vietjack.com

Đề số 27
Quiz

Đề số 27

A
Admin
58 câu hỏiToánTốt nghiệp THPT
58 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho tập hợp A gồm 12 phần tử. Số tập con gồm 4 phần tử của tập hợp A là

A. A128.

B. C124.

C. 4!.

D. A124.

2. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng un, có u1=2,u4=4. Số hạng u6 là

A. 8

B. 6

C. 10

D. 12

3. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây sai?

Media VietJack

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1).

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+.

4. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R. Hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?

Media VietJack

A. Đồ thị hàm số y=f(x) có hai điểm cực trị.

B. Đồ thị hàm số y=f(x) có ba điểm cực trị.

C. Đồ thị hàm số y=f(x) có bốn điểm cực trị.

D. Đồ thị hàm số y=f(x) có một điểm cực trị.

5. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? Media VietJack

A. Có ba điểm.

B. Có bốn điểm.

C. Có một điểm.

D. Có hai điểm.

6. Nhiều lựa chọn

Phương trình tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=12xx+2 lần lượt là 

A. x = -2; y = -2

B. x = 2; y = -2

C. x = -2; y = 2

D. x= 2; y = 2

7. Nhiều lựa chọn

Đồ thị dưới đây là của hàm số nào? Media VietJack

A. y=x33+x2+1.

B. y=x33x2+1.

C. y=2x36x2+1.

D. y=x33x2+1.

8. Nhiều lựa chọn

Tọa độ giao điểm M của đồ thị hàm số y=x3+3x4 và đường thẳng y=2x-4.

A. M(0;-4)

B. M(-3;0)

C. M(-1;-6)

D. M(1;0)

9. Nhiều lựa chọn

Với các số thực dương x,y. Ta có 8x,44,2 theo thứ tự lập thành một cấp số nhân và các số log245,log2y,log2x theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Khi đó y bằng 

A. 225

B. 15

C. 105

D. 105

10. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm bậc nhất của hàm số y=e2x+3 là

A. y'=2.e2x.

B. y'=e2x.

C. y'=2.e2x + 3.

D. y'=e2x+3.

11. Nhiều lựa chọn

Cho đẳng thức a2a3a3=aα,0<a1. Khi đó α thuộc khoảng nào?

A. (-1;0)

B. (0;1)

C. (-2;-1)

D. (-3;-2)

12. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình log23x8=2 là

A. x = 4.

B. x = -4.

C. x=43.

D. x = 12.

13. Nhiều lựa chọn

Tìm nghiệm của phương trình 3x1=27.

A. x = 9

B. x = 3

C. x = 4

D. x = 10

14. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2x là

A. Fx=12cos2x+C.

B. Fx=cos2x+C.

C. Fx=12cos2x+C.

D. Fx=cos2x+C.

15. Nhiều lựa chọn

Tính nguyên hàm A=1xlnxdx bằng cách đặt t=lnx. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. A=dt

B. A=1t2dt

C. A=tdt

D. 1tdt

16. Nhiều lựa chọn

Biết f(x) là hàm số liên tục trên R, a là số thực thỏa mãn 0<a<π và 0af(x)dx=aπfxdx=1. Tính 0πfxdx.

A. 0

B. 2

C. 12

D. 1

17. Nhiều lựa chọn

Tích phân I=0π3sinxdx bằng

A. 32

B. -32

C. 12

D. -12

18. Nhiều lựa chọn

Cho số phức z = 2 - 3i. Số phức liên hợp của z là

A. z¯=23i.

B. z¯=2+3i.

C. z¯=2+3i.

D. z¯=23i.

19. Nhiều lựa chọn

Số nào trong các số phức sau là số thực?

A. 1+2i+1+2i

B. 3+2i+32i

C. 5+2i52i

D. 32i3+2i

20. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz cho điểm M(-2;1). Hỏi điểm M là điểm biểu diễn của số phức nào sau đây?

A. z = 2 - i.

B. z = -2 + i.

C. z = -1 + 2i.

D. z = 1 - 2i.

21. Nhiều lựa chọn

Thể tích của khối chóp có diện tích mặt đáy bằng B, chiều cao bằng h được tính bởi công thức

A. V=13Bh.

B. V=Bh.

C. V=12Bh.

D. V=3Bh.

22. Nhiều lựa chọn

Công thức tính thể tích khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là  

A. V=43Bh.

B. V=13Bh.

C. V=Bh.

D. V=12Bh.

23. Nhiều lựa chọn

Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là

A. V=πr2h.

B. V=3πr2h.

C. V=13πr2h.

D. V=13πrh2.

24. Nhiều lựa chọn

Cho khối nón xoay có chiều cao và bán kính đáy cùng bằng a. Khi đó thể tích khối nón là

A. 23πa3.

B. πa3.

C. 13πa3.

D. 43πa3.

25. Nhiều lựa chọn

Cho các véc-tơ a=1;2;3,b=2;4;1,c=1;3;4. Véc-tơ v=2a3b+5c có tọa độ là

A. v=23;7;3.

B. v=7;23;3.

C. v=3;7;23.

D. v=7;3;23.

26. Nhiều lựa chọn

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu có phương trình x2+y2+z22x+4y6z+9=0. Tìm tọa độ tâm I và độ dài bán kính R của mặt cầu.

A. I1;2;3; R=5.

B. I1;2;3; R=5.

C. I(1;2;3); R=5.

D. I-1;2;-3; R =5.

27. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oxz) có phương trình là

A. x = 0

B. z = 0

C. y = 0

D. x + z = 0

28. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x12=y+23=z3. Véc-tơ nào dưới đây là một véc-tơ chỉ phương của đường thẳng d

A. u=2;3;1

B. u=2;3;0

C. u=1;2;3

D. u=1;2;3

29. Nhiều lựa chọn

Gieo một con súc sắc cân đối đồng chất một lần. Tính xác suất để xuất hiện mặt chẵn.

A. 12

B. 16

C. 14

D. 13

30. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào? Media VietJack

A. y=x42x2.

B. y=-x4+2x2.

C. y=x3+3x2.

D. y=x32x.

31. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2x+11x trên đoạn [2;3] là:

A. 34.

B. -5.

C. 72.

D. -3.

32. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 234x322x là

A. ;23

B. ;25

C. 25;+

D. 23;+

33. Nhiều lựa chọn

Tích phân 02aax+3adx,a>0 bằng

A. 16a225.

B. alog53.

C. ln53.

D. 2a15.

34. Nhiều lựa chọn

Cho số phức w=2+i232i. Giá trị của |w| là 

A. 54.

B. 58.

C. 210.

D. 43.

35. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA=a2. Tìm số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD).

A. 900.

B. 450.

C. 600.

D. 300.

36. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng 3a. Điểm H thuộc cạnh AC với HC=a. Dựng đoạn thẳng SH vuông góc với mặt phẳng (ABC) với SH=2a. Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng (SAB) là

A. 3a.

B. 217a.

C. 73a.

D. 3217a.

37. Nhiều lựa chọn

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S:x2+y2+z22x4y4z=0. Viết phương trình mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu (S) tại điểm A(3;4;3).

A. 4x+4y-2z22=0.

B. 2x+2y+z17=0.

C. 2x+4y+z25=0.

D. x+y+z10=0.

38. Nhiều lựa chọn

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1;2;3 và B(3;1;1).

A. x14=y+21=z34.

B. x12=y+23=z32.

C. 2x1+3y+22z3=0.

D. x21=y32=z+23.

39. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=f(x). Biết hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình bên. Trên [-4;3] hàm số gx=2fx+1x2 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm? Media VietJack

A. x0=4.

B. x0=3.

C. x0=3.

D. x0=1.

40. Nhiều lựa chọn

Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log4x2xmlog2x+2 có nghiệm.

A. ;6

B. ;6

C. 2;+

D. 2;+

41. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu số thực a để 01xa+x2dx=1?

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

42. Nhiều lựa chọn

Cho số phức z=a+bia,b thỏa mãn |z|=5 và z2+i12i là một số thực. Tính P=|a|+|b|.

A. P = 8.

B. P = 4.

C. P = 5.

D. P = 7.

43. Nhiều lựa chọn

Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A và có AB=a,BC=a3, mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (ABC). Thể tích V của khối chóp S.ABC là

A. V=2a3612.

B. V=a366.

C. V=a3612.

D. V=a364.

44. Nhiều lựa chọn

Một tấm đề can hình chữ nhật được cuộn lại theo chiều dài tạo thành một khối trụ có đường kính 50 cm. Người ta trải ra 250 vòng để cắt chữ và in tranh, phần còn lại là một khối trụ có đường kính 45 cm. Chiều dài phần trải ra gần với số nào nhất trong các số sau? (chiều dài tính bằng đơn vị mét).

A. 373

B. 180

C. 275

D. 343

45. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=f(x). Đồ thị hàm số y=f'(x) như hình bên. Tìm số điểm cực trị của hàm số gx=fx23. Media VietJack

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

46. Nhiều lựa chọn

Có tất cả bao nhiêu bộ ba các số thực (x;y;z) thỏa mãn

2x23.4y23.16z23=128xy2+z42=4+xy2z42.

A. 3

B. 4

C. 1

D. 2

47. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d:x32=y23=z6 và mặt cầu S:x12+y12+z2=9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu (S) theo dây cung AB. Độ dài AB là

A. 25

B. 42

C. 23

D. 4

48. Nhiều lựa chọn

Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y=x24  y=x22x. 

A. S = 9

B. S = -99

C. S = 3

D. S=9π

49. Nhiều lựa chọn

Cho hai số phức z1=12+32i,z2=12+32i. Gọi z là số phức thỏa mãn 3z3i=3. Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức T=z+zz1+zz2. Tính mô-đun của số phức w=M+mi.  

A. 2213.

B. 13.

C. 433.

D. 4.

50. Nhiều lựa chọn

Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C' có đáy là tam giác vuông tại A,AB=a,AC=a2. Biết góc giữa hai mặt phẳng (AB'C') và (ABC) bằng 600 và hình chiếu của A lên (A'B'C') là trung điểm H của đoạn thẳng A'B'. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện A.HB'C' theo a. 

A. a217.

B. 3a68.

C. a628.

D. 2a217.

51. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d:x32=y23=z6 và mặt cầu S:x12+y12+z2=9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu (S) theo dây cung AB. Độ dài AB là

A. 25

B. 42

C. 23

D. 4

52. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d:x32=y23=z6 và mặt cầu S:x12+y12+z2=9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu (S) theo dây cung AB. Độ dài AB là

A. 25

B. 42

C. 23

D. 4

53. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d:x32=y23=z6 và mặt cầu S:x12+y12+z2=9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu (S) theo dây cung AB. Độ dài AB là

A. 25

B. 42

C. 23

D. 4

54. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d:x32=y23=z6 và mặt cầu S:x12+y12+z2=9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu (S) theo dây cung AB. Độ dài AB là

A. 25

B. 42

C. 23

D. 4

55. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d:x32=y23=z6 và mặt cầu S:x12+y12+z2=9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu (S) theo dây cung AB. Độ dài AB là

A. 25

B. 42

C. 23

D. 4

56. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d:x32=y23=z6 và mặt cầu S:x12+y12+z2=9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu (S) theo dây cung AB. Độ dài AB là

A. 25

B. 42

C. 23

D. 4

57. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d:x32=y23=z6 và mặt cầu S:x12+y12+z2=9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu (S) theo dây cung AB. Độ dài AB là

A. 25

B. 42

C. 23

D. 4

58. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d:x32=y23=z6 và mặt cầu S:x12+y12+z2=9. Biết đường thẳng d cắt mặt cầu (S) theo dây cung AB. Độ dài AB là

A. 25

B. 42

C. 23

D. 4

© All rights reserved VietJack