vietjack.com

Ôn tập cuối năm
Quiz

Ôn tập cuối năm

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 10
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Đường thẳng đi qua hai điểm A(1;-2) và B(-2;0) có hệ số góc là

A. 23

B. -23

C. 2

D. 12

2. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx=m2-1x+2m-3.

Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến trên  là

A. m>32

B. -1 < m < 1

C. [m<-1m>1

D. m±1

3. Nhiều lựa chọn

Xét tính chẵn lẻ của hàm số y=fx=1-2x+2x+1 ta có

A. f(x) là hàm số lẻ.

B. f(x) là hàm số chẵn.

C. f(x) là hàm số không chẵn, không lẻ.

D. f(x) là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.

4. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx=x+3m-2y. Tất cả các giá trị của tham số m sao cho fx0,x[1;+)  là

A. m13

B. m23

C. m13

D. 0<m23

5. Nhiều lựa chọn

Khi đường thẳng :y=x+2m  cắt parabol P:y=x2-x+3  tại hai điểm phân biệt A,B thì tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là

A. I1;2m+1

B. I-1;2m-1

C. I2;4m+2

D. I-2;4m-2

6. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 2x2-2x2-3x2-2x+1=0  là

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

7. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình 2x+1=x-1

A. S=4

B. S=2-6

C. S=2+6

D. S=2-6;2+6

8. Nhiều lựa chọn

Xác định m để phương trình x2+2x+m=0  có hai nghiệm x1,x2  thỏa mãn điều kiện 3x1+2x2=1 .

A. m = 15

B. m = -15

C. m = 35

D. m = -35

9. Nhiều lựa chọn

Điều kiện của tham số m để phương trình m-1x+6+x+2=0  có nghiệm là

A. m = 4

B. m4

C. m = -2 

D. m-2

10. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của hệ phương trình x2+xy+y2=4x+y+xy=2  là

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

11. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của tham số m để hệ phương trình x-y=mx2-xy-m-2=0có nghiệm là

A. m = 0

B. m0

C. m = 2

D. m2

12. Nhiều lựa chọn

Cho hai số không âm x, y có tổng bằng S không đổi. Giá trị lớn nhất của tích xy là

A. S2

B. S22

C. S4

D. S24

13. Nhiều lựa chọn

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi số thực x?

A. 5x>2x

B. 5x2>2x2

C. x+3>7-x

D. 2-x<5-x

14. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 1x-11x+2-1

A. S=-;-21;+

B. S=-2;1

C. S=-2;+ 

D. S=-;1

15. Nhiều lựa chọn

Với những giá trị nào của m thì biểu thức m-12+3m-23  có giá trị âm?

A. m>23

B. m>56

C. m>79

D. m<79

16. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình: mx2+2(m-1)x+m+2<0 . Điều kiện của tham số m để bất phương trình đã cho vô nghiệm là

A. m > 0

B. m0

C. m14

D. m14

17. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình x2-x>x+1 là:

A. [-1;0)

B. -;-13

C. [-1;-13)

D. -;-1

18. Nhiều lựa chọn

     Cho biết điểm thi trắc nghiệm môn Tiếng Anh (thang điểm 100) của  20 học sinh trong một phòng thi như sau

92

98

65

49

82

74

90

87

76

88

84

60

78

90

65

70

96

85

68

45

Số trung bình cộng và số trung vị của các số liệu thống kê tương ứng là

A. x=82, Me=80

B. x=77,1, Me=82

C. x=77,1, Me=80

D. x=82, Me=78

19. Nhiều lựa chọn

Xác định phương sai của các số liệu thống kê trong câu 18.

A. 212,49

B. 210,49

C. 80,49

D. 82,49

20. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức S=cos213°+cos232°+cos258°+cos277°.

A. S = 1

B. S = 2

C. S = 3

D. S = 4

21. Nhiều lựa chọn

Với điều kiện các biểu thức đều có nghĩa, đẳng thức nào sau đây là sai?

A. cosx1+sinx=1-sinxcosx

B. 1-cosxsinx=sinx1+cosx

C. cos2x+sin2x=1

D. cosx-sinx(cosx+sinx)=1

22. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=sinπ+x-cosπ2-x+tan3π2-x+cot2π-x , ta được

A. A=2sinx

B. A=-2sinx

C. A=2cotx

D. A=-2cotx

23. Nhiều lựa chọn

Cho biết sinα=13  với π2<α<π . Giá trị của sinα+π6  là

A. 3+226

B. 3+223

C. 3-223

D. 3-226

24. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=sin2x+sin3x+sin4xcos2x+cos3x+cos4x  ta được:

A. A=cot3x

B. A=tan3x

C. A=2tan3x

D. A=tanx

25. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. sinA+sinB+sinC=4cosAcosBcosC

B. sinA+sinB+sinC=4sinAsinBsinC

C. sinA+sinB+sinC=4cosA2cosB2cosC2

D. sinA+sinB+sinC=4sinA2sinB2sinC2

© All rights reserved VietJack