. -3

B. 0

C. 5

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho hai đường thẳng a,b phân biệt và mặt phẳng P . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Nếu P//Q bP thì bQ.

B. Nếu a  //  P ba thì ba.  

C. Nếu a  //  P bP thì ba

D. Nếu a    P bP thì a  //  b.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp S.ABC SAABC; tam giác ABC đều cạnh a và SA=a. Tìm góc giữa SC và mặt phẳng ABC.

A. 60°

B. 90°

C. 30°

D. 45°

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?

A. limn+3n+2

B.lim20192020n

C. lim2n

D. limn4

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Tính tích vô hướng AB.AC theo .

A. 12a2

B.A2

C. -a2

D. 32a2

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm tam giác ABC Khẳng định nào sau đây sai?

A. ABOC

B. OHABC

C. OHBC

D. OHOA

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=2x+3x2. Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. Hàm số liên tục trên khoảng (1,5). 

B.Hàm số gián đoạn tại x=2020 

C. Hàm số liên tục tại x=2

D. Hàm số gián đoạn tại x=2

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng 5

A. limx2x2+3x+7

B. limxx2+10x

C. limx23x2

D. limx3x3

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?

A. limx13x+22x=5

B. limx2+4x+5x2=+

C. limx+x2+2x+5x=1

D. limx+3x+2x1=+

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Biết ba số x2;8;x theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Giá trị của x bằng

A. x=4

B. x=5

C. x=2

D. x=1

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Chọn mệnh đề đúng?

A. AC=C'A'

B. AB+AD+AC=AA'

C. AB=CD

D. AB+C'D'=0

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Giá trị limx1x23x+2x21 bằng               

A. -12

B.15

C. 13

D. 14

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng un u2=8;  u5=17. Công sai d bằng

A. d=-3

B. d=-5

C. d=3

D. d=5

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây không liên tục tại x=2?

A. y=x+2

B. y=sinx

C. y=x2x2

D. y=x23x+2

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số nhân un với u1=81  u2=27. Tìm công bội .

A. q=13

B. q=13

C. q=3

D. q=-3

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho giới hạn I=limx+4x2+3x+2x2+x2. Khẳng định nào sau đây đúng

A. I3;5

B. I2;3

C. I5;6

D. I1;2

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng un u1=19  d=2. Tìm số hạng tổng quát

A. un=2n2+33

B. un=3n+24

C. un=2n+21

D. un=12+2n

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Giới hạn I=limx+2x3+4x+5 bằng

A. I=

B. I=+

C. I=2

D. I=5

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Hàm số fx=3+x+4x liên tục trên

A. 3;10

B. 3;4

C. 3;+

D. ;4

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Giới hạn J=lim2n+3n+1 bằng

A. 3

B. 1

C. 2

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn J=limn12n+3n3+2 bằng

A. J=0

B. J=2

C. J=1

D. J=3

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G Mệnh đề nào sau đây sai?

A. AB,CD là hai đường thẳng chéo nhau. 

B. AB+AC+AD=4AG

C. AB,  AC,AD đồng phẳng

D. AB+BC+CD+DA=0

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?

A. 1;  1;  1;  1

B. 1;  3;  9;10

C. 1;0;0;0

D. 32;  16;  8;  4

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a,b,c Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Nếu a và b cùng nằm trong mặt phẳng α α//c thì a // b.

B. Nếu góc giữa a và c bằng góc giữa b và c thì a // b.

C. Nếu a và b cùng vuông góc với c thì a // b.

D. Nếu a // b ca thì cb.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn I=lim x1(x2+3x5).

A. I=3

B. I=-1

C. I=+

D. I=-5

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Cho các hàm số y=x2; y=sinx; y=tanx; y=x21x2+x+1. Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số đã cho liên tục trên ?

A. 4

B. 3

C. 1

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề sai.

A. lim12n=0.

B. lim3n+1=0.

C. limn2+2n+3n=1.

D. lim(2)n=+.

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABC SAABC ABBC. Hình chóp SABC có bao nhiêu mặt là tam giác vuông?   

A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề đúng

A. lim2n2+3=+

B. limn2+n+1=

C. lim2n+52n+3=1

D. lim2n=0

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Góc giữa hai đường thẳng AD và DA' bằng

A. 30°

B. 90°

C. 60°

D. 0°

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a SC(ABC). Gọi M là trung điểm của AB α là góc tạo bởi đường thẳng SM và mặt phẳng (ABC). Biết SC=a, tính tanα.

A. 217

B. 32

C. 277

D. 233

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông ABCD, SA(ABCD) SA=AB. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của BC, SC. Góc giữa EF và mặt phẳng (SAD) bằng

A. 45°

B. 30°

C.60°

D. 90°

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m  để I>12 biết I=limx1x42mx+m2+3.

A. 6

B. 5

C. 8

D.7

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình x33x2+3=0 Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Phương trình vô nghiệm.

B. Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.

C. Phương trình có đúng hai nghiệm x=1;x=2.

D. Phương trình có đúng một nghiệm.

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABC SA=SB=SC. Gọi I  là hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC) Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. I là trực tâm của ΔABC.

B. I là trung điểm của AB.      

C. I là tâm đường tròn ngoại tiếp của ΔABC.

D. I là trọng tâm của ΔABC

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Biết tổng S=2+13+19+...+13n+...=ab a,b;với  ab là phân số tối giản). Tính tích a.b  

A. 9

B. 60

C. 7

D. 10

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng un với u1=11;  u2=13. Tính tổng S=1u1u2+1u2u3+....+1u99u100

A. S=9209

B. S=10211

C. S=10209

D. S=9200

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số nhân un u2=2 u5=54. Tính tổng 1000 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đã cho.

A. S1000=3100012

B. S1000=1310004

C. S1000=1310006

D. S1000=3100016

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện đều ABCD cạnh a Gọi M là trung điểm của BC . Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng AB và DM

A. 36

B. 12

C. 32

D. 22

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Hàm số fx=2x+3x2 liên tục trên khoảng nào sau đây?

A. (0,4)

B. 2;+

C. 0;+

D. R

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Số điểm gián đoạn của hàm số fx=sinxx3+3x22x2 ?

A. 0

B. 2

C. 1

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCD có AC= 6a, BD=8a. Gọi M,N lần lượt là trung điểm của AD, BC Biết ACBD. Tính độ dài đoạn thẳng MN

A, MN=a10

B. MN=7a

C. MN=5a

D. MN=10a

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Cho giới hạn limx2x22ax+3+a2=3 thì a bằng bao nhiêu?

A. a=2

B. a= 0

C. a = -2

D. a=-1

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x) xác định trên R và thỏa mãn limx3f(x)=7 thì  limx3102f(x) bằng bao nhiêu?

A. 4

B. -4

C. 10

D. -14

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Gọi S là tập các giá trị của tham số thực m để hàm số fx=x23x           khi   x1m2+m8   khi  x=1  liên tục tại x=1 Tích các phần tử của tập S bằng.

A. -2

B. -8

C. -6

D. -1

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a Người ta dựng hình vuông A1B1C1D1 có cạnh bằng 12 đường chéo của hình vuông ABCD; dựng hình vuông A2B2C2D2 có cạnh bằng 12 đường chéo của hình vuông  và cứA1B1C1D1 tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng diện tích S của tất cả các hình vuông ABCD,A1B1C1D1,A2B2C2D2... bằng 8 thì a  bằng:

A. 2

B. 2

C. 3

D. 22

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Cho a,b là các số nguyên và limx1ax2+bx5x1=20. Tính P=a2+b2ab

A. 400

B. 225

C. 325

D. 320

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCD AB=x  (x>0), các cạnh còn lại bằng nhau và bằng 4 Mặt phẳng (P) chứa cạnh AB và vuông góc với cạnh CD tại I Diện tích tam giác IAB lớn nhất bằng:

A. 12

B. 6

C. 83

D. 43

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x) xác định trên R thỏa mãn limx2fx16x2=12. Giới hạn limx22fx164x2+x6 bằng

A. 15

B. 35

C. 20

D. -120

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=4x+11ax2+2a+1x              khi   x03                                           khi  x=0. Biết a là giá trị để hàm số liên tục tại điểm x0=0. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình x2x+36a<0. 

A. 4 

B. 3

C. 2

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack