vietjack.com

Đề số 8
Quiz

Đề số 8

A
Admin
50 câu hỏiToánTốt nghiệp THPT
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng có số hạng đầu là u1=3  và u6=18 . Công sai của cấp số cộng đó là:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

2. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau: Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau: (ảnh 1) Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây?

 

A. x=2

B. x=2

C. x=4

D. x=3

3. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S)  có phương trìnhx12+y2+z+22=16. Tọa độ tâm I  và bán kính r  của mặt cầu (S)  là:

A. I1;0;2, r=16

B. I1;0;2, r=4

C. I1;0;2, r=16

D. I1;0;2, r=4

4. Nhiều lựa chọn

Ta có Cnk là số các tổ hợp chập k của một tập hợp gồm n phần tử 1kn. Chọn mệnh đề đúng.

A. Cnk=Ank(n-k)!

B. Cnk=Ankk!

C. Cnk=k!(n-k)!n!

D. Cnk=n!(n-k)!

5. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x) liên tục trên [0;3] 02f(x)dx=1,  23f(x)dx=4. Tính 03f(x)dx.

A. 5

B. -3

C. 3

D. 4

6. Nhiều lựa chọn

Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng B, chiều cao bằng h 

A. V=13Bh

B. V=16Bh

C. V=Bh

D. V=12Bh

7. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz cho các vectơ a=1;2;3, b=2;4;1, c=1;3;4. Vectơ v=2a3b+5c có tọa độ là

A. v=23;7;3

B. v=7;3;23

C. v=3;7;23

D. v=7;23;3

8. Nhiều lựa chọn

Cho khối nón có bán kính đáy r=3 và chiều cao h=4. Tính thể tích V của khối nón đã cho.

A. 4

B. 12

C. 12π

D. 4π

9. Nhiều lựa chọn

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=2xx+3 

A. x=2

B. x=3

C. y=1

D. y=3

10. Nhiều lựa chọn

Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? A y=x^4-2x^2 (ảnh 1)

A. y=x42x2

B. y=x42x2+1

C. y=x4+2x2+1

D. y=x4+2x2

11. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz, Điểm M(3;1) biểu diễn số phức

A. z=3i

B. z=3+i

C. z=13i

D. z=1+3i

12. Nhiều lựa chọn

Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng 2, độ dài đường sinh bằng 3. Tính diện tích xung quanh của hình trụ đó.

A. 18π

B. 3π

C. 12π

D. 6π

13. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=e2x+x2 

A. Fx=e2x+x3+C

B. Fx=e2x+x33+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x2+x33+C

14. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α) : x2y+2z3=0.  Điểm nào sau đây nằm trên mặt phẳng (α) ?

A. P(2;1;1).

B. N(1;0;1).

C. M(2;0;1).

D. Q(2;1;1).

15. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số y=lnsinx .

A. y'=1sin2x

B. y'=tanx

C. y'=cotx

D. y'=1sinx

16. Nhiều lựa chọn

Với các số thực a,b  bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. 2a.2b=4ab.

B. 2a.2b=2ab.

C. 2a.2b=2ab.

D. 2a.2b=2a+b.

17. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau Cho hàm số y=f(x)  có bảng biến thiên như sau (ảnh 1) Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;3) .

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+.

18. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình 32x1=27 là 

A. x=2

B. x=2

C. x=3

D. x=0

19. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng Δ:x12=y+21=z+31. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của Δ?

A. u4=1;2;3

B. u2=1;2;3

C. u3=2;1;1

D. u1=2;1;1

20. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. i3=i

B. i4=1

C. 1+i2 là số thực

D. 1+i2=2i

21. Nhiều lựa chọn

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'  có BC=a,BB'=a3 . Góc giữa hai mặt phẳng A'B'C  và ABC'D'  bằng

A. 60o

B. 45o

C. 30o

D. 90o

22. Nhiều lựa chọn

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:x2y+2z2=0  và điểm I1;2;1 . Viết phương trình mặt cầu (S)  có tâm I  và cắt mặt phẳng (P)  theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 5 .

A. S:x12+y+22+z12=34.

B. S:x+12+y22+z+12=25.

C. S:x+12+y22+z+12=34.

D. S:x+12+y22+z+12=16.

23. Nhiều lựa chọn

Với 0<a1,0<b1 , giá trị của loga2a10b2+logaab+logb3b2  bằng

A. 2

B. 1

C. 3

D. 2

24. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào sau đây sai?

A. sinx dx=cosx+C

B. 1x dx=lnx+C, x0

C. ex dx=ex+C

D. ax dx=axlna+C, 0<a1

25. Nhiều lựa chọn

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d có phương trình tham số x=2+2ty=3tz=3+5t;t . Khi đó, phương trình chính tắc của d là

A. x22=y3=z+35

B. x22=y3=z35

C. x2=y=z+3

D. x+2=y=z3

26. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx . Hàm số y=f'x có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số y=fx  bằng Cho hàm số y=f(x) . Hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình vẽ.  (ảnh 1)

A. 1

B. 3

C. 4

D. 2

27. Nhiều lựa chọn

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'  có cạnh bằng 1 . Tính khoảng cách d  từ điểm A  đến mặt phẳng BDA' .

A. d=22

B. d=3

C. d=33

D. d=64

28. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=2x3x2+x+2 cắt parabol y=6x24x4 tại một điểm duy nhất. Kí hiệu x0;y0 là tọa độ điểm đó. Tính giá trị của biểu thức x0+y0

A. 1

B. -1

C. -22

D. 4

29. Nhiều lựa chọn

Biết 012x+32xdx=aln2+b với a,bQ. Hãy tính a+2b

A. a+2b=3

B. a+2b=0

C. a+2b=10

D. a+2b=10

30. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình vẽ sau Cho hàm số  y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau (ảnh 1) Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;2.

31. Nhiều lựa chọn

Tung đồng thời hai con xúc sắc cân đối và đồng chất. Tính xác xuất để số chấm xuất hiện trên hai con xúc sắc đều là số chẵn.

A. 12.

B. 13.

C. 14.

D. 16.

32. Nhiều lựa chọn

Tính thể tích V  của khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a  và chiều cao của khối lăng trụ 4a .

A. V=6a33

B. V=2a33

C. V=24a33

D. V=12a33

33. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z3=1?

A. 2

B. 3

C. 4

D. 1

34. Nhiều lựa chọn

Cho cặp số x;y thỏa mãn:2+3ix+y12i=5+4i . Khi đó biểu thức P=x22ynhận giá trị nào sau đây:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

35. Nhiều lựa chọn

Phương trình log33x2=3 có nghiệm là

A. 293

B. 113

C. 87

D. 253

36. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị của tham số m thực để giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2x+mx+1 trên đoạn 0;4 bằng 3.

A. m=5

B. m=3

C. m=1

D. m=7

37. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 23x2x+1>232x+1 có tập nghiệm S=a;b. Giá trị của ba bằng

A. 1

B. 3

C. 4

D. 2

38. Nhiều lựa chọn

Phần ảo của số phức z=2019+i2019 bằng

A. 1

B. 2019

C. -1

D. -2019

39. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình m.9x+m1.16x+4m1.12x>0 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng ; 10 để bất phương trình đã cho có tập nghiệm là .

A. 0

B. 8

C. 1

D. 9

40. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên R và không có cực trị, đồ thị của hàm số y=fxlà đường cong của hình vẽ bên. Xét hàm số hx=12fx22x.fx+2x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là M1;0

B. Hàm số y=hx không có cực trị

C. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2

D. Đồ thị của hàm y=hx số có điểm cực tiểu là M1;0.

41. Nhiều lựa chọn

Cho đường thẳng d: x2=y23=z+12và mặt phẳng (P): xyz2=0. Phương trình hình chiếu vuông góc của d trên (P)

A. x=1ty=1+2tz=23t

B. x=1ty=1+2tz=2+3t

C. x=1ty=12tz=23t

D. x=1ty=1+2tz=23t

42. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx liên tục và có đạo hàm trên đoạn 0;5 thỏa mãn 05xf'xefxdx=8; f5=ln5. Tính I=05efxdx.

A. -17

B. -33

C. 33

D .17

43. Nhiều lựa chọn

Cho đồ thị C:y=x. Gọi M là điểm thuộc (C), A9;0. Gọi S1 là diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C), đường thẳng x=9 và trục hoành, S2 là diện tích tam giác OMA. Tọa độ điểm M để S1=2S2

A. M3;3

B. M4;2

C. M6;6

D. M9;3

44. Nhiều lựa chọn

Cho lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a cạnh bên bằng b. Thể tích của khối cầu đi qua các đỉnh của lăng trụ bằng

A. 11834a2+3b23

B. π1834a2+b23

C. π1824a2+3b23

D. π1834a2+3b23.

45. Nhiều lựa chọn

Một mảnh vườn hoa dạng hình tròn có bán kính bằng 5m. Phần đất trồng hoa là phần tô trong hình vẽ bên. Kinh phí trồng hoa là 50.000 đồng/m2 . Hỏi số tiền cần để trồng hoa trên diện tích phần đất đó là bao nhiêu, biết hai hình chữ nhật ABCDMNPQAB=MQ=5m? Một mảnh vườn hoa dạng hình tròn có bán kính bằng  5m.  (ảnh 1)

A. 3.641.528 đồng

B. 3.533.057 đồng

C.  3.641.529 đồng

D. 3.533.058 đồng

46. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx có đạo hàm đến cấp 2 trên R. Biết hàm số y=fx đạt cực tiểu tại x=1, có đồ thị như hình vẽ và đường thẳng Δ là tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm x=2. Tính 14f''x2dx Cho hàm số y=f(x)  có đạo hàm đến cấp 2 trên R .  (ảnh 1)

A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

47. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số gx=ffx là. Cho hàm số f(x)  có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số  (ảnh 1)

A. 7

B. 6

C. 5

D. 3

48. Nhiều lựa chọn

Cho số phức z thỏa mãn z=1. GTLN của biểu thức P=z3z+2 là:

A. 3

B. 15

C. 13

D. 4

49. Nhiều lựa chọn

Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng P:xy+2z=0. Phương trình mặt phẳng (Q) chứa trục hoành và tạo với (P) một góc nhỏ nhất là

A. y2z=0.

B. yz=0.

C. 2y+z=0.

D. x+z=0.

50. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình 2x2x4=116

A. ϕ

B. 2;4

C. 2;2

D. 0;1

© All rights reserved VietJack