vietjack.com

Đề số 2
Quiz

Đề số 2

A
Admin
53 câu hỏiToánTốt nghiệp THPT
53 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tập hợp M có 12 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của M

A. 122.

B. C122.

C. A1210.

D. A122.

2. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx có bảng biến thiên như hình vẽ. Cho hàm số  có bảng biến thiên như hình vẽ (ảnh 1) Điểm cực đại của hàm số đã cho là:

A. x=3.

B. x=3.

C. x=1.

D. x=1.

3. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng un có u4=12u14=18 .Giá trị công sai của cấp số cộng đó là

A. d=4

B. d=3.

C. d=3.

D. d=2

4. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu cách lấy hai con bài từ cỗ bài tú lơ khơ gồm 52 con?

A.104

B. 450

C.1326

D. 2652

5. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng un u1=11 và công sai d=4. Hãy tính u99

A. 401

B. 403

C. 402

D. 404

6. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx có đạo hàm f'x=xx12x25x37. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

A. 3

B. 1

C. 4

D. 2

7. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình vẽ

Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ A hàm số nghịch biến (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;3).

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1   1;+.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1).


8. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình vẽ. Tìm kết luận đúng? Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ. Tìm kết luận đúng? (ảnh 1)

A. Hàm số fxcó điểm cực tiểu là x=2.

B. Hàm số fx có giá trị cực đại là -1.

C. Hàm số fx có điểm cực đại là x=4.

D. Hàm số fx có giá trị cực tiểu là 0.

9. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=f(x) liên tục trên  với bảng xét dấu đạo hàm như sau: Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R  với bảng xét dấu đạo hàm như sau: (ảnh 1) Số điểm cực trị của hàm số  y=f(x) .

A. 3

B. 0

C. 1

D. 2

10. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=2x3x1 có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là

A. x=2 và y=1

B. x=1và y=3

C. x=1 và y=2

D. x=1 và y=2

11. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau: (ảnh 1)

A. y=x2x+1

B. y=x42x22

C. y=x4+2x22

D. y=x32x22

12. Nhiều lựa chọn

Số giao điểm của đồ thị hàm số y=x42x2+2 và trục hoành là

A. 0

B. 2

C. 3

D. 4

13. Nhiều lựa chọn

Với a, b là hai số thực dương tùy ý, logab2 bằng

A. 2loga+logb

B. loga+2logb

C. 2loga+logb

D. loga+12logb

14. Nhiều lựa chọn

Tìm đạo hàm của hàm số y=πx.

A. y'=πxlnπ

B. y'=πxlnπ

C. y'=xπx1lnπ

D. y'=xπx1

15. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức P=a13.a6 với  a>0.

A. P=a29

B. P=a18

C. P=a2

D. P=a

16. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình 82x216x3=0

A. x=3

B. x=34

C. x=18

D. x=13

17. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình log3x23x+3=1 

A. {3}

B. {-3;0}

C. {0;3}

C. {0}

18. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số fx=x3+3x+2  là hàm số nào trong các hàm số sau ?

A. Fx=3x2+3x+C 

B. Fx=x43+3x2+2x+C

C. Fx=x44+3x22+2x+C

D. Fx=x44+x22+2x+C

19. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng?

A. sin2xdx=cos2x2+C,C

B. sin2xdx=cos2x+C,C

C. sin2xdx=2cos2x+C,C

D. sin2xdx=cos2x2+C,C 

20. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx có đạo hàm liên tục trên đoạn a;b  và fa=2 ,fb=4 . Tính T=abf'x dx .

A. T = -6

B. T = 2

C. T = 6

D. T = -2

21. Nhiều lựa chọn

Tính  tích phân I=024x3dx  .

A. 5

B.  2

C. 4

D. 7

22. Nhiều lựa chọn

Số phức liên hợp của số phức z=3i1  là

A. z¯=1+3i

B. z¯=13i

C. z¯=13i

D. z¯=3i

23. Nhiều lựa chọn

Cho hai số phức z1=12iz2=2+i  . Tìm số phức z=z1z2

A. z=5i

B. z=5i

C. z=45i

D. z=4+5i

24. Nhiều lựa chọn

Số phức  z=23i có điểm biểu diễn là

A. (2;3) 

B. (2;-3)

C. (-2;-3)

D. (-2;3)

25. Nhiều lựa chọn

Khối lập phương có thể tích bằng 8. Tính độ dài cạnh của hình lập phương đó

A. 83

B. 2

C. 23

D. 4

26. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp S.ABC  có tam giác ABC  vuông tại A ,AB=a , AC=2a . SA  vuông góc với mặt phẳng đáy ABC  và SA=a3 . Tính thể tích V  của khối chóp S.ABC .

A. V=a33

B. V=233a3

C. V=33a3

D. V=34a3

27. Nhiều lựa chọn

Cho khối nón có chiều cao bằng 2a và bán kính bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng

A. 4πa33

B. 2πa3

C. 2πa33

D. 4πa3

28. Nhiều lựa chọn

Cho khối trụ có chiều cao bằng 4a và bán kính đáy bằng 2a . Thể tích khối trụ đã cho bằng

A. 163πa3

B. 32πa3

C. 323πa3

D. 16πa3

29. Nhiều lựa chọn

Trong không gian với trục hệ tọa độ Oxyz , cho a=i+2j3k  Tọa độ của vectơ a  là:

A. a1;2;3

B. a2;3;1

C. a3;2;1

D. a2;1;3

30. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S:x12+y+22+z52=9. Tìm tọa độ tâm của mặt cầu S.

A. (1;-2;-5)

B. (1;2;-5)

C. (-1;-2;5)

D. (1;2;5)

31. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, điểm M3;4;2 thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?

A. R:x+y7=0

B. S:x+y+z+5=0

C. Q:x1=0

D. P:z2=0

32. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, đường thẳng d: x=2+3ty=14tz=5t đi qua điểm nào sau đây?

A. M(2;1;0)

B. M(8;9;10)

C. M(5;5;5)

D. M(3;4;5)

33. Nhiều lựa chọn

Gieo một con súc sắc. Xác suất để mặt chấm chẵn xuất hiện là:

A. 0 , 2

B. 0 , 3

C. 0 , 4

D. 0 , 5

34. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?

A. y=x42x21

B. y=13x312x2+3x+1

C. y=x1x+2

D. y=x3+4x2+3x1

35. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x33+2x2+3x4  trên đoạn 4;0  lần lượt là M và N. Giá trị của tổng M+n  bằng

A. -4

B. 283

C. 43

D. 43

36. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 12x>8

A. S=(3;+)

B. S=(;3)

C. S=(;3)

D. S=(3;+)

37. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'AB=AA'=a,AD=2a . Gọi góc giữa đường chéoA'C   và mặt phẳng đáy ABCDα . Khi đó tanα bằng

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có AB=AA'=a (ảnh 1)

A. tanα=55

B. tanα=5

C. tanα=33

D. tanα=3

38. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, BC=a2 , đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy và góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng 300 . Gọi h  là khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng (ABC). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. h=a2

B. h=3a

C. h=a3

D. h=a

39. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxy, cho hai điểm I (1; 0; -1) và A (2; 2; -3). Mặt cầu (S) tâm I và đi qua điểm A có phương trình là.

A. x+12+y2+z12=3

B. x12+y2+z+12=3

C. x+12+y2+z12=9

D. x12+y2+z+12=9

40. Nhiều lựa chọn

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm I1;  0;  1 A2;  2;  3. Mặt cầu (S) tâm I và đi qua điểm A có phương trình là.

 

A. x+12+y2+z12=3

B. x12+y2+z+12=3

C. x+12+y2+z12=9

D. x12+y2+z+12=9

41. Nhiều lựa chọn

Trong không gian với hệ tọa độ Oxy, cho điểm A (2; -1; 3) và mặt phẳng P:2x3y+z1=0 . Viết phương trình đường thẳng d đi qua A  và vuông góc với P .

A. d:x22=y+13=z31

B. d:x+22=y13=z+31

C. d:x22=y+31=z13

D. d:x22=y11=z33

42. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số y=fx2 có bao nhiêu điểm cực trị?

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R và có đồ thị như hình vẽ trên (ảnh 1)

A. 5

B. 3

C. 4

D. 6

43. Nhiều lựa chọn

Gọi S là tổng tất cả các giá trị nguyên của m để bất phương trình ln7x2+7lnmx2+4x+m  nghiệm đúng với mọi x thuộc . Tính S.

A. S = 14

B. S = 0

C. S = 12

D. S = 35

44. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx liên tục trên . Biết 1e3flnxxdx=7, 0π2fcosx.sinxdx=3. Tính 13fx+2xdx.

A. 12

B. 15

C. 10

D. -10

45. Nhiều lựa chọn

Cho số phức z=a+bia,b  thỏa mãn điều kiện z2+4=2z.  Đặt P=8b2a212  Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. P=z242

B. P=z22

C. P=z42

D. P=z222

46. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Hình chiếu của S trên mặt phẳng (ABCD) trùng với trung điểm của cạnh AB. Cạnh bên SD=3a2 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a.

A. 13a3

B. 33a3

C. 53a3

D. 23a3

47. Nhiều lựa chọn

Một viên gạch hoa hình vuông cạnh 40 cm được thiết kế như hình bên dưới. Diện tích mỗi cánh hoa (phần tô đậm) bằng Diện tích một cánh hoa là diện tích hình phẳng được tính theo công thức sau: (ảnh 1)  

A. 8003cm2

B. 4003cm2

C. 250 cm2

D. 800 cm2

48. Nhiều lựa chọn

Trong không gian với hệ tọa độ Oxy, cho A (1; -4; 0), B (3; 0; 0). Viết phương trình đường trung trực Δ  của đoạn AB biết Δ  nằm trong mặt phẳng α:x+y+z=0 .

A. Δ:x=2+2ty=2tz=t

B. Δ:x=2+2ty=2tz=t

C. :x=2+2ty=2tz=0

D. Δ:x=2+2ty=2tz=t

49. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx  liên tục trên và đồ thị hàm số y=f'x  cho bởi hình vẽ bên. Đặt gx=fxx22 , x . Hỏi đồ thị hàm số y=gx  có bao nhiêu điểm cực trị

Cho đồ thị hàm số y=f(x) liên tục trên R và đồ thị hàm số (ảnh 1)

 

A. 3

B. 2

C. 1

D. 4

50. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m m<10 để phương trình 2x1=log4x+2m+m  có nghiệm ?

A. 9

B. 10

C. 5

D. 4

51. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=ax4+bx3+cx2+dx+e . Hàm số y=f'(x)  có đồ thị như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Cho hàm số f(x)=ax^4+bx^3+cx^2+dx+e hàm số y=f'(x) (ảnh 1)

A. a+c>0

B. a+b+c+d<0

C. a+c<b+d

D. b+dc>0

52. Nhiều lựa chọn

Cho số phức z  thỏa mãn 5zi=z+13i+3z1+i .  Tìm giá trị lớn nhất M của z2+3i ?

A. M=103

B. M=1+13

C. M=45

D. M=9

53. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD với A (m; 0; 0), B (0; m-1; 0), C (0; 0; m+4)  thỏa mãn BC = AD,CA = BD và AB = CD. Giá trị nhỏ nhất của bán kính mặt cầu ngoai tiếp tứ diện ABCD bằng

A. 72

B. 142

C. 7

D. 14

© All rights reserved VietJack