vietjack.com

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 15)
Quiz

Bộ 30 đề thi vào 10 môn Toán có lời giải chi tiết (Đề 15)

A
Admin
50 câu hỏiToánLớp 9
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A đường cao AH .Hệ thức nào sau đây sai ?

A.AH2=AB.AC

B.AB2=BH.BC

C.AC2=HC.BC

D.AB.AC=BC.AH

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCvuông tại A đường cao AH .Có HB=4cm,HC=9cm.Độ dài cạnh AC bằng:

A.213cm

B.313cm

C.13cm

D.26cm

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho cosα=56,0<α<900.Giá trị của sinαbằng :

A.116

B.52

C.53

D.118

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức B=2sinαcosα2cosα+sinα2+6sinα.cosαta được kết quả nào sau đây ?

A.B=2

B.B=cos2α

C.B=sin2α

D.B=1

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABC,B=600,AB=6cm,BC=10cm. Tính độ dài của cạnh AC

A.AC=45cm

B.AC=6cm

C.AC=219cm

D.AC=23cm

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, phân giác AD đường cao AH .Biết CD=68cm,BD=51cm.Độ dài BH là :

A.24,84cm

B.42,84cm

C.76,16cm

D.67,16cm

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC đều có cạnh là 4cm .(O) là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác. Tính khoảng cách từ O đến BC

A.233cm

B.523cm

C.433cm

D.34cm

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn tâm O đường kính AB dây cung CD cắt AB tại M biết MC=4cm,MD=12cm và BMD=300. Tính khoảng cách từ O đến CD

A.32cm

B.523cm

C.433cm

D.34cm

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn (O) và hai điểm A,B nằm trên đường tròn. Biết góc AOB=550.Tính số đo cung nhỏ

A.sdAB=1700

B.sdAB=550

C.sdAB=1150

D.sdAB=350

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ. O là tâm đường tròn, biết MON=1200,OPN=200.Tính số đo OPM

Media VietJack

A.OPM=400

B.OPM=500

C.OPM=600

D.OPM=550

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ. Biết (O) là tâm đường tròn, hai dây AC,BDcắt nhau tại E,ACB=450,CAD=300 . Tính số đo AEB

Media VietJack

A.AEB=650

B.AEB=750

C.AEB=700

D.AEB=800

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Kết quả phân tích đa thức 4x2+14xy2thành nhân tử là :

A.2x+y12xy1

B.2xy+12xy1

C.2xy12x+y+1

D.2y+12

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chia đa thức 2x35x2+7x3cho đa thức 2x2x+3ta được kết quả :

A. Thương là x2, dư là 2x+3

B. Thương là x2, dư là 2x+3

C. Thương là x+2, dư là 2x+3

D. Thương là x+2, dư là  2x3

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Kết quả thu gọn biểu thức T=x3x+22x1x2+x+1+2x2x+112x

A.12x2+6x+1

B.12x26x+1

C.12x2+6x+1

D.12x26x1

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Hai phân thức nào sau đây không bằng nhau ?

A.x2y22x2y,xy2

B.x3y2x2,xy2

C.x2+2x+1x+1,2x+22

D.1x;1x3x2+x+1

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Kết quả rút gọn biểu thức P=2xx+2x2x10x12x24:2x1x+21là :

A.x+52x1

B.x52x1

C.x52x+1

D.x+52x1

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Giá trị nguyên của để biểu thức Q=3x2+3xx29+2x2+3x+19x2:2x+2x+31nhận giá trị nguyên là :

A.x1;2;4;5;7

B.x1;2;4;5;7

C.x±1;2;4;5;7

D.x±1;2;4;5

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Từ phương trình 2xx1=2x+2x21, bằng cách sử dụng quy tắc chuyển vế để biến đổi ta có phương trình:

A.4x1=0

B.x1=2x21

C.2x1=2x21

D.2x2=2x+2x2

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình x4x3+4x22x+4=0là :

A. Hai nghim

B. mt nghim

C. vô nghim

D. bn nghim

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 3x+90tương đương với bất phương trình nào sau đây ?

A.2x60

B.2x60

C.2x6

D.x2

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q=xx3x4x7là :

A.34

B.36

C.34

D.36

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức M=11x+2x+15x1x2:12xx21. Tìm x để M>0

A.x<12;x1

B.x>12;x1

C.x<12;x1

D.x>12;x1

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tứ giác ABCD có số đo các góc A:B:C:D=1:3:2:4. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.D=1200

B.B=1100

C.C=900

 

D.A=360

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC ,AD là phân giác trong của BAC.Vẽ DE//ABEAC.Biết AB=4cm,AC=6cm. Tính DE

A.DE=2,4cm

B.DE=2,2cm

C.DE=2cm

D.DE=2,1cm

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho đoạn thẳng AB=20cm,CD=30cm. Tỉ số của hai đoạn thẳng AB,CD là :

A.23

B.32

C.203

D.302

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ sau. Biết DE//AC,DF//AB.SEBD=3cm2,SFDC=12cm2. Tính diện tích tứ giác AEDF

Media VietJack

A.12cm2

B.11cm2

C.10cm2

D.13cm2

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Cho AD là tia phân giác của BACthì :

A.ABAC=DCDB

B.ABAC=DBDC

C.ABDB=DCAC

D.ABDB=DCBC

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Độ dài x trong hình vẽ DE//BC Media VietJack

A.5

B.6

C.7

D.8

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Cho AB=6cm,AC=18cm.Tỉ số hai đoạn thẳng AB và AC là :

A.12

B.13

C.2

D.3

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

ΔMNP~ΔABC thì:

A.MNAB=MPAC

B.MNAB=MPBC

C.MNAB=NPAC

D.MNBC=NPAC

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Cho ΔABCAB=3cm,AC=6cm.Đường phân giác trong BACcắt cạnh tại D. Biết BD=2cm.Độ dài đoạn thẳng DC bằng:

A.2,5cm

B.3,5cm

C.4cm

D.5cm

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Cho ΔDEF~ΔABCtheo tỉ số đồng dạng k=12.Thì SDEFSABCbằng:

A.12

B.14

C.2

D.4

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Cho AB=4cm,DC=6cm.Tỉ số của hai đoạn thẳng AB và CD là :

A.46

B.64

C.23

D.2

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Cho ΔA'B'C'~ΔABCtheo tỉ số đồng dạng k=23.Tỉ số chu vi của hai tam giác đó :

A.49

B.23

C.32

D.34

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Media VietJack

Trong hình biết MQ là tia phân giác của NMP. Tỉ số xylà :

A.52

B.54

C.25

D.45

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Độ dài x trong hình bên là :

Media VietJack

A.2,5

B.3

C.2,9

D.3,2

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Trong hình vẽ cho biết MM'//NN'.Số đo của đoạn thẳng OM là :

Media VietJack

A.3cm

B.2,5cm

C.2cm

D.4cm

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ bên. Hãy tính độ dài cạnh

Media VietJack

Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau : Độ dài cạnh AB là :

A.4cm

B.5cm

C.6cm

 

D.7cm

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A đường cao AH Hệ thức nào sau đây là đúng ?

A.1AH2=1AB2+1BC2

B.1AH2=1AB2+1AC2

C.1AH2=1BC2+1AC2

D.1AH2=1HB2+1HC2

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A đường cao AH .Hệ thức nào sau đây là đúng ?

A.AC2=HB.HC

B.AB2=BH.BC

C.AH2=HB.HC

D.BC2=AB.AC

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính :615.910334.213

A.15

B.14

C.12

D.11

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Cho a=812.2519.Tìm số chữ số của a là :

A.32

B.34

C.36

D.38

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 45.942.69210.38+68.20:

A.13

B.15

C.13

D.15

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH .Biết AB=6cm,AC=8cm.Độ dài đường cao AH bằng:

A.48cm

B.4,8cm

C.4,8cm

D.48cm

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A, ta có AB=20cm,BC=29cm,ta có tanB bằng

A.2021

B.2029

C.2120

D.2129

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây không phải là hàm số bậc nhất ?

A.xx1+2

B.5x+5

C.312x+1

D.2x2

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=95mx+m1đồng biến trên R khi :

B.m>95

C.m95

D.m=95

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Với giá tri nào của a,b thì đường thẳng y=ax+bđi qua điểm A1;3và song song với đường thẳng y=x2+2

A.a=12;b=52

B.a=12;b=3

C.a=12;b=52

D.a=12;b=52

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Cho hai đường thẳng y=2x+3ay=2b+3x+a1với giá trị nào của a và b thì hai đường thẳng trên trùng nhau

A.a=12;b=12

B.a=12,b=12

C.a=12,b=12

D.a=12,b=12

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của a thì đường thẳng y=5ax+a2vuông góc với đường thẳng y=3x+3

A.a=163

B.a=173

C.a=165

D.a=175

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack