vietjack.com

Trắc nghiệm Toán 8: Nhân, Chia các phân thức có lời giải chi tiết (phần 2)
Quiz

Trắc nghiệm Toán 8: Nhân, Chia các phân thức có lời giải chi tiết (phần 2)

A
Admin
16 câu hỏiToánLớp 8
16 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho B = x+yx.x2+xy6.3xx2y2. Rút gọn B ta được

A. 3x(x+y)2(xy)

B. (x+y)2(xy)

C. x(x+y)xy

D. x(x+y)2(xy)

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Biểu thức P = x12x:x1x+2.x24x2 có kết quả rút gọn là:

A. 12x

B. x+2x2

C. x+22x

D. 1x2

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho A =  x+45.x+12x.100xx2+5x+4. Chọn câu đúng

A. A = 100

B. A = 12

C. A = 10

D. A = 1

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức C = 2x3y2x2y5z2:5x2y4x2y5:8x3y2z315x5y2 khi x = 4; y =1; z = -2.

A. C = 6

B. C = -6

C.C = -3

D. C = 3

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Rút gọn và tính giá trị biểu thức A = x6x2+1.3x23x+3x236+x6x2+1.3xx236 khi x = 994.

A. A = 3x - 6; A = 3988

B. A = 3x + 6; A = 31000

C. A = 1x + 6; A = 11000

D. A = 1x - 6; A = 1988

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho M = x2+y2+xyx2y2:x3y3x2+y22xy và N = x2y2x2+y2:x22xy+y2x4y4. Khi x + y = 6, hãy so sánh M và N

A. M < N

B. M > N

C. M ≥ N

D. M = N

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho A = x2+13x:x2+1x1:x31x2+x:x2+2x+1x2+x+1 và B =  x+3x21:x+4x2+6xx+3x21:x+4x4. Khi x = 101, hãy so sánh A và B.

A. B < A

B. B > A

C.B = A

D. B ≤ A

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Cho P = x4+3x3+5x3+1.x+2x+1.x2x+1x4+3x3+5. Bạn Mai rút gọn được P = x+2(x1)2, bạn Đáo rút gọn được P = x+2x21. Chọn câu đúng

A. Bạn Đào đúng, bạn Mai sai

B. Bạn Đào sai, bạn Mai đúng

C. Hai bạn đều sai

D. Hai bạn đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Sau khi thực hiện phép tính x2362x+10.36x ta được phân thức có mẫu thức gọn nhất là

A. x + 5

B. 2(x + 5)

C. x + 6

D. 2(x + 5)(6 – x)

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tìm phân thức Q biết x2+5xx2.Q=x225x22x

A. Q = x+5x

B. Q = x-5x

C. Q = x+5x2

D. Q = x-5x2

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tìm biểu thức Q, biết 5xx2+2x+1.Q=xx21

A. x+1x1

B. x1x+1

C. x15(x+1)

D. x+15(x1)

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tìm biểu thức M, biết x+2yx38y3.M=5x2+10xyx2+2xy+4y2

A. 5x(x – 2y)

B. 5x(x + 2y)

C. 5x(x – y)

D. x(x – 2y)

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tìm biểu thức M, biết x2+xy2y2x4y4.M=x+yx3+x2y+xy2+y3

A. x+yx2y

B. x+yx+2y

C. x+y2x+y

D. xyx+2y

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Tìm biểu thức N, biết N : x2+x+12x+2=x+1x31

A. 12(x1)

B. 1x1

C. 12(x+1)

D. 12(1x)

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm x, biết 1x.xx+1.x+1x+2.x+2x+3.x+3x+4.x+4x+5.x+5x+6=1

A. x = -6

B. x = -5

C. x = -7

D. x = 5

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Giá trị biểu thức A = 521321:921721:13211121:...:55215321

A. 928

B. 289

C. 1814

D. 328

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack