vietjack.com

Trắc nghiệm Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích có đáp án (Nhận biết)
Quiz

Trắc nghiệm Mi-li-mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích có đáp án (Nhận biết)

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 5
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Mi-li-mét vuông là:

A. diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1mm 

B. độ dài của 1 đoạn thẳng 

C. diện tích của một hình chữ nhật có cạnh dài 1mm 

D. chiều dài một cạnh của hình vuông 

2. Nhiều lựa chọn

1cm2 gấp 1mm2 bao nhiêu lần?

A. 110 lần 

B. 10 lần

C. 100 lần 

D. 1000 lần

3. Nhiều lựa chọn

78mm2 được đọc là: 

A. Bảy mươi tám mét 

B. Bảy mươi tám mi-li-mét 

C. Bảy tám mét vuông 

D. Bảy mươi tám mi-li-mét vuông 

4. Nhiều lựa chọn

Cho

4dam2=...dm2

Số thích hợp điền vào chỗ trống là: 

A. 40 

B. 400 

C. 4000 

D. 40000 

5. Nhiều lựa chọn

Trong bảng đơn vị đo diện tích, đơn vị bé bằng mấy phần đơn vị lớn?

A. 110

B. 1100

C. 11000

D. 110000 

6. Nhiều lựa chọn

Các đơn vị đo diện tích được viết theo thứ tự từ lớn đến bé là:

A. mm2;cm2;dm2;m2;dam2;hm2;km2

B. mm2;cm2;dam2;m2;dm2;hm2;km2

C. hm2;km2;dm2;m2;cm2;dam2;mm2 

D. km2;hm2;dam2;m2;dm2;cm2;mm2 

7. Nhiều lựa chọn

1dm2 gấp 1mm2 bao nhiêu lần? 

A. 10 lần 

B. 5 lần 

C. 100 lần 

D. 10000 lần 

8. Nhiều lựa chọn

39mm2  đọc là:

A. Mi-li-mét vuông ba mươi chín 

B. Ba chín mi-li-mét vuông 

C. Ba mươi chín mi-li-mét vuông 

D. Ba mươi chín mi-li-mét 

9. Nhiều lựa chọn

Bốn mươi lăm héc-tô-mét vuông viết là:

A. 45hm2

B. 54hm2 

C. 45hecm2  

D. 54km2 

10. Nhiều lựa chọn

Một trăm ba mươi tư mi-li-mét vuông viết là: 

A. 1334m2 

B. 1304mm2 

C. 134mm2 

D. 134m2 

© All rights reserved VietJack