vietjack.com

Trắc nghệm Toán 6 bài 10 ( có đáp án ) : Phép nhân phân số và tính chất cơ bản
Quiz

Trắc nghệm Toán 6 bài 10 ( có đáp án ) : Phép nhân phân số và tính chất cơ bản

A
Admin
22 câu hỏiToánLớp 6
22 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn phát biểu đúng nhất trong các phát biểu sau:

A. Muốn nhân hai phân số, ta lấy tử số nhân với tử số, mẫu số nhân với mẫu số.

B. Phân số nào nhân với 1 cũng bằng chính nó

C. Phân số nào nhân với 0 cũng bằng 0

D. Cả A, B, C đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng nhất.

A.ab.cd=a.cb.d  b;d0

B.ab.cd=a.db.c  b;c;d0

C.ab.0=1

D.ab.1=0

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Phép nhân phân số có những tính chất nào?

A. Tính chất giao hoán

B. Tính chất kết hợp         

C. Tính chất nhân phân phối 

D. Tất cả các tính chất trên

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng

A.ab.cd=cd.ab  b;d0

B.ab.1=1.ab=ab   b0

C.ab.cd+pq=ab.cd+ab.pq   b;d;q0

D. Tất cả các tính chất trên

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tính 5834

A.116

B.532

C.2

D.1532

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tính 7435

A.2120

B.2120

C.1520

D.533

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tính 11289

A.227

B.49

C.118

D.32

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tính 625154

A.910

B.109

C.910

D.109

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 2.38  là

A.168

B.138

C.616

D.34

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 3.56  là

A.52

B.16

C.52

D.314

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng.

A.762=4936

B.233=89

C.233=827

D.234=1681

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng.

A.452=1610

B.372=949

C.133=127

D.253=8125

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn câu sai

A.27.146=23

B.25.415=203

C.232.94=1

D.1625.2524=23

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn câu sai 

A.34.45=35

B.21.67=18

C.122.165=45

D.1928.5657=23

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm số nguyên x biết 56.12025<x<715.914

A. x∈{−3;−2;−1}

B. x∈{−4;−3;−2;−1}

C. x∈{−3;−2}

D. x∈{−3;−2;−1;0}

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tìm số nguyên x biết 3215.4516<x<83.92

A. x∈{7;8;9;10;11;12}

B. x∈{7;8;9;10;11}

C. x∈{6;12}

D. x∈{6;7;8;9}

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tính 91458149

A.1528

B.928

C.58

D.78

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tính D=37.25.73.20.1972

A.199

B.92

C.518

D.178

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn 533<x<2435.56

A. 1 

B.0

C.2

D.3

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn 453<x<725.3914.10078

A.1

B.0

C.2

D.3

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết x:25=354

A.x=127

B.x=118

C.x=19

D.x=145

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết x+23=112.45

A.53

B.35

C.13

D.15

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack