vietjack.com

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 23)
Quiz

Bộ 24 Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 23)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 11
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 2a. Người ta dựng tam giác đều A1B1C1 có cạnh bằng đường cao của tam giác ABC; dựng tam giác đều A2B2C2 có cạnh bằng đường cao của tam giác A1B1C1 và cứ tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng diện tích S của tất cả các tam giác đều ABC, A1B1C1, A2B2C2,… bằng 243 thì a bằng:

A. 43

B. 3

C. 6

D. 33

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0?

A. lim1n2n+1

B. lim32n

C. limπ4n

D. limn2

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Biết lim12n3an3+2=4 với a là tham số. Khi đó aa2 bằng

A. -4

B. -6

C. -2

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho hình tứ diện ABCD . Gọi M,N lần lượt là trung điểm của AB và CD , I là trung điểm của đoạn MN . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. MN=12AD+CB

B. AN=12AC+AD

C. MA+MB=0

D. IA+IB+IC+ID=0

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. limxx2x+1x=12

B. limxx2x+122x+3=12

C. limx13x+2x+1=+

D. limx+3x22x=3

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCCDA'B'C'D' . Khẳng định nào sau đây sai?

A. Góc giữa 2 đường thẳng B'D' và AA' bằng 60°.

B. Góc giữa 2 đường thẳng AC và B'D' bằng 90°. 

C. Góc giữa 2 đường thẳng AB và D'C' bằng 45°

D. Góc giữa 2 đường thẳng D'C và A'C' bằng 60°.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn lim2017n2019n23.2018n2019n1 

A. 12019

B. 12019

C. -2019

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn J=limn12n+3n3+2 

A. J=3

B. J=1

C. J=0

D. J=2

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị m  nguyên thuộc đoạn [-20,20] để limxmx2m3x2=?

A. 21

B. 22

C. 20

D. 41

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây không liên tục tại x=2?

A. y=2x+6x22

B. y=1x2

C. y=xx+2

D. y=3x1x22

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây không phải cấp số nhân?

A. 1;1;1;1;1;1

B. 1;0;0;0;0;0

C. 1;2;4;8;16

D. 1;3;9;27;80

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho a,b là các số dương. Biết limx9x2ax+27x3+bx2+53=727. Tìm giá trị lớn nhất của ab.

A. 4918

B. 5934

C. 4358

D. 7568

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn I=limx1x24x+7x+1

A. I=4

B. I=5

C. I=-4

D. I=2

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, AB=a. SA vuông góc với mặt phẳng (ABC) và SA=a. Gọi α là góc giữa SB và (SAC). Tính α.

A. α=30°

B. α=60°

C. α=45°

D. α=90°

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề sai

A. lim3n+1=0

B. lim2n=+

C. limn2+2n+3n=1

D. lim12n=0

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Xét các mệnh đề sau

(I) limnk=+ với k là số nguyên dương tuỳ ý.    

(II) limx+1xk=0 với k là số nguyên dương tuỳ ý.

(III) limxxk=+ với k là số nguyên dương tuỳ ý.

Trong ba mệnh đề trên thì

A. Cả (I),(II),(III) đều đúng.

B. Chỉ (I) đúng.

C. Chỉ (I),(II) đúng.      

D. Chỉ (III) đúng.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho biết limx14x2x+5ax+2=23. Giá trị của a bằng

A. 3

B. -23

C. -3

D. 43

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m  để B>2 với B=limx1x32x+2m25m+5.

A. m0;3

B. m<12 hoặc m>2

C. 12<m<2

D. 2<m<3

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Kết quả của giới hạn I=lim3n2+2n4 

A. +

B. -

C. 1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho limx1x2+x+22x3+5x+13x21=ab (ab là phân số tối giản và a,b nguyên). Tính tổng L=a2+b2.

A. 150

B. 143

C. 140

D. 145

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCDEFGH có cạnh bằng a. Tích AC.EF 

A. 2a2

B. a2

C. a222

D. a2

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Trong không gian cho điểm O và đường thẳng d. Qua điểm O có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng d?

A. Ba

B. Hai 

C. Một 

D. Vô số 

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABC SA=SB AC=CB. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. BCSAC

B. SBAB

C. SAABC

D. ABSC

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn L=limx+2x34x+2.

A. L=1

B. L=12

C. L=-12

D. L=-34

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho hai đường thẳng a,b phân biệt và mặt phẳng (P). Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Nếu a//P ba thì bP.      B. Nếu aP ba thì b//P.         

C. Nếu a//P bP thì ba.      D. Nếu a//P b//Pb//a thì .

B. Nếu aP ba thì b//P.       

C. Nếu a//P bP thì ba

D. Nếu a//P b//P thì a//b

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn lim2+12+14+18+...+12n+.... 

A. 4

B. 3

C. 5

D. 43

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn I=limn24n+8n. 

A. +

B. 0

C. -2

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B và SA vuông góc với mặt phẳng ABC. Mệnh đề nào sai ?

A. BCSA

B. BCSAB

C. BCSB

D. BCSAC

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Giá trị limxx23x+6+2x2x3 bằng

A. 12

B. 917

C. 32

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn I=lim2n23n+52n+n2

A. 1

B. -32

C. 0

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số un với un=3n+2. Tìm số hạng thứ 5 của dãy số

A. 7

B. 15

C. 17

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn I=lim2n3n+11+3+5+...+2n1.

A. 2

B. 1

C. -2

D. -3

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABCD có đáy là hình thoi O, SO vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi α là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy.

A. α=SDA^

B. α=SDO^

C. α=SAD^

D. α=ASD^

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Cho các hàmy=sinxI,y=cosxII,y=tanxIII số . Hàm số nào liên tục trên R.

A. (I), (II)

B. (I)

C. (I), (II), (III)

D. (III)

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Nếu limx2fx=5 thì limx234fx bằng bao nhêu?

A. -18

B. -1

C. 1

D. -17

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Cho hình lăng trụ ABCA'B'C'. Đặt AA'=a, AB=b, AC=c. Phân tích véc tơ BC' qua các véc tơ a,b,c 

A. BC'=ab+c

B. BC'=a+b+c

C. BC'=a+bc

D. BC'=abc

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Cho điểm O ở ngoài mặt phẳng α . Trong mặt phẳng αcó đường thẳng d di động qua điểm A cố định . Gọi H,M lần lượt là hình chiếu của  O trên mặt phẳng  αvà đường thẳng d. Độ dài đoạn OM lớn nhất khi

A. Đường thẳng d trùng với  HA.

B. Đường thẳng d tạo với HA một góc 45°

C. Đường thẳng d tạo với HA một góc 60°.

D. Đường thẳng d vuông góc với HA.

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=1+2x1xkhi  x>01+3xkhi  x0   . Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. Hàm số liên tục trên R.

B. Hàm số gián đoạn tại x=3.

C. Hàm số gián đoạn tại x=0.

D. Hàm số gián đoạn tại x=1

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD hình thang vuông tại A và D. AB=AD=a,CD=2a, SD vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Có bao nhiêu mặt bên của hình chóp là tam giác vuông.

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Biết bốn số 6;x;2;y  theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của biểu thức x+2y  bằng.

A. -10

B. 12

C. 14

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề đúng

A. lim2n2+n132n=

B. lim3n2n3+1=+

C. lim13n2n+5=12

D. lim2n=0

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp SABC có SA=SB=SC và tam giác ABC vuông tại C. Gọi H là hình chiếu của S trên mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. H trùng với trọng tâm của tam giác ABC.  

B. H trùng với trung điểm của AB.

C. H trùng với trực tâm của tam giác ABC.

D. H trùng với trung điểm của BC.

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Cho tứ diện đều ABCD. Tính góc giữa các véc tơ DA và BD

A. 60°

B. 90°

C. 30°

D. 120°

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=1+cosx khi sinx03cosx khi sinx<0

Hàm số có bao nhiêu điểm gián đoạn trên khoảng (0,2019)?

A. Vô số 

B. 320

C. 321

D. 319

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=2x2+3x2x+2 khi x2m2+mx8 khi x=2Tìm tổng các giá trị tìm được của tham số m  để hàm số liên tục tại x=-2.

A. 2

B. 4

C. 1

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y= f(x) liên tục trên đoạn [1,5] f1=2, f5=10. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?

A. Phương trình fx=6 vô nghiệm.

B. Phương trình fx=7 có ít nhất một nghiệm trên (1,5).

C. Phương trình fx=2 có hai nghiệm x=1 và x=5.

D. Phương trình fx=7 vô nghiệm.

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp ABCD có đáy là hình vuông tâm O, cạnh đáy bằng a. Cạnh SA vuông góc với đáy và SA=a3. Gọi α là mặt phẳng chứa B và vuông góc với SB. Tính diện tích thiết diện tạo bởi hình chóp trên và α.

A. a21510

B. a2155

C. a21520

D. a2510

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Cho limx1fx+1x1=1. Tính I=limx1x2+xfx+2x1.

A. 5

B. -4

C. 4

D. -5

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Tính limx22x+2x+334x2.

A. 27

B. 724

C. 931

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=x+1x2+7x+12 liên tục trên khoảng nào sau đây?

A. (3,4)

B. ;4

C. (-4,3)

D. 4;+

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack