vietjack.com

Khái niệm và tính chất bất đẳng thức
Quiz

Khái niệm và tính chất bất đẳng thức

A
Admin
32 câu hỏiToánLớp 10
32 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nếu a>b và c>d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. ac>bd

B. a-c>b-d

C. a-d>b-c

D. -ac>-bd

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Nếu a, bc là các số bất kì và a > b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. ac>bc

B. a2>b2

C. a+c>b+c

D. c-a>c-b

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Nếu a>b và c>d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. ac>bd

B. a-c>b-d

C. ac>bd

D. a+c>b+d

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Nếu a>b>0,c>d>0 thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?

A. ac>bc

B. a-c>b-d

C. a2>b2

D. ac>bd

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Sắp xếp ba số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

6+13; 19 và 3+16.

A. 19;3+16;6+13

B. 3+16;19;6+13

C. 19;6+13;3+16

D. 6+13;3+16;19

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho hai số thực a, b sao cho a>b.

          Bất đẳng thức nào sau đây không đúng?

A. b-a<0

B. -2a+3<-2b+3

C. a4>b4

D. a+2>b+2

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho biết hai số thực ab có tổng bằng 3.

          Khẳng định nào sau đây là đúng về tích của hai số ab?

A. Có giá trị nhỏ nhất là 94

B. Có giá trị lớn nhất là 94

C. Có giá trị lớn nhất là 32

D. Không có giá trị lớn nhất.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Bất đẳng thức nào sau đây là đúng với mọi số thực x?

A. x>x

B. x>-x

C. x2>x2

D. xx

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho a1,b1. Bất đẳng thức nào sau đây không đúng?

A. a2a-1

B. ab2ab-1

C. ab2ab-1

D. 2b-1b

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx=x+2x với x >0  là:

A. 4

B. 12

C. 2

D. 22

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x2 + 3x với x là:

A. -32

B. -94

C. -274

D. -818

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của a thì hệ phương trình x+y=1x-y=2a-1 có nghiệm (x;y) với x.y lớn nhất?

A. a=14

B. a=12

C. a=-12

D. a=1

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Nếu m, n là các số thực thỏa mãn m>0;n<0 thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. m>-n

B. n-m<0

C. -m>-n

D. m-n<0

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a?

A. 5a>3a

B. 3a>5a

C. 5-3a>3-6a

D. 5+a>3+a

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Nếu a, b, c là các số thực bất kì và a < b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. 2a+5c<2b+5c

B. a2<b2

C. ac>bc

D. ac<bc

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Nếu a > b > 0, c > d > 0 thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?

A. a+c>b+d

B. ac>bd

C. ac>bd

D. ab>dc

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Nếu a, b là các số thực thỏa mãn a - b > a và a + b < b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. b < a

B. a < b

C. a < b < 0

D. a < 0 và b < 0

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Nếu các số thực a, b, c thỏa mãn a + 4c > b + 4c thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. -2a>-2b

B. a2>b2

C. 6a>6b

D. 1a<1b

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Một tam giác có độ dài các cạnh là 1, 2 , x, trong đó x là số nguyên. Tìm x.

A. x = 1

B. x = 2

C. x = 3

D. x = 4

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Với số thực a bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm?

A. a2+2a+1

B. a2+a+1

C. a2-2a+1

D. a2+2a-1

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tìm số lớn nhất, nhỏ nhất trong các số sau: 3+2; 15; 2+3; 4

A. Số nhỏ nhất là 15 , số lớn nhất là 2+3

B. Số nhỏ nhất là 2+3, số lớn nhất là 4

C. Số nhỏ nhất là 15, số lớn nhất là 3+2

D. Số nhỏ nhất là 2+3, số lớn nhất là 3+2

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Với giá trị thực nào của a thì hệ phương trình x+y=a2+a+1x-y=-a2+a-1có nghiệm (x;y) với 3x+y nhỏ nhất?

A. a=-52

B. a=32

C. a=-32

D. a=0

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho các số thực x, y thỏa mãn x2+y2=1 .

Kí hiệu S = x + y , khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?

A. S-2

B. S2

C. -2S2

D. -2S2

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho số thực x < 2. Biểu thức nào luôn nhận giá trị nhỏ nhất trong các biểu thức sau: 2x; 2x+1; 2x-1; x+12; x2 ?

A. 2x

B. 2x+1

C. 2x-1

D. x2

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức fx=x2-6x với x .

A. -9

B. -6

C. 0

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức gx=x2+3x  với x .

A. -94

B. -32

C. 0

D. 32

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a+b=a+b

B. a+ba+b

C. a+b<a+b

D. a+b>a+b

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. -ab<a.b

B. ab>a-b với b0

C. Nếu a<b thì a2<b2

D. a-b>a-b

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx=2x+3x  với x>0  là:

A. 43

B. 6

C. 23

D. 26

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Cho x2 . Giá trị lớn nhất của hàm số fx=x-2x  là:

A. 122

B. 22

C. 22

D. 12

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx=2x+1x2  với x > 0 là:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 22

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Nếu x0  thì giá trị nhỏ nhất của biểu thức P=x2+2x+52x+1  là:

A. 2

B. 1

C. 32

D. 52

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack