vietjack.com

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 22)
Quiz

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 22)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 11
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tìm m để hàm số fx=x3x+12   khi x3m                       khi   x=3 liên tục trên tập xác định.

A. m=2

B.m=4

C. m=0

D. m=1

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Tính tổng S=0,3+0,32+0,33+....+0,3n+...

A. 37

B. 57

C. 117

D. 73

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình x57x4+3x2+2=0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.  Phương trình không có nghiệm thuộc khoảng (0,2) 

B. Phương trình có ít nhất hai nghiệm thuộc khoảng (-1,3) 

C. Phương trình không có nghiệm thuộc khoảng (-1,1) 

D. Phương trình có đúng một nghiệm thuộc khoảng (-1,2) 

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tìm khẳng định đúng:

A. limxx4=

B. limxx3=+

C. limx+qn=0q1

D. limxx0x=x0

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Biết limx1+3x+ax+1= thì giá trị của a thỏa mãn:

A. a>3

B. a>3

C. a<3

D. a<5

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho lim8n2+1+43nn+3=a2+b. Mệnh đề nào đúng?

A. a=3b

B. a+b+3<3

C. 2a+b=0

D. a+b>2

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tìm hệ thức liên hệ giữa a  và b để limn2+an+3n2+bn1=1.

A. a+b=2

B. a+b=1

C. ab=2

D. ab=1

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện đều ABCD , M là trung điểm của cạnh AB . Khi đó góc giữa hai vec tơ AB,CM .

A. 90°

B. 45°

C. 120°

D. 60°

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề đúng?  Trong không gian:

A. Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ phải nằm trong một mặt phẳng.

B. Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ đó có giá cùng song song với nhau.

C. Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ đó cùng hướng.

D. Ba vec tơ đồng phẳng khi và chỉ khi giá của ba vec tơ đó cùng song song với một mặt phẳng.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABC SAABC ABBC. H là hình chiếu vuông góc của A lên SB. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. AHSC

B. AHAC

C. AHAB

D. AHSAC

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn của dãy số un=121+2+132+23+...+1n+1n+nn+1:

A.  45

B. 23

C. 1

D. 32

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. n24n

B. n23nn+1

C. 65n

D. 23n

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho các khẳng định:

(I): Cho hàm số y= f(x)  liên tục trên [a,b] fa.fb<0. Khi đó phương trình fx=0 có ít nhất một nghiệm trên khoảng (a,b).

(II): Cho hàm số y=fx liên tục trên [a,b] fa.fb>0. Khi đó phương trình f(x)=0 không có nghiệm trên khoảng (a,b).

Trong các khẳng định trên:

A. Chỉ (I) đúng. 

B. Cả (I), (II) đúng. 

C. Cả (I), (II) sai.

D. Chỉ (II) đúng.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)  có đồ thị như hình vẽ

Cho hàm số f(x) có đồ thị như hình vẽ. Chọn đáp án đúng  (ảnh 1) Chọn đáp án đúng

A. Hàm số fx gián đoạn tại x=-1. 

B. Hàm số fx liên tục tại x=-1.

C. Hàm số fx liên tục trên khoảng 3;1

D. Hàm số fx liên tục trên R.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp ABCDA'B'C'D'. Một đường thẳng  cắt các đường thẳng AA', BC, C'D' lần lượt tại M, N,P sao cho NM=3NP. Tính k=MAMA'?

A. k=23

B. k=2

C. k=3

D. k=32

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho u,v bất kì, chọn mệnh đề đúng?

A. cosu,v=u.vu.v

B. u.v=u.vcosu,v

C. u.v=u.v.cosu,v

D. cosu,v=u.vu.v

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

lim4n2018n2019 bằng 

A. 0

B. -

C. -2019

D. +

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp tứ giác SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, các cạnh bên đều bằng a2. Góc giữa cạnh bên SB và (ABCD) bằng:

A. 30°

B. 60°

C. 90°

D. 45°

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Rút gọn S=1+sin2x+sin4x+sin6x+...+sin2nx+...với sinx±1.

A. S=cos2x

B. S=tan2x

C. S=11+sin2x

D. S=1+tan2x

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

limx+x+3x+5x+7x+...+2019xx=ab (với a,b nguyên dương nhỏ nhất). Tính a+b.

A. 6

B. 5

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tìm a  để hàm số fx=x23x+2x2 khi x < 2ax+a5    khi x2 liên tục trên R

A. a=1 

B. a=3

C. a=0

D. a=2

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=x+11x khi x012              khi x = 0. Chọn khẳng định đúng?

A. Hàm số gián đoạn tại x=0.

B. Hàm số liên tục trên R.

C. Hàm số liên tục trên 1;+.

D. Hàm số liên tục trên 3;2.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABC có SA=SC=AB=AC= a2 và BC=2a. Khi đó góc giữa hai đường thẳng AC và SB.

A. 30°

B. 90°

C. 45°

D. 60°

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông ABCD và SA vuông góc với mặt phẳng đáy (ABCD). Một mặt phẳngα qua A vuông góc với SC cắt hình chóp với thiệt diện là:

A. Hình thoi có một góc có số đo 120°.

B. Hình vuông.

C. Hình bình hành

D. Tứ giác có hai đường chéo vuông góc.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCD. Gọi M,N,G lần lượt là trung điểm của AB, CD và MN. Chọn khẳng định đúng:

A. GA+GB+GC+GD=2MN

B. MN=12AD+CB

C. MN=12AC+BD

D. MN=12AB+CD

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

limx15x+33x+3x21=5m1n (với m,n là các số nguyên dương). Tính  m-n ?

A. 15

B. 14

C. 12

D. 16

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCDEFGH. Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AC DE?

A. 120°

B. 45°

C. 60°

D. 90°

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

limx3x+5x3 bằng

A. 152

B. -

C. 1

D. +

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện ABCD đều cạnh bằng a . Góc giữa AB và CD bằng.

A. 60°

B. 30°

C. 90°

D. 45°

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Tìm m  để hàm số: y=x+2mkhix<0x2+x+1khix0liên tục tại x=0.

A. m=14

B. m=1

C. m=12

D. m=0

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

limx+xx2+3x bằng 

A. +

C. 32

D. 3

C. 0

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. G là trọng tâm tam giác ABC GA+GB+GC=0.

B. I là trung điểm của AB MA+MB=2MI, M.

C. G là trọng tâm tam giác ABC MA+MB+MC=3MG,.

D. ABCD.A'B'C'D' là hình hộp. Khi đó ta có: AB+AD+AA'=AC

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

limx3x24 bằng 

A. 2

B. 1

C. -4

D. -1

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Cho lăng trụ tam giác ABCA'B'C' AA'=a, AB=b, AC=c. Hãy biểu diễn vectơ B'C theo các vectơ a,b,c.

A. B'C=a+bc

B. B'C=a+bc

C. B'C=ab+c

D. B'C=ab+c

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

limx01+x1+2x1+3x...1+2019x1x bằng 

A. 2018.2019

B. 1009.2019

C. 1010.2019

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Biết hàm số fx=x2+ax+bx21 khi x112 khi x=1a;b liên tục tại x=1 . Hãy tính S=2a+5b.

A. S= 10

B. S=7

C. S=4

D. S=2

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

limx1x23x+2x1 bằng 

A. -1

B. -2

C. 2

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Cho f(x) liên tục trên [-1,5] thỏa mãn f(-1)=1, f(5)= 6. Phương trình nào sau đây luôn có nghiệm trong khoảng (1,-5) ?

A. fx=8

B. fx=3

C. fx+5=0

D. fx=1

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Giá trị của lim4n2+5n+12n bằng :

A. -

B. 52

C. +

D. 54

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

limx53x22019x4 bằng 

A. -

B. -3

C. -2019

D. +

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hinh thoi tâm O . Biết SA=SC, SB=SD. Khẳng định nào sau đây sai?

A. SO(ABCD)

B. AC(SBD)

C. BD(SAC)

D. AB(SAD)

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp ABCD có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Biết SOABC,SO=2a. Gọi M là điểm thuộc đường cao AH của tam giác ABC. Xét mặt phẳng (P) đi qua M và vuông góc với AH,  AM=x,x>a33. Xác định vị trí điểm M để thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng (P) có điện tích lớn nhất. Khi đó AMAH bằng:

A. AMAH=45

B. AMAH=56

C. AMAH=34

D. AMAH=23

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

limx05x+33x=abca,c,c .Tính a-b+c

A. 0

B. 6

C. 8

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

limx2018x3+2x+5 bằng 

A. +

B. 0

C. -

D. -2018

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Hàm số fx=x24x+3x2 không liên tục tại

A. x=3

B. x=2

C. x=1

D. x=0

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

limx13x2x+5 bằng 

A. -3

B. 15

C. 12

D. -35

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Giá trị của lim2+3n3n2n+2 bằng:

A. 1

B. 23

C. +

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Cho hai đường thẳng phân biệt a,b và điểm O không thuộc mặt phẳng (P). Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Nếu hai đường thẳng a và b cùng vuông góc với mặt phẳng (P) thì chúng song song với nhau.       

          B. Nếu a//b và a vuông góc với mặt phẳng (P) thì b cũng vuông góc với mặt phẳng (P).  

          C. có duy nhất một đường thẳng d đi qua điểm O và song song với mặt phẳng (P) .

          D. có duy nhất một đường thẳng d đi qua điểm O và vuông góc với mặt phẳng (P) 

B. Nếu a//b và a vuông góc với mặt phẳng (P) thì b cũng vuông góc với mặt phẳng (P).  

C. có duy nhất một đường thẳng d đi qua điểm O và song song với mặt phẳng (P) .

D. có duy nhất một đường thẳng d đi qua điểm O và vuông góc với mặt phẳng (P) 

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

lim10n+30n+25.30n4.20n bằng 

A. +

B. -

C. 900

D. 180

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh bằng a, SA=a2 và SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABCD. Gọi α là góc giữa SBvà mặt phẳng (SAC). Tính tanα?

A. tanα=15

B. tanα=13

C. tanα=2

D. tanα=12

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack