vietjack.com

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 11)
Quiz

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 11)

A
Admin
48 câu hỏiToánLớp 9
48 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y=2x+3?

A.N0;3

B.N1;1

C.Q32;0

D.P12;2

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất y0 của hàm số y=2x2

A.y0=0

B.y0=12

C.y0=1

D.y0=2

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tính diện tích của hình tam giác giới hạn bởi các đường thẳng y=x+6,y=2x và trục Oy. Biết rằng, mỗi đơn vị trên trục tọa độ có độ dài 1cm

A.S=18cm2

B.S=12cm2

C.S=36cm2

D.S=6cm2

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Số học sinh ba lớp 7A,7B,7C của một trường tỉ lệ với 9;8;7. Số học sinh lớp 7A nhiều hơn số học sinh lớp 7C là 10 em. Hỏi tổng số học sinh của ba lớp 7A, 7B, 7C bằng bao nhiêu ?

A.125 học sinh

B.120 học sinh

C. 115 học sinh

D. 130 học sinh.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tìm số tự nhiên n nhỏ nhất có tính chất: chia cho 3 dư 1, chia cho 4 dư 2, chia cho 5 dư 3

A.68

B.48

C.58

D.38

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC cân tại A.Biết ACB=30°,AB=4cm.Tính độ dài đường tròn ngoại tiếp ΔABC

A.C=8π3cm

B.C=8π5cm

C.C=8π7cm

D,C=7π3cm

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết B=60°,AC=8cm.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.BC=153cm

B.BC=1633cm

C.BC=203cm

D.103cm

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=322.Kết quả nào sau đây đúng ?

A.A=23

B.A=23

C.A=32

D.A=32

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho y lệ thuận với x theo hệ số tỉ lệ kk0. Khi đó x tỉ lệ thuận với y theo hệ số tỉ lệ nào ?

A.k

B.1k

C.1k

D.k

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Một tấm nhựa mỏng hình chữ nhật có diện tích 240cm2 và chu vi là 62cm.Tính chiều dài a và chiều rộng b của tấm nhựa đó ?

A.a=60cm,b=4cm

B.a=24cm,b=10cm

C.a=16cm,b=15cm

D.a=48cm,b=5cm

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có A=900nội tiếp đường tròn O;R.Tính diện tích S của hình quạt tròn cung AB của O;R.

A.S=πR22

B.S=2πR23

C.S=4πR23

D.S=2πR29

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây đúng ? Đường tròn là hình :

A. Có hai trc đi xng

 B.Ch có mt trc đi xng

 C.Không có trc đi xng

 D.Có nhiu trc đi xng.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết B=600,AB=4cm.Tính độ dài đoạn thẳng AC.

A.AC=8cm

B.AC=532cm

C.AC=533cm

D.AC=43cm

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho a+b+ca+bc=ab+cabcb0.Tìm c

A.c=0

B.c=2

C.c=1

D.c=3

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=2x+b. Xác định b nếu đồ thị hàm số đi qua điểm M(1;-2)

A.b=4

B.b=2

C.b=4

D.b=2

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tính tổng P tất cả các giá trị của x thỏa mãn 2x+12=3

A.P=1

B.P=3

C.P=3

D.P=1

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có A=860.Hai tia phân giác trong của B,Ccắt nhau tại I. Tính BIC?

A.BIC=13300

B.BIC=1230

C.BIC=860

D.BIC=94

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Hai người thợ cùng làm một công việc trong 16 giờ thì xong. Nếu người thứ nhất làm 3 giờ và người thứ hai làm 6 giờ thì chỉ hoàn thành 25% công việc. Hỏi nếu làm riêng thì người thứ hai hoàn thành công việc đó trong bao lâu ?

A. 24 gi

B. 48 gi

C. 9 gi

D. 12 gi

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tính tổng T các số tự nhiên có hai chữ số chia hết cho cả 2 và 3

A.T=864

B.T=810

C.T=756

D.T=996

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn có DAB=1050,tính số đo của BCD

A.BCD=690

B.BCD=650

C.BCD=700

D.BCD=750

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây nghịch biến với x>0?

A.y=2+x

B.y=x2

C.y=12x2

D.y=1+x3

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết x23=y+32và xy=10

A.x=7

B.x=27

C.x=37

D.x=17

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của a,b để hệ phương trình ax+y=5bxay=1 có nghiệm x;y=2;1

A.a=3,b=2

B.a=3,b=2

C.a=3,b=2

D.a=3,b=2

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn (0; 6cm), dây MN= 10cm. Đoạn thẳng OIMNIMN.Tính độ dài đoạn thẳng OI.

A.OI=11cm

B.OI=311cm

C.OI=411cm

D.OI=211cm

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Đẳng thức nào sau đây đúng với x0?

A.25x2=25x

B.25x2=5x

C.25x2=5x

D.25x2=25x

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Khẳng định nào sau đây đúng:

A.cosC=AHCH

B.cosC=ABBC

C.cosC=HCAC

D.cosC=ACAB

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông cân tại A có cạnh góc vuông là a nội tiếp đường tròn (O;R). Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.R=acos450

B.R=a2

C.R=a22

D.R=a.sin450

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Hai tiếp tuyến tại A,B của một đường tròn (O) cắt nhau tại M và tạo thành AMB=600.Tính số đo AOB

A.AOB=1100

B.AOB=1400

C.AOB=1200

D.AOB=1500

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình x22m3x+2m7=01. Gọi hai nghiệm của phương trình (1) là x1,x2, tìm tất cả các giá trị của m để 1x1+1+1x2+1=12m

A.m=7+2,m=72

B.m=22

C.m=2+2

D.m=2±2

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AC=4cm, BC= 5cm.Tính độ dài đường cao AH.

A.AH=2,4cm

B.AH=2,1cm

C.AH=2,5cm

D.AH=2,3cm

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Tính diện tích toàn phần của hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C'có kích thước như hình vẽ bên:

Media VietJack

A.102cm2

B.96cm2

C.84cm2

D.90cm2

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BHHC=49,AH=12cm.Tính độ dài cạnh AC.

A.AC=613cm

B.AC=713cm

C.AC=513cm

D.AC=813cm

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Tính tích P tất cả các nghiệm của phương trình 2x2+x424x2+4x1=0

A.P=152

B.P=154

C.P=152

D.P=154

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Tính tích P tất cả các giá trị của m để phương trình 3x2+2mx+m+1=0 có nghiệm kép.

A.P=16

B.P=8

C.P=16

D.P=8

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Cặp số (0;1) là nghiệm của hệ phương trình nào dưới đây ?

A.x+2y=22x+3y=3

B.x+2y=3xy=2

C.x+2y=32xy=2

D.x+2y=43x2y=2

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD có tâm O, cạnh 8cm.Vẽ hai đường tròn O1;2cmO2;2cmtiếp xúc với hai cạnh của hình vuông và tiếp xúc nhau tại O. Vẽ tiếp hai đường tròn O3O4tiếp xúc với hai cạnh và của hình vuông và mỗi đường tròn đều tiếp xúc với cả hai đường tròn O1O2. Tính tổng diện tích S của các hình tròn O1;O2;O3;O4

A.S=1073πcm2

B.S=1059πcm2

C.S=1043πcm2

D.1049πcm2

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Phương trình ax2+bx+c=0a0 có biệt thức Δ=b24ac>0. Kết luận nào sau đây là đúng ?

A.Phương trình có hai nghiệm x1=x2=b2a

B.Phương trình có hai nghiệm phân biệt x1=b+Δ2a,x2=bΔ2a

C.Phương trình vô nghiệm

D.Phương trình có hai nghiệm phân biệt x1=b+Δa,x2=bΔa

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm của phương trình 3x7=7x3bằng bao nhiêu ?

A.22

B.22

C.0

D.1

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Xác định hàm số y=ax+b,biết đồ thị của hàm số đi qua điểm M1;3và song song với đường thẳng y=2x3

A.y=x2

B.y=2x1

C.y=2x+1

D.y=x+2

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng ?

A.3x23=27x354x2+36x+8

B.3x23=27x327x2+36x8

C.3x23=27x354x2+12x8

D.3x23=27x354x2+36x8

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Số dư của phép chia 20182019cho số 100 bằng bao nhiêu ?

A.32

B.76

C.24

D.68

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Độ dài cung có số đo m0 của đường tròn (O;R) được tính theo công thức nào sau đây ?

A.2πRm180

B.πR2m180

C.πRm2180

D.πRm180

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=y23ab.9b3a4xy3với a,b,x,ylà các số dương. Kết quả nào sau đây đúng ?

A.A=yabxy

B.A=byaxy

C.A=aybxy

D.A=byax

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Số nghiệmcủa phương trình 5x7=5x7 bằng bao nhiêu :

A.Vô số nghiệm

B. 1

C. 2

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Cho góc α0<α<900.Khẳng định nào sau đây sai ?

A.cotα=cosαsinα

B.tanα.cotα=1

C.tanα=cosαsinα

D.sin2α+cos2α=1

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình x+1<5bằng bao nhiêu ?

A.11

B.9

C.11

D.9

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Tứ giác ABCD nội tiếp có ABC=600,BCD=1200.Tính hiệu của ADCBAC

A.ADCBAC=500

B.ADCBAC=600

C.ADCBAC=550

D.ADCBAC=450

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện của x để biểu thức x2+2x+3có nghĩa

A.x3

B.x1 hoặc x3

C.1x3

D.x1

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack