vietjack.com

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 12)
Quiz

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 12)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 9
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho hai điểm  B,C thuộc đường tròn (O).Hai tiếp tuyến của (O) tại B,C cắt nhau tại A biết BAC=400.Số đo BOC bằng:

A.700

B.1400

C.900

D.400

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sau đây sai

A.AH2=AB.AC

B.1AH2=1AB2+1AC2

C.AB2=BH.HC

D.AH.BC=AB.AC

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y=4x+2?

A.2;6

B.12;2

C.1;2

D.1;4

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho hai số M=210,N=310. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.M=N

B.M<N

C.M>N

D.N=M+1

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho đại lượng y tỉ lệ thuận với đai lượng x theo hệ số tỉ lệ aa0.Đại lượng x tỉ lệ thuận với đại lượng y theo hệ số tỉ lệ là

A.a

B.1a

C.a

D.a2

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức M=2516 bằng:

A.1

B.2

C.4

D.3

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=a2019x+1. Giá trị của a để hàm số nghịch biến với mọi x là

A.a2019

B.a>2019

C.a<2019

D.a2019

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Hình nào sau đây không nội tiếp được đường tròn ?

A. Hình thoi

B.Hình ch nht

C. Hình vuông

D. Hình thang cân

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho P=3+12+132. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.P=2+23

B.P=23

C.P=2

D.P=23

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tập hợp nghiệm của phương trình x=4là :

A.4;0

B.4;4

C.2;2

D.4;0

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;Rnằm trong và tiếp xúc với đường tròn O';R',R<R' . Hai đường tròn đó có bao nhiêu tiếp tuyến chung ?

A. Có mt tiếp tuyến chung

B. Có ba tiếp tuyến chung

C. Có bn tiếp tuyến chung

D. Có hai tiếp tuyến chung

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho M=a+133+a133.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.M=a+2

B.M=a

C.M=1a

D.M=2a

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=ax2a0. Kết luận nào sau đây đúng ?

A.Nếu a>0 thì hàm s nghch biến khi x=0

B.Nếu a<0 thì hàm s đng biến khi x>0

C. Nếu a>0 thì hàm s nghch biến khi x<0

D. Nếu a>0 thì hàm s nghch biến khi x>0

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 4x2y2xy2+xy:xylà :

A.4xy2+1

B.4x2y+xy

C.4x22y+1

D.4x2y+1

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Biết 720=24.32.5;  1512=23.33.7;420=22.3.5.7. Bội chung nhỏ nhất của ba số 720;1512;420là :

A.24.33.5.7

B.22.32.5.7

C.23.33.5.7

D.29.36.52.72

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây sai ?

A.cos350>cos400

B.sin350<sin400

C.cos350>sin400

D.sin350>cos400

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của m thì đồ thị các hàm số y=m+1x+5y=2x+2cắt nhau ?

A.m1

B.m2

C.m1

D.m3

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cặp số 2;1 là nghiệm của hệ phương trình nào dưới đây ?

A.x+2y=32xy=4

B.2x+y=3x2y=4

C.2x+y=3x2y=4

D.2xy=3x+2y=4

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của m,n thì đồ thị các hàm số y=mx+2y=xncùng đi qua điểm M1;3?

A.m=1,n=2

B.m=1,n=2

C.m=1,n=2

D.m=1,n=2

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho tứ giác ABCD có A=B;C=D. Khẳng định nào sau đây đúng

A. T giác ABCD là hình thang cân

B. T giác ABCD là hình vuông

C. T giác ABCD là hình thoi

D. T giác ABCD là hình ch nht.

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đường tròn đáy r là :

A.Sxq=πrl

B.Sxq=πr2l

C.Sxq=2πrl

D.Sxq=2πr2l

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho P=x3+1+3xx+132x133. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.P=3x

B.P=x33

C.P=3x3

D.P=x3

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho K=4a24a+1+9a212a+4,a12.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.K=35a

B.K=5a3

C.K=a1

D.K=1a

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC đều có chu vi bằng 24cm tam giác MNP đồng dạng với tam giác ABC .Tỷ số đồng dạng bằng 12. Độ dài cạnh MN bằng:

A.4cm

B.8cm

C.16cm

D.12cm

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Đường tròn ngoại tiếp tam giác đều ABC có bán kính R=2cm. Độ dài cạnh của tam giác ABC bằng:

A.332cm

B.43cm

C.3cm

D.23cm

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;3cmvà điểm A sao choOA=5cm.Từ A vẽ hai tiếp tuyến AB,AC đến đường tròn OB,Clà hai tiếp điểm). Độ dài BCbằng:

A.45cm

B.245cm

C.85cm

D.125cm

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Tập hợp A=1;2;3;4có bao nhiêu tập hợp con có 2 phần tử ?

A. 4 tp hp

B. 6 tp hp

C. 7 tp hp

D. 5 tp hp

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Hàm số dạng y=ax+b nào sau đây có đồ thị cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 2 và đi qua điểm A1;4

A.y=x+3

B.y=x+5

C.y=4x+8

D.y=2x+6

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Kết quả rút gọn phân thức M=2x+33x5259x2là :

A.2x+35+3x

B.2x+353x

C.2x+35+3x

D.32x53x

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Tại thời điểm tia sáng mặt trời tạo với mặt đất một góc 600 người ta đo dược bóng của cột đèn là 1,5m. Chiều cao hcủa cột đèn là bao nhiêu (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai )

Media VietJack

A.h2,67m

B.h3,60m

C.h2,76m

D.h2,60m

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Biểu đồ ghi lại điểm kiểm tra một tiết môn toán của học sinh một lớp như sau :

Media VietJack

Điểm trung bình cộng của các học sinh bằng bao nhiêu ? (làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ hai)

A.7,53

B.7,04

C.7,03

D.7,54

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Cho Q=a33a2+3a13+9a26a+1, với a13.Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.Q=2a

B.4a+2

C.Q=4a2

D.Q=2a

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, phân giác ADDBC.Biết AB=21cm,AC=28cm.Tính BD?

A.BD=35cm

B.BD=25cm

C.BD=15cm

D.BD=20cm

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Điều kiện xác định để biểu thức xx+1x1x1x+1xác định là :

A.x0x1

B.x1

C.x0

D.x>1

 

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Cho hai số x,y thỏa mãn x5=y3xy=4.Giá trị của tích xy bằng:

A.40

B.50

C.60

D.70

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2x25x+m1=0có hai nghiệm trái dấu là :

A.m>1

B.m<1

C.m>1

D.m1

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Xác định hàm số y=ax+b,biết đồ thị của hàm số đi qua hai điểm A2;5và B1;4

A.y=x3

B.y=x3

C.y=3x1

D.y=3x1

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của hệ phương trình 3x2y=135x+3y=10x0;y0. Giá trị của biểu thức A=2x0+y0bằng:

A.3

B.3

C.4

D.4

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Với giá trị của m thì đường thẳng y=2x+4,y=3x+5,y=mxcùng đi qua một điểm ?

A.m=12

B.m=2

C.m=2

D.m=12

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A đường cao AH biết AH=4cm,.HC=3cm .Độ dài BH bằng:

A.34cm

B.5cm

C.45cm

D.163cm

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Tích các nghiệm của phương trình x3x1x+1x+3+15=0

A.15

B.12

C.6

D.24

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Cho K=xx1+3x+16x4x1x0x1. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn K12bằng:

A.36

C.35

D.45

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;15cmvà dây AB=18cm, vẽ dây CD song song và có khoảng cách đến AB bằng 21cm. Độ dài dây CD bằng:

A.5cm

B.24cm

C.10cm

D.12cm

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A có AB=3cm,AC=4cm,đường cao AH và đường trung tuyến AM. Độ dài đoạn thẳng HM bằng:

A.710cm

B.52cm

C.4310cm

D.95cm

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng:M=620x6840yx3+25y25

A.32

B.32

D.23

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Cho các đường thẳng d1:y=2x2;d2:y=43x2và đường thẳng d3có hệ số góc bằng 13và đi qua điểm M3;4.Ba đường thẳng trên đôi một cắt nhau tại A,B,C.Biết rằng, mỗi đơn vị trên trục tọa độ có độ dài 1cm.Bán kính r của đường tròn nội tiếp tam giác ABC bằng (làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai)

A.r1,65cm

B.r1,68cm

C.r1,67cm

D.r1,66cm

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2x3=1x1có tổng các nghiệm bằng:

A.13

B.11

C.14

D.12

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Cho P=4+42+43+....+42018+42019. Số dư của phép chia cho 20 là:

A.8

B.12

C.4

D.16

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCcân tại A.BAC=1200,BC=12cm. Độ dài đường cao AH bằng:

A.AH=23cm

B.AH=43cm

C.AH=3cm

D.AH=6cm

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn O;9cm. Vẽ 6 đường tròn bằng nhau bán kính R đều tiếp xúc trong với (O) và mỗi đường tròn đều tiếp xúc với hai đường tròn bên cạnh nó. Giá trị của R là :

A.3cm

B.32cm

C.23cm

D.6cm

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack