vietjack.com

Trắc nghiệm Ôn tập Chương IV-Giới hạn (có đáp án)
Quiz

Trắc nghiệm Ôn tập Chương IV-Giới hạn (có đáp án)

A
Admin
78 câu hỏiToánLớp 11
78 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un) với un=n2+1-n. Tính lim un

A. 0

B.1

C. -

D. +

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un) với un=-2n3+3n2+4n4+4n3+n. Tính lim un

A. -2

B. 0

C. -

D. +

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un) với un=-1n.25n+135n+2. Tính lim un

A. 29

B. 0

C. -29

D. +

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un) với un=-5n+4n-7n+1+4n+1. Tính lim un

A. -17

B. +

C. 14

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un)  với un=n+n2+1n.3n. Tính lim un

A. 13

B. +

C. 14

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un) với n+23-n3. Tính lim un

A. 23

B.0

C. 23-1

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un)  với un=4n2+1-2nn2+4n+1-n. Tính lim un

A. +

B. 2

C. 0

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un) với un=1+2+3+4+...+n(1+3+32+33+...+3n).n+1. Tính lim un

A. 0

B. 2

C. 13

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. limn2-2n5n+5n2

B. lim1-2n5n+5

C. lim1-2n25n+5

D. lim1-2n5n+5n2

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tính limsinn!n2+1

A. 0

B. 1

C. +

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Dãy số (un) với un=5n3n+1 có giới hạn bằng

A. 5

B. 3

C. 0

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn lim2n+123n2+2n-1n2+3n-1

A. 2

B. 4

C. 6

D. 8

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tìm lim2n+2-nn

A. 2-1

B. 0

C. 1

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Tìm lim2n+1n+1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm lim4n+1+6n+25n+8n

A. 0

B. 68

C. 36

D. 45

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Giá trị của lim2n4-3n2+2n3+2

A. 2

B. +

C. Không tồn tại

D. -

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tính limx3-x-35x-15

A. 15

B. -15

C. 0

D. -

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tính limx0+2x+xx-x

A. +

B. -

C. 1

D. -1

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un) với un=n-12n+2n4+n2-1. Tính lim un là:

A. - 1

B. 0

C. 1

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Tính limx3+1x-2-1x2-4

A. +

B. -

C. 0

D. -1

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tính limx-3+2x2+5x-3x+32

A. +

B. -

C. 0

D. – 7

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tính limx-2x+3x2+x+5

A. 0

B. -

C. 2

D. - 2

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tính limx-x6+23x3-1

A. -13

B. -

C. 13

D. +

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số fx=x+m khi x<0x2+1 khi x0có giới hạn tại x= 0.

A. m= -1

B. m= 2

C. m= -2

D. m =1

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số (un) với un=11.2+12.3+...+1nn+1. Khi đó lim un bằng 

A. 0

B. 2

C. 32

D. 100

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Biết hàm số y=fx=3x+b khi x-1x+a khi x>-1có giới hạn tại x= -1. Giá trị của a - b bằng

A. - 1

B. - 2

C. 2

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số hx=x3+1x+1 khi x<-1mx2-x+m2 khi x-1để hàm số có giới hạn tại x= -1.

A. m = -1; m = 2.

B.m = -1; m = -2.

C. m=1; m = -2.

D. m=1;m= 2

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị thực của tham số a để hàm số fx=3-xx+1-2 nếu x>3m nếu x3để tồn tại limx3fx

A. m = -1

B. m= 4

C. m = -4

D. m=1

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=x+12 ,x>1x2+3 ,x<1k2 ,x=1. Tìm k để f(x) gián đoạn tại x= 1.

A. k±2

B. k2

C. k-2

D. k±1

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=x+x+2x+1, khi x>-12x+3, khi x-1. Khẳng định nào sau đây đúng nhất:

A. Hàm số liên tục tại x= -1.

B. Hàm số liên tục tại mọi điểm.

C. Hàm số gián đoạn tại x= -1.

D. Tất cả đều sai.

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Cho hàm fx=4x2-3x2x-1x6-2. Chọn kết quả đúng của limx2fx

A. 23

B. 2

C. 29

D. 53

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Chọn kết quả đúng của limx-4x5-3x3+x+1

A. 4

B. 0

C. +

D. -

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Cho A=limx23x+mx+2. Để A = 5, giá trị của m là bao nhiêu?

A. 3

B. 14

C. 3

D. 103

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

limx-1x3+x2x+13có kết quả.

A. 2

B. 1

C. -

D. +

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

limx-5x+2x+x5bằng bao nhiêu?

A. 0

B. -55

C. +

D. -

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Cho limx-x2+ax+5+x=5. Giá trị của a bằng bao nhiêu ?

A. 6

B. 10

C. -10

D. -6

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn A=limx1x4-3x+2x3+2x-3 ta được.

A. -

B. +

C. 1

D. 15

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn A=limx22x2-5x+2x-8 ta được.

A. +

B. -

C. 14

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn limx24x+1-3x2-4 kết quả là.

A. 0.

B. 16

C. 2.

D. -2

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Giới hạn của limx-22x+5-1x2-4 là.

A. -12

B. -14

C. -13

D. 13

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?

A. -0,9n

B. n-3n

C. 2n-13n+2n

D. 1-nn2-1

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. -43n

B. -53n

C. 53n

D. 13n

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Dãy số (un) với un=2n-5.7n+12n+7n có giới hạn bằng :

A. - 35

B. -25

C. -5

D. 15

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Dãy số (un) với un=44n2+1-2n có giới hạn bằng

A. 1

B. – 1

C. 2

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Tìm limn3+n33n+2

A. 14

B. 1

C. 2-12

D. 12

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Tìm lim2n+1-n+34n-5

A. 14

B. 1

C. 2-12

D. 12

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Tìm lim2n+4n4n-3n

A. 1

B. 12

C. 34

D. 13

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Tìm lim3.2n-5n5.4n+6.5n

A. 12

B. -16

C. 35

D. 25

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Gía trị của n4-2n2+3là

A. +

B. -

C. 1

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Giá trị của -2n3+3n-1 là

A. +

B. -2

C. -

D. Không tồn tại

Xem giải thích câu trả lời
51. Nhiều lựa chọn

Tính limx-1+x2+4x+3x3+x2

A. +

B. -1

C. 1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
52. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=5x4-6x2-x   x1-x3+3x   x<1. Tính limx1-fx

A. Không tồn tại

B. 2

C. -2

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
53. Nhiều lựa chọn

Tính limx2x2-3x+2x-2

A. Không tồn tại.

B. 1

C. -1

D. +

Xem giải thích câu trả lời
54. Nhiều lựa chọn

Tính limx1+1-xx+5x2+2x-3

A. +

B. -

C. 0

D. - 1

Xem giải thích câu trả lời
55. Nhiều lựa chọn

Tìm lim4n2-n+1-n9n2+3n

A. 13

B. 23

C. 0

D. 49

Xem giải thích câu trả lời
56. Nhiều lựa chọn

Tìm limn2+3n+5-n

A. 0

B. 35

C. 32

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
57. Nhiều lựa chọn

Tìm limn3+3n23-n

A. 1

B. 0

C. 3

D. 13

Xem giải thích câu trả lời
58. Nhiều lựa chọn

Giới hạn lim1+2+3+...+nn2+2 có giá trị bằng

A. 12

B. 2

C. 1

D. +

Xem giải thích câu trả lời
59. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn lim-4n2+n+22n2+n+1

A. -4

B. -2

C. 2

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
60. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x) = xx2+12x4+x2-3. Chọn giá trị đúng của limx+fx

A. 0

B. 22

C. 12

D. +

Xem giải thích câu trả lời
61. Nhiều lựa chọn

Tính limx-5+x2-7+x2 ta được kết quả.

A. -

B. +

C. 0

D. -2

Xem giải thích câu trả lời
62. Nhiều lựa chọn

Cho limx+9x2+7x+1-3x=mn. Tính P = m - n

A. -2.

B. -1.

C. 1.

D. 13.

Xem giải thích câu trả lời
63. Nhiều lựa chọn

Tính limx+xx2+5-x ta được kết quả.

A. 52

B. +

C. 52

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
64. Nhiều lựa chọn

Tìm giới hạn C=limx+x2-x+1-x2+x+1

A. +

B. -

C. 14

D. Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
65. Nhiều lựa chọn

Tìm giới hạn A=limx+x2-x+1-x ta được kết quả

A. +

B. -

C. -12

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
66. Nhiều lựa chọn

limx01x1x+1-1bằng bao nhiêu?

A. -1

B. 1

C. 0

D. +

Xem giải thích câu trả lời
67. Nhiều lựa chọn

Chọn kết quả đúng của limx-1x2+2x+12x3+2 trong các kết quả sau.

A. -

B. 0

C. 12

D. +

Xem giải thích câu trả lời
68. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn A=limx1x6-3x2+2x2-4x+3 ta được kết quả.

A. -

B. +

C. 32

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
69. Nhiều lựa chọn

Tính giới hạn A=limx22x2-5x+2x6-3x-2ta được kết quả.

A. +

B. -

C. 13

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
70. Nhiều lựa chọn

Giới hạn của limx23x+1-3x-x+2 là.

A. 32

B. 23

C. -34

D. -32

Xem giải thích câu trả lời
71. Nhiều lựa chọn

Giới hạn của limx14x+5-35x+33-2 bằng

A. -

B. 0

C. 43

D. 85

Xem giải thích câu trả lời
72. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=x2+12x4+x2-3 chọn kết quả đúng của limx+fx

A. 0

B. 2

C. 12

D. 22

Xem giải thích câu trả lời
73. Nhiều lựa chọn

Giá trị đúng của limx-1+3x2x2+3

A. -322

B. 322

C. -22

D. 22

Xem giải thích câu trả lời
74. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị thực của tham số a để hàm số fx=x-2+3  khi x2ax-1  khi x<2để tồn tại limx2fx

A. 2

B. 3

C. 4

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
75. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số fx=m-3  khi x<12m-13  khi x=11-7x2+2  khi x>1để tồn tại limx1fx

A. m= -1

B. m = 1

C. m =5

D. m=112

Xem giải thích câu trả lời
76. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=x3-x2x-1  khi x>1n  khi x=1mx+1  khi x<1. Biết hàm số f(x) liên tục tại x=1. Giá trị  của m; n là

A. n = -1 và m = 0

B. n= m = 1

C.n = 0 và m = 1

D. n = 1 và m = 0

Xem giải thích câu trả lời
77. Nhiều lựa chọn

Giá trị nào của tham số m để hàm số fx=x2-1x+1  khi x-1m2-4  khi x=-1 liên tục tại x= -1  .

A. 2

B. -2

C. ±2

D. ±2

Xem giải thích câu trả lời
78. Nhiều lựa chọn

Hàm số  có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu?

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack